Cà phê rang xay có chịu thuế GTGT không? Cập nhật 2025 và lưu ý

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp thắc mắc “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không” và cung cấp cái nhìn tổng quan, dễ hiểu về cách phân loại cà phê, cơ sở pháp lý áp thuế và những điểm doanh nghiệp cần lưu ý. Nếu bạn đang bán, rang xay hoặc nhập khẩu cà phê, nắm rõ phân loại và mức thuế sẽ giúp hoạch định giá và kế toán chính xác hơn.

Mục lục hiện

1. Tổng quan về Thuế GTGT cho cà phê tại Việt Nam

1.1 Phân loại cà phê theo mức độ chế biến

Để xác định thuế GTGT, trước hết cần phân biệt các dạng cà phê theo mức chế biến:

  • Cà phê nhân (green bean): hạt đã thu hoạch, qua phơi, sấy, tách vỏ nhưng chưa rang. Đây là dạng gần với nông sản sơ chế.
  • Cà phê đã chế biến: cà phê rang xay, cà phê hòa tan, cà phê rang nguyên hạt đã đóng gói — các bước rang, xay, hòa tan là chế biến sâu, thay đổi cấu trúc và hương vị so với sản phẩm thô.
  • Dịch vụ liên quan: bán đồ uống tại quán, phục vụ đồ uống pha sẵn thuộc dịch vụ chứ không phải hàng hóa thô.

Ví dụ minh họa để dễ hình dung: cà phê nhân thương mại có giá tham khảo khoảng 40.000–80.000 đ/kg tùy vùng và chất lượng, trong khi cà phê rang xay đóng gói bán lẻ 250g thường có giá bán lẻ khoảng 60.000–150.000 đ tùy thương hiệu và mức rang. Những con số này chỉ mang tính tham khảo để thấy rõ sự khác biệt về chuỗi giá trị và chi phí đầu vào.

1.2 Căn cứ pháp lý về Thuế suất GTGT nông sản

Căn cứ hiện hành quy định việc áp thuế GTGT cho nông sản sơ chế là Thông tư 219/2013/TT-BTC (Điều 4), trong đó các loại nông sản chỉ qua sơ chế thông thường (phơi, sấy, làm sạch, tách vỏ) được xem xét áp mức thuế ưu đãi. Khái niệm “sơ chế thông thường” ở đây là các công đoạn không làm thay đổi bản chất hàng hóa. Ngược lại, những sản phẩm trải qua chế biến sâu thường không thuộc diện ưu đãi và sẽ chịu mức thuế suất chung theo quy định.

Như vậy, điểm mấu chốt để trả lời câu hỏi “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không” nằm ở việc xác định sản phẩm của bạn là nông sản sơ chế hay hàng hóa đã chế biến sâu. Ở các phần tiếp theo mình sẽ phân tích rõ mức thuế hiện hành cho từng nhóm và những thay đổi cần lưu ý trong năm 2025.

2. Cà phê rang xay chịu Thuế GTGT bao nhiêu

Mức thuế suất áp dụng

Nhiều bạn vẫn thắc mắc “cà phê rang xay có chịu thuế GTGT không” — câu trả lời ngắn gọn là . Vì cà phê rang xay là sản phẩm đã qua chế biến, theo quy định hiện hành áp dụng mức thuế giá trị gia tăng là 10%. Rang, xay được coi là chế biến sâu chứ không nằm trong nhóm nông sản sơ chế nên không được hưởng mức ưu đãi 5%.

So sánh đơn giản giữa cà phê nhân và cà phê rang xay

Cà phê nhân (chưa chế biến hoặc sơ chế thông thường) hiện được áp mức thuế thấp hơn, tức là 5%. Sự khác biệt này quan trọng khi doanh nghiệp hoặc người bán tính giá và kê khai thuế.

