Mở quán cà phê cần thủ tục gì là câu hỏi đầu tiên nhiều bạn đặt ra khi bắt tay vào khởi nghiệp. Bài viết này sẽ hướng dẫn từ lựa chọn mô hình kinh doanh đến các giấy phép và lưu ý thiết thực, giúp bạn quyết định đúng ngay từ bước đầu để tránh lãng phí thời gian và chi phí pháp lý.
1. Lựa chọn Mô hình Kinh doanh: Hộ Kinh Doanh Cá Thể hay Doanh Nghiệp?
1.1. Hộ Kinh Doanh Cá Thể (HKD)
HKD phù hợp với quán nhỏ, vốn thấp và chủ muốn vận hành đơn giản. Ưu điểm là thủ tục đăng ký nhanh, chi phí ban đầu thấp (lệ phí đăng ký khoảng 100.000 VNĐ), quản lý gọn. Nhược điểm là không có tư cách pháp nhân, không được xuất hóa đơn VAT, chủ chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản và khó mở chuỗi nhiều địa điểm.
Ví dụ: Một quán cà phê diện tích 30–50 m2, doanh thu dự kiến 100–200 triệu/năm và chủ tự phục vụ, không cần xuất hóa đơn VAT thì HKD là lựa chọn hợp lý.
1.2. Công ty / Doanh nghiệp (TNHH, Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân)
Doanh nghiệp thích hợp khi bạn có ý định mở quán quy mô lớn, cần huy động vốn, phát triển chuỗi hoặc cần xuất hóa đơn VAT cho khách hàng/doanh nghiệp. Ưu điểm là có tư cách pháp nhân, trách nhiệm hữu hạn, dễ dàng mở rộng và tạo niềm tin với nhà cung cấp, ngân hàng. Nhược điểm là thủ tục thành lập phức tạp hơn, chi phí ban đầu cao hơn (phí nộp hồ sơ thường 50.000–100.000 VNĐ, chi phí khắc dấu 200.000–500.000 VNĐ), và phải tuân thủ nhiều nghĩa vụ kế toán, thuế.
Ví dụ: Nếu bạn dự định mở chuỗi 3–5 quán trong 2–3 năm, cần hợp tác với đối tác/nhà đầu tư hoặc muốn ký hợp đồng cung cấp với công ty lớn thì nên thành lập công ty ngay từ đầu.
1.3. Lời khuyên chọn mô hình
Mình khuyên bạn cân nhắc theo ba tiêu chí: quy mô dự kiến, nhu cầu xuất hóa đơn và mức độ chấp nhận rủi ro.
- Nếu bạn mở quán nhỏ để thử thị trường, vốn hạn chế và không cần xuất hóa đơn VAT, chọn HKD để tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Nếu bạn cần xuất hóa đơn, muốn huy động vốn hoặc có kế hoạch mở nhiều chi nhánh, thành lập doanh nghiệp sẽ tiết kiệm rủi ro về lâu dài và tạo điều kiện phát triển.
- Nếu băn khoăn, bạn có thể bắt đầu bằng HKD để thử mô hình, sau đó chuyển đổi lên doanh nghiệp khi doanh thu và kế hoạch mở rộng rõ ràng. Chuyển đổi cần chuẩn bị hồ sơ và thời gian nhưng là hướng đi khả thi cho nhiều chủ quán.
Lưu ý nhanh: HKD đăng ký tại UBND quận/huyện; doanh nghiệp đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian xử lý thường khoảng 3–5 ngày nếu hồ sơ đầy đủ. Khi quyết định, hãy cân nhắc cả chi phí pháp lý, nhu cầu xuất hóa đơn và kế hoạch phát triển để trả lời chính xác “mở quán cà phê cần thủ tục gì” cho riêng mình.

2. Các Bước Đăng Ký Kinh Doanh Chính Thức cho Quán Cà Phê
Nếu bạn đang tìm hiểu “mở quán cà phê cần thủ tục gì”, bước đăng ký kinh doanh là khởi đầu bắt buộc để quán hoạt động hợp pháp. Dưới đây mình tóm tắt các bước chính, thời gian và chi phí minh họa để bạn dễ hình dung và chuẩn bị nhanh chóng.
2.1 Chuẩn bị hồ sơ đăng ký
Trước hết, xác định hình thức: Hộ kinh doanh cá thể hay Doanh nghiệp. Hồ sơ khác nhau nhưng thường gồm:
- Đối với Hộ kinh doanh: Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh, bản sao CCCD/CMND/chứng minh của chủ hộ, hợp đồng thuê mặt bằng hoặc giấy tờ quyền sử dụng địa điểm.
- Đối với Doanh nghiệp (TNHH, cổ phần): Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, bản sao giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật, giấy ủy quyền nếu cần.
- Chuẩn bị thêm bản vẽ mặt bằng sơ bộ và hợp đồng thuê để tiện cho các giấy phép con sau này.
