Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho câu hỏi mở quán cà phê cần những giấy tờ gì, bài viết này sẽ liệt kê chi tiết 9 loại giấy tờ pháp lý quan trọng nhất để quán hoạt động hợp pháp và bền vững. Mình sẽ trình bày ngắn gọn, kèm ví dụ thực tế về thời gian xử lý và chi phí tham khảo để bạn dễ chuẩn bị.
1. Các loại giấy tờ pháp lý cần thiết để mở quán cà phê
Dưới đây là danh sách 9 giấy tờ chính, mỗi mục kèm mô tả ngắn, hồ sơ cần chuẩn bị, thời gian và một vài ví dụ thực tế. Hãy lưu ý chuẩn bị đầy đủ để tránh gián đoạn khi khai trương.
1.1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Mô tả: Văn bản xác định hình thức kinh doanh: Hộ kinh doanh cá thể hoặc Doanh nghiệp (Công ty).
Hồ sơ cơ bản: CMND/CCCD của chủ/đại diện, địa chỉ kinh doanh, ngành nghề đăng ký. Thời gian cấp khoảng 3–5 ngày làm việc.
Lựa chọn: Hộ kinh doanh phù hợp quán nhỏ, thủ tục đơn giản; Công ty giúp dễ mở rộng, ký hợp đồng lớn hơn. Ví dụ, quán diện tích 30–50m2 thường đăng ký Hộ kinh doanh, còn chuỗi nhiều chi nhánh nên lập Công ty.
1.2. Giấy chứng nhận đủ điều kiện An toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP)
Mô tả: Bắt buộc cho cơ sở kinh doanh đồ uống, đảm bảo quy trình chế biến và nguyên liệu an toàn.
Yêu cầu: cơ sở vật chất hợp vệ sinh, thiết bị rửa, thùng đựng rác, nguồn nước, nhân viên có chứng nhận tập huấn VSATTP và giấy khám sức khỏe. Hồ sơ: đơn đăng ký, thuyết minh cơ sở, bản sao giấy khám sức khỏe từng nhân viên.
Thời gian: 7–14 ngày tùy địa phương. Chi phí khám sức khỏe khoảng 100.000–300.000 đồng/người (tham khảo). Ví dụ, quán 40m2 có 4 nhân viên cần chuẩn bị 4 giấy khám sức khỏe và 4 chứng chỉ tập huấn.
1.3. Giấy chứng nhận đủ điều kiện Phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Mô tả: Yêu cầu để đảm bảo an toàn cháy nổ, đặc biệt với quán có bếp nấu hoặc diện tích lớn.
Yêu cầu: bình chữa cháy, biển báo thoát hiểm, lối đi, hướng dẫn và huấn luyện PCCC cho nhân viên. Hồ sơ: đơn đề nghị, bản vẽ mặt bằng thể hiện hệ thống PCCC, biên bản nghiệm thu nếu đã lắp thiết bị chuyên dụng.
Thời gian: 7–30 ngày tùy mức độ kiểm tra. Chi phí trang bị cơ bản: bình chữa cháy cầm tay ~200.000–500.000 đồng mỗi cái; lắp hệ thống nhỏ có thể vài triệu đồng.
1.4. Giấy chứng nhận về An ninh trật tự (nếu cần)
Mô tả: Thường áp dụng nếu quán bán rượu, hoạt động đến khuya, hoặc theo quy định của địa phương.
Yêu cầu: hệ thống camera, sổ sách quản lý khách thuê phòng riêng (nếu có), lý lịch chủ/quản lý. Thời gian xử lý tùy UBND hoặc công an phường.
1.5. Giấy phép bản quyền âm nhạc
Mô tả: Nếu phát nhạc nền thương mại hoặc tổ chức biểu diễn, cần xin phép Trung tâm bảo vệ quyền tác giả âm nhạc Việt Nam (VCPMC) để tránh vi phạm quyền tác giả.
Phí: dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng/năm tùy quy mô và số bài phát. Ví dụ, quán nhỏ chỉ phát nhạc nền có thể nộp mức phí cơ bản, còn quán có live music sẽ phải đóng cao hơn.
1.6. Hợp đồng thuê mặt bằng (có công chứng nếu được)
Mô tả: Chứng minh quyền sử dụng hợp pháp địa điểm kinh doanh. Nên công chứng để tăng giá trị pháp lý.