Ví dụ minh họa (tham khảo)

Để dễ hình dung, giả sử:

  • Cà phê nhân: giá nhập 1kg = 50.000 VND → Thuế GTGT 5% = 2.500 VND.
  • Cà phê rang xay: giá bán 1kg = 150.000 VND → Thuế GTGT 10% = 15.000 VND.

Như vậy, mặc dù thuế suất chênh lệch là 5 điểm phần trăm, phần thuế tuyệt đối trên sản phẩm đã chế biến thường lớn hơn do giá bán cao hơn. Ví dụ sản phẩm của Hello 5 Coffee: giả sử túi rang xay 250g bán 90.000 VND, thuế GTGT 10% tương ứng khoảng 9.000 VND (ví dụ minh họa).

Lưu ý ngắn cho người bán

Hãy kiểm tra chính xác mã hàng và loại sản phẩm khi kê khai thuế để tránh áp sai thuế suất. Nếu bạn còn băn khoăn “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không”, tốt nhất liên hệ kế toán hoặc tư vấn thuế để phân loại đúng và kê khai chính xác.

3. Cập nhật quan trọng về Thuế GTGT cà phê từ 01/07/2025

Thông báo quan trọng: từ 01/07/2025 có sự thay đổi về thuế GTGT đối với cà phê nhân. Mục này giải thích rõ thay đổi, tác động lên giá thành cà phê rang xay và gợi ý hành động nhanh cho người bán, nhà rang xay và chuỗi cà phê. Nếu bạn đang tìm “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không”, phần này cũng sẽ làm rõ.

3.1. Nội dung thay đổi chính

Từ ngày 01/07/2025, mức thuế GTGT áp cho cà phê nhân (green bean) sẽ chuyển từ 5% lên 10%. Đây là kết quả việc kết thúc một số chính sách giảm thuế trước đó. Cà phê rang xay, cà phê hòa tan và dịch vụ bán tại quán vẫn áp dụng thuế suất 10% như trước.

3.2. Tác động đến cà phê rang xay và ví dụ minh họa

Mặc dù thuế suất của cà phê rang xay không đổi, việc tăng thuế đầu vào sẽ làm giá vốn tăng, từ đó có thể đẩy giá bán lẻ lên. Ví dụ minh họa:

  • Nếu giá cà phê nhân hiện tại là 60.000 VND/kg, trước 01/07/2025 thuế 5% là 3.000 VND; sau 01/07/2025 thuế 10% là 6.000 VND, tăng 3.000 VND/kg.
  • Với nhà rang xay mà nguyên liệu chiếm 50% giá vốn, tăng thuế này có thể làm tăng giá vốn thành phẩm khoảng 1.500 VND/kg, tương đương 1,5% nếu giá thành chế biến là 100.000 VND/kg.
  • Ví dụ thực tế cho chuỗi nhỏ như Hello 5 Coffee: nếu mỗi tháng sử dụng 1.000 kg cà phê nhân, chi phí thuế phải nộp tăng thêm khoảng 3.000.000 VND/tháng, doanh nghiệp cần hoạch định điều chỉnh giá hoặc tối ưu chi phí.

3.3. Gợi ý hành động nhanh

Để giảm tác động, mình khuyên:

  • Rà soát hợp đồng mua nguyên liệu, xem xét đàm phán giá với nhà cung cấp trước 01/07/2025.
  • Kiểm kê tồn kho cà phê nhân và đánh giá lợi ích/tổn thất khi mua trước hay sau ngày thay đổi thuế.
  • Cập nhật hệ thống kế toán để hạch toán đúng thuế GTGT mới, tránh sai sót khi kê khai.

Lưu ý cuối: thay đổi này làm rõ rằng câu hỏi “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không” vẫn có đáp án rõ ràng là có, chịu 10%, nhưng chi phí đầu vào từ cà phê nhân sẽ tăng từ 01/07/2025 — ảnh hưởng lan tỏa tới toàn chuỗi giá trị cà phê.