2.2 Nộp hồ sơ và nhận kết quả
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Hộ kinh doanh nộp ở Phòng Tài chính – Kế hoạch UBND quận/huyện; Doanh nghiệp nộp ở Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian xử lý khi hồ sơ hợp lệ thường 3–5 ngày làm việc. Kết quả là Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
2.3 Khắc dấu và thông báo mẫu dấu (chỉ doanh nghiệp)
Sau khi có giấy đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp tiến hành khắc con dấu, sau đó thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin quốc gia. Thời gian làm dấu khoảng 1–2 ngày, chi phí khắc dấu thường từ 200.000 – 500.000 VNĐ.
2.4. Lưu ý thời gian & chi phí minh họa
Ví dụ thực tế để bạn dự trù:
- Quán nhỏ mở theo Hộ kinh doanh: lệ phí đăng ký ~100.000 VNĐ, hoàn tất trong 3–5 ngày.
- Thành lập Công ty TNHH để mở chuỗi: lệ phí nộp hồ sơ ~50.000–100.000 VNĐ, chuẩn bị giấy tờ có thể mất 1–2 tuần, cộng chi phí khắc dấu ~300.000 VNĐ.
- Sau khi có giấy đăng ký, bạn sẽ tiếp tục các bước xin Giấy chứng nhận VSTP, PCCC (nếu cần) và đăng ký thuế — những bước này có thời gian và chi phí riêng (tham khảo mục 3 và 4 trong bài).
2.5. Checklist nhanh sau khi đăng ký
- Nhận Giấy chứng nhận đăng ký, khắc dấu (doanh nghiệp) và thông báo mẫu dấu.
- Đăng ký mã số thuế, lựa chọn hình thức kê khai, đặt in hóa đơn nếu cần.
- Chuẩn bị hồ sơ để xin Giấy chứng nhận An toàn Vệ sinh Thực phẩm và kiểm tra điều kiện PCCC theo quy mô quán.
- Lưu giữ hồ sơ gốc, hợp đồng thuê, và photo CCCD của chủ để thuận tiện cho thủ tục sau này.
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp soạn danh sách hồ sơ theo mẫu cụ thể cho Hộ kinh doanh hoặc Công ty TNHH để tiết kiệm thời gian nộp hồ sơ.

3. Các Giấy Phép Con Quan Trọng Khác Cần Có
Quán cà phê ngoài việc đăng ký kinh doanh còn cần hoàn thiện một số giấy phép con để hoạt động hợp pháp và an toàn. Khi tìm câu trả lời cho câu hỏi mở quán cà phê cần thủ tục gì, bạn đừng bỏ qua những loại giấy phép sau — chúng quyết định quán có vận hành trơn tru, tránh rủi ro xử phạt và tạo niềm tin với khách hàng.
3.1. Những giấy phép con thường gặp và khi nào cần
1. Giấy chứng nhận An toàn Vệ sinh Thực phẩm (VSTP)
Bắt buộc với hầu hết quán cà phê phục vụ đồ ăn, thức uống. Cơ quan cấp: Chi cục An toàn VSTP/Sở Y tế hoặc Ban Quản lý An toàn thực phẩm. Hồ sơ thường gồm đơn đề nghị, bản vẽ mặt bằng, giấy khám sức khỏe của chủ và nhân viên, chứng chỉ tập huấn an toàn thực phẩm, danh mục trang thiết bị và nguồn cung ứng nguyên liệu. Thời gian xử lý khoảng 15–30 ngày. Chi phí tự chuẩn bị (khám sức khỏe, tập huấn) thường trong khoảng 3–10 triệu đồng nếu dùng dịch vụ tư vấn.
2. Giấy phép Phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Áp dụng khi quán có tổng khối tích lớn (thường từ 1.000 m³ trở lên), sử dụng nhiều thiết bị điện công suất lớn hoặc theo yêu cầu địa phương. Cơ quan: Phòng Cảnh sát PCCC. Hồ sơ cần bản vẽ thiết kế PCCC, biên bản nghiệm thu, phương án PCCC. Thời gian thẩm duyệt và nghiệm thu thường 10–20 ngày. Chi phí phụ thuộc vào quy mô và hệ thống PCCC, có thể từ vài triệu đến vài chục triệu đồng.
3. Giấy phép An ninh trật tự (ANTT)
Thường không bắt buộc với quán cà phê thông thường, nhưng có thể cần nếu bạn kinh doanh kèm trò chơi điện tử, karaoke mini hoặc nằm trong khu vực quy định. Cơ quan cấp: Công an địa phương.
4. Giấy phép bản quyền âm nhạc
Nếu phát nhạc có bản quyền (phát nhạc nền, nhạc sống), cần đăng ký với Trung tâm Bảo vệ Quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam (VCPMC) hoặc tổ chức quản lý quyền tác giả khác. Phí tùy diện tích và hình thức sử dụng, thông thường vài triệu đồng/năm cho quán nhỏ.
5. Giấy phép kinh doanh rượu, thuốc lá
Nếu bạn bán rượu hoặc thuốc lá, cần các giấy phép chuyên biệt do Sở Công Thương hoặc cơ quan chức năng cấp, cùng điều kiện về nguồn hàng và lưu trữ. Kiểm tra loại hình bán lẻ hay bán buôn để biết hồ sơ và mức thuế, lệ phí áp dụng.