Lưu ý hợp đồng cần rõ thời hạn, giá thuê, điều kiện chấm dứt, trách nhiệm sửa chữa. Ví dụ thực tế: nhiều chủ nhà yêu cầu cọc 1–3 tháng tiền thuê, hợp đồng thường ký 1–3 năm.
1.7. Giấy phép treo biển hiệu quảng cáo
Mô tả: Một số địa phương yêu cầu xin phép trước khi treo biển hiệu, đặc biệt ở khu bảo tồn hay tuyến phố cổ.
Lưu ý: kiểm tra quy định về kích thước, ánh sáng, nội dung biển ở UBND phường/quận để tránh phạt.
1.8. Giấy tờ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu
Mô tả: Hóa đơn, phiếu xuất kho, chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp giúp chứng minh nguồn gốc, quan trọng khi kiểm tra VSATTP.
Ví dụ định lượng: quán nhỏ bán ~80–120 ly/ngày có thể dùng 25–35 kg cà phê/tháng, hãy giữ hóa đơn mua bán và giấy tờ của nhà rang xay để tránh rắc rối khi kiểm tra.
1.9. Hợp đồng lao động và hồ sơ nhân sự
Mô tả: Khi thuê nhân viên, cần ký hợp đồng lao động, lưu hồ sơ cá nhân và đăng ký bảo hiểm bắt buộc theo quy định.
Hồ sơ: hợp đồng lao động, CMND/CCCD, số tài khoản trả lương, giấy tờ đăng ký BHXH nếu đủ điều kiện. Ví dụ: quán có 5 nhân viên cần chuẩn bị ít nhất 5 hợp đồng và thực hiện thủ tục BHXH cho người lao động nếu thuộc diện bắt buộc.
Lưu ý chung: Sắp xếp tất cả bản sao công chứng, hóa đơn, biên bản nghiệm thu một cách khoa học. Nếu lần đầu làm thủ tục, mình khuyên bạn nên tham vấn tư vấn pháp lý để tránh thiếu sót, rút ngắn thời gian xin phép.

2. Những lưu ý pháp lý quan trọng khác khi mở quán cà phê
Khi mình tìm hiểu “mở quán cà phê cần những giấy tờ gì”, thường tập trung vào các loại giấy phép. Tuy nhiên, để quán vận hành bền vững bạn còn cần lưu ý nhiều khía cạnh pháp lý khác liên quan đến thuế, lao động, môi trường và trách nhiệm pháp lý. Phần này tóm gọn những điều quan trọng, kèm ví dụ thực tế để bạn chuẩn bị tốt hơn.
2.1. Thuế và nghĩa vụ tài chính — chuẩn bị để tránh rủi ro
Hãy chủ động khai báo với cơ quan thuế ngay khi bắt đầu kinh doanh. Một số điểm cần chú ý:
- Thuế môn bài: đóng hàng năm, mức đóng phụ thuộc quy mô/quy định địa phương — thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng/năm cho quán nhỏ.
- Thuế GTGT và thuế thu nhập: quán cà phê có thể áp dụng hóa đơn điện tử hoặc kê khai theo phương pháp khấu trừ/khai theo khoán tùy hình thức (Hộ kinh doanh hay Công ty). Thuế GTGT phổ biến cho dịch vụ là 10% nhưng có trường hợp áp thuế khoán cho hộ nhỏ.
- Lưu trữ chứng từ: giữ hóa đơn, chứng từ mua hàng, sổ sách bán hàng tối thiểu 5 năm để đối chiếu khi cơ quan kiểm tra.
2.2. Bảo hiểm và quan hệ lao động — bảo vệ nhân sự và chủ quán
- Hợp đồng lao động: ký bằng văn bản với nhân viên, ghi rõ lương, thời gian, chế độ nghỉ. Ví dụ quán nhỏ thường tuyển 2–4 nhân viên part-time/ full-time.
- BHXH, BHYT: nếu trả lương chính thức thì phải đóng bảo hiểm theo quy định; việc này giúp tránh phạt và giữ uy tín với nhân viên.