4. Lưu ý quan trọng cho doanh nghiệp ngành cà phê

Với câu hỏi “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không”, nhiều chủ doanh nghiệp đã nắm rõ là cà phê rang xay chịu thuế 10%. Tuy nhiên, từ 01/07/2025 khi cà phê nhân cũng chuyển sang 10% sẽ phát sinh nhiều tác động thực tế. Dưới đây là những lưu ý thiết thực để chúng ta chủ động điều chỉnh hoạt động, tránh rủi ro và tối ưu chi phí.

4.1 Xác định chính xác loại sản phẩm và hồ sơ thuế

Trước hết, phân biệt rõ hàng hóa: cà phê nhân (sơ chế) khác với cà phê rang xay (chế biến). Doanh nghiệp cần kiểm tra mã HS, hợp đồng mua bán, và mẫu hóa đơn đầu vào/đầu ra để tránh áp sai thuế suất. Nếu ghi nhầm là “cà phê nhân” mà thực tế bán cà phê rang xay, doanh nghiệp có thể bị xử phạt.

4.2 Điều chỉnh kế hoạch giá bán và dòng tiền

Hãy rà soát lập phương án giá bán và biên lợi nhuận ngay từ giữa 2025. Ví dụ minh họa: nếu giá cà phê nhân nhập 60.000 đồng/kg, thuế GTGT tăng từ 5% lên 10% làm VAT tăng từ 3.000 đồng lên 6.000 đồng/kg, nghĩa là chi phí thuế tăng thêm 3.000 đồng/kg. Với kho nguyên liệu 10.000 kg, tổng VAT tăng thêm là 30.000.000 đồng — con số không nhỏ với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ở khâu bán: nếu bạn là quán cà phê (ví dụ Quán “Góc Sài Gòn”), hoặc thương hiệu rang xay như Hello 5 Coffee, cần tính lại giá bán lẻ và giá buôn để đảm bảo biên lợi nhuận. Có thể phân tích để tăng giá từng phần (ví dụ tăng 5–10% cho nhóm sản phẩm chịu áp lực chi phí) thay vì tăng đồng loạt.

4.3 Quản lý tồn kho và nhập nguyên liệu

Trước khi thay đổi thuế có hiệu lực, doanh nghiệp nên:

  • Kiểm kê tồn kho theo lô, xác định lượng cà phê nhân còn lại để quyết định nhập tiếp hay tạm hoãn.
  • Xem xét lưu chuyển kho: áp dụng phương pháp nhập trước — xuất trước (FIFO) để ưu tiên tiêu thụ lô đã mua với thuế suất cũ nếu còn ưu đãi pháp lý.
  • Thương thảo với nhà cung cấp về điều khoản giá và hóa đơn: đàm phán giá theo hợp đồng dài hạn hoặc chia nhỏ lô nhập nhằm giảm rủi ro biến động thuế.

4.4 Hoá đơn, kế toán và tuân thủ báo cáo

Đảm bảo phần mềm kế toán, mẫu hóa đơn điện tử và hệ thống bán hàng được cập nhật theo mã thuế và thuế suất mới. Kiểm toán nội bộ hoặc tư vấn thuế nên được thực hiện trước khi kê khai kỳ tiếp theo để tránh sai sót trong khai báo VAT, khấu trừ đầu vào và lưu trữ chứng từ.

4.5 Chiến lược dài hạn: đa dạng hoá và tối ưu chuỗi giá trị

Để giảm nhạy cảm với biến động thuế, doanh nghiệp có thể cân nhắc:

  • Đa dạng hóa sản phẩm: phát triển cà phê hòa tan, cà phê pha sẵn hoặc đồ uống có giá trị gia tăng cao hơn.
  • Đầu tư vào kiểm soát chất lượng và thương hiệu (ví dụ: Hello 5 Coffee tập trung vào phân khúc cao cấp) để chuyển tải giá trị cho khách hàng và dễ dàng điều chỉnh giá bán.
  • Sử dụng hợp đồng tương lai hoặc thỏa thuận giá với nhà xuất khẩu để khóa giá nguyên liệu nếu cần.