- Bảo hiểm bổ sung: cân nhắc bảo hiểm tài sản hoặc bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho quán — chi phí nhỏ nhưng giảm thiểu rủi ro khi cháy nổ, tai nạn.
2.3. Tiếng ồn, môi trường và an ninh — tránh khiếu nại hàng xóm
Quán cà phê nằm trong khu dân cư cần quan tâm:
- Giới hạn âm lượng âm nhạc, thời gian hoạt động theo quy định địa phương để tránh khiếu nại. Nếu mở muộn tới khuya, bạn có thể phải xin phép ATTT hoặc chấp nhận điều chỉnh giờ hoạt động.
- Quản lý rác thải, dầu mỡ nếu có phục vụ đồ ăn; có thể cần ký hợp đồng với đơn vị thu gom để đảm bảo tiêu chuẩn môi trường.
- Lắp camera, giữ sổ sách khách nếu bắt buộc cho an ninh hoặc khi quán có bán rượu bia.
2.4. Giấy phép âm nhạc, biển hiệu và hợp đồng thuê — chi tiết thường bị bỏ qua
- Bản quyền âm nhạc: nếu bật nhạc thương mại hay tổ chức biểu diễn, liên hệ đơn vị quản lý bản quyền để đóng phí. Với quán nhỏ, chi phí tham khảo khoảng vài trăm nghìn đến vài triệu đồng/năm tùy phạm vi sử dụng.
- Biển hiệu quảng cáo: kiểm tra quy định kích thước, vị trí tại UBND phường; chi phí xin phép và làm biển dao động, nhưng thủ tục sai có thể bị yêu cầu tháo dỡ.
- Hợp đồng thuê mặt bằng: ghi rõ điều khoản sửa chữa, PCCC, thời hạn thuê, tiền đặt cọc (thường 2–3 tháng tiền thuê), điều kiện chấm dứt hợp đồng. Nên công chứng hoặc ít nhất có chữ ký đầy đủ để tránh tranh chấp.
2.5. Ví dụ minh họa chi phí và nhân sự cho quán nhỏ (tham khảo)
- Nhân sự: 2 barista chính + 1 phụ (tổng lương khoảng 20–40 triệu/tháng tùy khu vực).
- Chi phí ban đầu cho thủ tục: xin VSATTP, PCCC cơ bản và công chứng hợp đồng thuê có thể khoảng 1–10 triệu (tùy mức độ nâng cấp cơ sở).
- Chi phí bản quyền nhạc: ~0.3–2 triệu/năm cho quán vừa và nhỏ (tham khảo, liên hệ đơn vị quản lý để biết số chính xác).
2.6. Lời khuyên thực tế
- Gặp cán bộ thuế/UBND phường để hỏi rõ quy trình, tránh phải làm lại hồ sơ.
- Chuẩn bị sổ sách ngay từ đầu: chứng từ mua hàng, hợp đồng thuê, nhật ký bán hàng, biên bản nghiệm thu kỹ thuật PCCC/VSATTP.
- Tham vấn kế toán/luật sư: đặc biệt nếu bạn mở chuỗi hay muốn đăng ký doanh nghiệp để mở rộng, chuyên gia sẽ giúp tối ưu thuế và tránh sai sót pháp lý.
Tóm lại, ngoài câu hỏi “mở quán cà phê cần những giấy tờ gì”, bạn nên chuẩn bị tâm lý tuân thủ liên tục: kê khai thuế đúng, lo bảo hiểm cho nhân viên, kiểm soát tiếng ồn và hoàn thiện các giấy phép phụ trợ như âm nhạc, biển hiệu. Việc đầu tư thời gian cho khâu pháp lý ban đầu sẽ giúp quán vận hành ổn định và tránh rắc rối về sau.

3. Gợi ý để quy trình mở quán diễn ra thuận lợi
Trước khi bắt tay vào sửa sang, tuyển nhân viên hay mở cửa chào khách, hãy kiểm tra xem bạn đã nắm rõ mở quán cà phê cần những giấy tờ gì và có kế hoạch rõ ràng cho từng bước. Dưới đây là những gợi ý thực tế mình thường khuyên chủ quán mới: từ lập kế hoạch, chuẩn bị hồ sơ đến quản lý tiến độ thủ tục để mọi việc diễn ra suôn sẻ.