Kết luận ngắn: doanh nghiệp ngành cà phê cần ưu tiên xác định chính xác loại hàng, cập nhật hóa đơn và phần mềm kế toán, điều chỉnh giá bán hợp lý và quản lý tồn kho cẩn trọng. Nếu cần, mình khuyên các bạn làm việc với tư vấn thuế để có giải pháp cụ thể cho từng loại hình: quán cà phê, nhà rang xay hay nhà nhập khẩu.

royal

5. Các sản phẩm cà phê khác và dịch vụ liên quan

Nếu bạn đang tìm kiếm “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không” và các trường hợp tương tự, phần này tổng hợp nhanh các loại sản phẩm cà phê khác và dịch vụ liên quan, kèm mức thuế áp dụng, ví dụ minh họa và lưu ý thực tế cho người bán lẫn doanh nghiệp.

5.1 Các dạng sản phẩm phổ biến và mức Thuế GTGT

  • Cà phê hòa tan (instant coffee): 10%. Là sản phẩm chế biến sâu, nên áp thuế GTGT 10%. Ví dụ minh họa: gói 200g giá bán 120.000 đồng → thuế GTGT ~12.000 đồng.
  • Cà phê viên nén, capsule, cà phê pha sẵn đóng chai: 10%. Sản phẩm tiện dụng, chế biến/đóng gói hoàn chỉnh nên chịu 10%.
  • Cà phê rang xay đóng gói bán lẻ: 10%. Dù cà phê rang xay đã nêu ở mục trước, ở đây lưu ý các phiên bản đóng gói thương hiệu (ví dụ: Hello 5 Coffee rang xay 250g) cũng chịu 10%; ví dụ minh họa: 250g giá 120.000 đồng → thuế ~12.000 đồng.
  • Dịch vụ quán cà phê, bán đồ uống tại chỗ: 10%. Bán ly cà phê pha sẵn tại quán (Espresso, Latte, Cold brew…) chịu GTGT 10%. Ví dụ: một ly Latte giá 45.000 đồng → phần GTGT ~4.500 đồng.
  • Dịch vụ liên quan: thuê máy pha, phục vụ sự kiện, đào tạo barista: 10%. Các dịch vụ cung cấp kèm theo sản phẩm cà phê thường tính thuế GTGT 10%. Ví dụ: hợp đồng phục vụ cà phê cho sự kiện 2.000.000 đồng → GTGT ~200.000 đồng.

5.2 Lưu ý phân loại, xuất hóa đơn và tác động chi phí

  • Phân loại đúng sản phẩm rất quan trọng để kê khai thuế. Ví dụ, cà phê nhân (green bean) trước đây hưởng 5% ở một số thời điểm, nhưng từ 01/07/2025 chuyển sang 10%—điều này làm tăng giá vốn nguyên liệu và ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm chế biến.
  • Với từng đối tượng: nhà sản xuất đóng gói cần xuất hóa đơn GTGT cho sản phẩm đóng gói; quán cà phê nên quyết định hiển thị giá đã bao gồm VAT hay chưa trên menu để minh bạch với khách hàng.
  • Doanh nghiệp nhập khẩu hoặc mua số lượng lớn cần kiểm soát tồn kho trước khi thay đổi thuế (ví dụ dự trữ số lượng cà phê nhân 1 tấn nếu chiến lược cho phép), đồng thời tính lại biên lợi nhuận khi nguyên liệu đội giá.

5.3 Ví dụ thực tế theo thương hiệu/đối tượng

  • Hello 5 Coffee — sản phẩm rang xay 250g: giá bán tham khảo 120.000 đồng, GTGT 10% ~12.000 đồng. Nếu nguồn nguyên liệu (cà phê nhân) tăng thuế, chi phí đầu vào có thể tăng 3–8% tùy tỉ lệ nguyên liệu nhập khẩu/tự sản xuất.
  • Quán cà phê nhỏ — bán trung bình 150 ly/tháng, giá trung bình 40.000 đồng/ly: thuế GTGT phát sinh ~4.000 đồng/ly, tương đương ~600.000 đồng/tháng phải kê khai và nộp nếu không chịu thuế đầu vào khấu trừ.

5.4 Góc nhìn quốc tế ngắn gọn

Ở nhiều quốc gia, VAT/Thuế tiêu thụ phân biệt theo hình thức chế biến và dịch vụ. Thông tin này hữu ích khi doanh nghiệp xuất khẩu hoặc so sánh giá thành quốc tế, nhưng tại Việt Nam hiện gần như tất cả sản phẩm chế biến sâu và dịch vụ liên quan tới cà phê đều chịu GTGT 10%.

Kết luận: các sản phẩm như cà phê hòa tan, capsule, cà phê đóng chai và dịch vụ quán đều chịu 10% GTGT. Để giảm rủi ro, chúng mình khuyên các chủ hàng, nhà sản xuất và quán cập nhật ngay cách phân loại, xuất hóa đơn và điều chỉnh giá bán trước và sau thay đổi thuế từ 01/07/2025.

6. Kết luận

Để trả lời thẳng vào câu hỏi “cà phê rang xay có chịu thuế gtgt không”: cà phê rang xay chịu Thuế GTGT 10%. Từ phân tích ở các phần trước, mình tóm tắt ngắn gọn các điểm chính và đề xuất thực tế để doanh nghiệp, quán cà phê và người bán lẻ kịp điều chỉnh trước và sau 01/07/2025.

6.1 Tóm tắt nhanh

Cà phê rang xay: 10% GTGT.

Cà phê nhân (sơ chế): trước đây 5% nhưng từ 01/07/2025 sẽ chuyển lên 10%.

– Việc tăng thuế trên cà phê nhân không làm thay đổi thuế suất áp cho cà phê rang xay nhưng có thể tăng giá vốn của sản phẩm rang xay, ảnh hưởng đến giá bán và biên lợi nhuận.

6.2 Ví dụ minh họa tác động giá

Nếu nhà nhập khẩu bán cà phê nhân với giá chưa thuế là 100.000 VND/kg, trước 01/07/2025 giá bán có thuế sẽ là 105.000 VND/kg (5%); từ 01/07/2025 sẽ là 110.000 VND/kg (10%). Như vậy mỗi kg tăng thêm 5.000 VND — nếu một cửa hàng rang xay sử dụng 1.000 kg/năm, chi phí tăng thêm khoảng 5.000.000 VND/năm. Với Hello 5 Coffee, nếu đơn hàng 500 kg mỗi tháng, chi phí thuế đầu vào tăng khoảng 2.500.000 VND/tháng.

6.3 Khuyến nghị hành động (ngắn gọn, thiết thực)

– Kiểm tra và phân loại chính xác sản phẩm để áp thuế đúng.

– Rà soát tồn kho cà phê nhân, cân nhắc mua trước khi thay đổi thuế nếu cần thiết và khả thi.

– Điều chỉnh kế hoạch giá bán, chi phí và thông báo minh bạch cho khách hàng nếu giá phải thay đổi.

– Cập nhật hóa đơn, phần mềm kế toán và đào tạo nhân viên bán hàng về cách xuất hóa đơn theo đúng thuế suất mới.

– Nếu còn băn khoăn, hãy trao đổi với kế toán thuế hoặc tư vấn pháp lý chuyên ngành để tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra.

Chung quy, hãy nhớ: cà phê rang xay có chịu thuế GTGT 10% và từ 01/07/2025 cà phê nhân cũng sẽ chịu 10% — nắm chắc thông tin này sẽ giúp chúng ta quản lý giá vốn, bảo toàn lợi nhuận và tuân thủ pháp luật một cách chủ động.

All in one