3.1. Lập kế hoạch kinh doanh và lộ trình thủ tục
Việc có một kế hoạch chi tiết giúp bạn ước lượng chính xác những giấy tờ cần xin và thời gian chờ xử lý. Kế hoạch nên bao gồm đối tượng khách hàng, menu, vốn, dự toán chi phí pháp lý và thời gian dự kiến cho từng thủ tục.
- Thời gian ước tính cho thủ tục: đăng ký kinh doanh 3–5 ngày, VSATTP 7–14 ngày, PCCC 10–30 ngày tùy yêu cầu.
- Ví dụ lộ trình 8 tuần: tuần 1–2 tìm mặt bằng và ký hợp đồng; tuần 3 nộp đăng ký kinh doanh và chuẩn bị hồ sơ VSATTP; tuần 4–6 hoàn thiện PCCC, lắp đặt hệ thống; tuần 7 nhận giấy phép âm nhạc, biển hiệu; tuần 8 hoàn tất tuyển dụng và khai trương thử.
3.2. Chuẩn bị hồ sơ một lần cho nhiều thủ tục
Sắp xếp tài liệu cá nhân và giấy tờ liên quan đến mặt bằng, nhà cung cấp, nhân sự thành một bộ hồ sơ gọn gàng để tái sử dụng khi cần. Điều này giúp rút ngắn thời gian đi lại và tránh thiếu sót.
- Chuẩn bị: CMND/CCCD, hợp đồng thuê mặt bằng, hóa đơn mua sắm thiết bị lớn, hợp đồng cung cấp nguyên liệu, giấy khám sức khỏe nhân viên.
- Mẹo: photo công chứng một bộ và lưu file scan trên điện thoại, máy tính để nộp online hoặc in bổ sung khi cần.
3.3. Dự trù chi phí thủ tục và chi phí vận hành ban đầu
Để tránh bị “cháy” vốn phần giấy tờ, bạn nên dự trù một khoản chi phí cho dịch vụ tư vấn, công chứng, và một số chi phí phát sinh.
- Chi phí ước tính (tham khảo): đặt cọc thuê mặt bằng 1–3 tháng tiền thuê; sửa chữa, decor 50–200 triệu; máy pha cà phê tầm trung 20–60 triệu; máy xay 5–15 triệu; nội thất 30–100 triệu; chi phí dịch vụ hoàn thiện giấy tờ và tư vấn 3–10 triệu.
- Luôn để tiền dự phòng 10–15% tổng vốn cho chi phí pháp lý phát sinh và thời gian chờ cấp phép kéo dài.
3.4. Tư vấn pháp lý và dịch vụ hỗ trợ
Nếu không rành thủ tục, thuê dịch vụ làm hồ sơ hoặc tham vấn luật sư sẽ giúp bạn tránh sai sót. Mình khuyên người mới nên sử dụng dịch vụ tư vấn cho ít nhất những giấy phép khó như PCCC và VSATTP.
- Chọn đơn vị tư vấn có kinh nghiệm trong ngành F&B, yêu cầu bảng chi tiết các đầu việc và tiến độ.
- Ưu tiên làm việc trực tiếp với cơ quan nhà nước khi trường hợp phức tạp để hiểu rõ yêu cầu địa phương.
3.5. Quản lý nhân sự và vận hành thử
Sắp xếp nhân sự, ký hợp đồng lao động, và tổ chức buổi chạy thử trước khi khai trương chính thức giúp lộ rõ điểm yếu vận hành.
- Tổ chức tập huấn VSATTP và PCCC cho nhân viên, giữ giấy chứng nhận tập huấn trong hồ sơ.
- Chạy thử 3–7 ngày để chỉnh menu, tốc độ phục vụ và kiểm tra hệ thống thu tiền, phần mềm quản lý.
3.6. Checklist nhanh trước khi nộp hồ sơ
- Đã có hợp đồng thuê mặt bằng và xác định hình thức kinh doanh (Hộ kinh doanh/Doanh nghiệp).
- Danh sách tài liệu cá nhân của chủ/quản lý, hóa đơn nguồn nguyên liệu, hợp đồng nhà cung cấp.
- Hệ thống PCCC cơ bản đã lắp đặt và hồ sơ thi công, bằng chứng tập huấn nhân viên.
- Đăng ký VSATTP, giấy phép âm nhạc (nếu phát nhạc) và giấy phép treo biển nếu cần.
- Kế hoạch dự phòng: nơi lưu trữ hồ sơ, người chịu trách nhiệm theo dõi tiến độ với cơ quan chức năng.
Gợi ý cuối cùng: Chuẩn bị kỹ ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xin giấy phép nhanh hơn và giảm rủi ro chi phí. Nếu bạn chưa chắc chắn về “mở quán cà phê cần những giấy tờ gì”, hãy dành 1–2 ngày để liệt kê và kiểm tra hồ sơ trước khi nộp hoặc liên hệ tư vấn chuyên nghiệp để được hướng dẫn cụ thể theo địa phương.

4. Kết luận
Mở quán cà phê là hành trình vừa thú vị vừa đòi hỏi trách nhiệm. Nếu bạn còn băn khoăn “mở quán cà phê cần những giấy tờ gì”, thì cốt lõi là chuẩn bị đầy đủ 9 loại giấy tờ, hiểu rõ các nghĩa vụ về thuế, an toàn thực phẩm, PCCC và nhân sự. Khi thủ tục pháp lý được hoàn thiện, quán không chỉ vận hành hợp pháp mà còn tạo được niềm tin với khách hàng và đối tác.
4.1. Tóm tắt nhanh (checklist cần có)
– Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
– Giấy chứng nhận đủ điều kiện VSATTP.
– Giấy chứng nhận PCCC.
– Giấy tờ liên quan an ninh trật tự (nếu kinh doanh rượu/đóng cửa muộn).
– Giấy phép bản quyền âm nhạc (nếu phát nhạc).
– Hợp đồng thuê mặt bằng (công chứng nếu có thể).
– Giấy phép treo biển hiệu (nếu yêu cầu địa phương).
– Chứng từ nguồn gốc nguyên liệu (hóa đơn, chứng nhận).
– Hợp đồng lao động và hồ sơ nhân sự, BHXH.
4.2. Lộ trình thực hiện gợi ý
– Chuẩn bị hồ sơ cá nhân và giấy tờ mặt bằng, photo công chứng sẵn để rút ngắn thời gian.
– Ước tính thời gian: đăng ký kinh doanh thường 3–5 ngày; giấy VSATTP và PCCC có thể mất 1–3 tuần tùy từng địa phương và điều kiện cơ sở.
– Chi phí ước tính sơ bộ: các phí hành chính thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng; chi phí đào tạo/khám sức khỏe nhân viên khoảng vài trăm nghìn/người; trang bị PCCC cơ bản có thể tốn vài triệu (tùy quy mô). Những con số này mang tính tham khảo, bạn nên hỏi trực tiếp cơ quan chức năng hoặc tư vấn pháp lý để chính xác.
4.3. Lời khuyên cuối cùng
– Luôn đặt tuân thủ pháp lý lên hàng đầu ngay từ bước lập kế hoạch.
– Nếu mới lần đầu mở, hãy dành ngân sách nhỏ để thuê tư vấn pháp lý hoặc liên hệ phòng kinh tế quận/huyện để được hướng dẫn cụ thể.
– Lưu trữ hồ sơ, hóa đơn, biên bản nghiệm thu cẩn thận — khi cần sẽ giúp bạn giải quyết nhanh các tình huống kiểm tra.
Mình khuyến khích bạn bắt đầu bằng một checklist cụ thể theo tình huống (quán nhỏ thuê mặt bằng, quán sân vườn, quán kết hợp biểu diễn âm nhạc). Nếu bạn muốn, mình có thể soạn sẵn mẫu checklist và bảng thời gian/phí ước tính cho từng loại quán để bạn dùng luôn.
- Thị phần cà phê hòa tan Việt Nam 2022: Top 5 thương hiệu đáng mua
- Mở quán cà phê sách: 12 bước gợi ý, chi phí và lưu ý 2025
- Top 10 cà phê hạt rang pha máy espresso tốt nhất 2025 — gợi ý đáng mua
- Top 10 Cà phê Robusta Việt Nam 2025: gợi ý tốt nhất, đáng mua
- Bí quyết thưởng thức cà phê đúng cách cho người sành điệu
