6. Giấy phép môi trường
Chỉ cần khi quán có khả năng phát sinh chất thải đáng kể hoặc nằm trong khu vực nhạy cảm. Cơ quan: Sở/Phòng Tài nguyên và Môi trường. Quán nhỏ thông thường không phải làm hồ sơ phức tạp, nhưng quán quy mô lớn nên cân nhắc từ đầu.
3.2. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Quán neighborhood 40 m², 1 tầng, phục vụ cà phê và bánh nhẹ. Cần: VSTP, bản quyền nhạc nếu phát nhạc có bản quyền. Thời gian hoàn tất: 15–30 ngày. Chi phí ước tính: 3–7 triệu đồng.
Ví dụ 2: Quán 200 m², 3 tầng, nhiều thiết bị điện, phục vụ cả rượu và tổ chức sự kiện nhỏ. Cần: VSTP, PCCC, giấy phép bán rượu, bản quyền nhạc và có thể giấy phép môi trường. Thời gian hoàn tất: 1–2 tháng. Chi phí ước tính: 20–80 triệu đồng tùy hệ thống và dịch vụ tư vấn.
3.3. Checklist nhanh trước khi nộp hồ sơ
- Kiểm tra quy mô quán để xác định có cần PCCC và giấy phép môi trường hay không.
- Chuẩn bị giấy khám sức khỏe và chứng chỉ tập huấn VSTP cho chủ và nhân viên.
- Chuẩn bị bản vẽ mặt bằng, danh mục trang thiết bị và nguồn cung nguyên liệu.
- Nếu phát nhạc, liên hệ VCPMC để nắm mức phí và thủ tục.
- Đối với rượu, liên hệ Sở Công Thương để biết loại giấy phép cần thiết.
Khi nghiên cứu “mở quán cà phê cần thủ tục gì”, mình khuyên bạn nên gọi điện hoặc đến trực tiếp cơ quan chức năng địa phương để kiểm tra yêu cầu cụ thể, bởi quy định có thể khác nhau giữa các tỉnh, thành. Nếu thấy phức tạp, sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý địa phương sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro sau này.

4. Các Chi Phí Pháp Lý Dự Kiến Ban Đầu
Khi chuẩn bị mở quán cà phê, ngoài chi phí thuê mặt bằng và trang thiết bị, bạn cần dự trù rõ các khoản chi phí pháp lý để tránh phát sinh bất ngờ. Phần này giúp bạn hiểu “mở quán cà phê cần thủ tục gì” liên quan đến chi phí, ước tính từng mục và ví dụ minh họa để lập ngân sách thực tế.
4.1. Chi phí đăng ký và lệ phí hành chính
– Lệ phí đăng ký kinh doanh: Hộ kinh doanh thường ~100.000 VNĐ; doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở KHĐT khoảng 50.000–100.000 VNĐ.
– Lệ phí môn bài: Năm đầu thường được miễn; từ năm thứ hai: hộ kinh doanh tùy doanh thu (~300.000–1.000.000 VNĐ/năm), doanh nghiệp phổ biến 2.000.000–3.000.000 VNĐ/năm tùy vốn điều lệ.
4.2. Chi phí giấy phép con (thực phẩm, PCCC, âm nhạc…)
Các giấy phép cấp theo hồ sơ và quy mô quán, chi phí dao động theo dịch vụ tư vấn bạn thuê:
– Giấy chứng nhận An toàn Vệ sinh Thực phẩm (VSTP): 3.000.000–10.000.000 VNĐ (bao gồm khám sức khỏe, khóa học, hồ sơ).
– PCCC (nếu bắt buộc): tư vấn, thẩm duyệt và nghiệm thu có thể tốn từ vài triệu đến vài chục triệu đồng; quán lớn hoặc có hệ thống điện/nhà bếp phức tạp chi phí cao hơn.
– Bản quyền âm nhạc: nếu bật nhạc bản quyền, chi phí hàng năm thường vài triệu đồng tùy diện tích và hình thức sử dụng.
– Giấy phép khác: bán rượu, thuốc lá hoặc giấy phép môi trường chỉ cần với các quán có quy mô/hoạt động tương ứng; chi phí theo từng loại giấy phép.
4.3. Chi phí khác liên quan
– Khắc dấu (doanh nghiệp): 200.000–500.000 VNĐ.
– Dịch vụ tư vấn pháp lý/ kế toán ban đầu: 1.000.000–10.000.000 VNĐ tùy mức độ hỗ trợ (soạn hợp đồng thuê, tư vấn thuế, nộp hồ sơ).
– Dự phòng ngân sách pháp lý: nên để 10–20% tổng chi phí pháp lý để xử lý phát sinh như điều chỉnh hồ sơ, phí địa phương, hoặc yêu cầu bổ sung.
4.4. Ví dụ minh họa – Dự trù chi phí theo 2 kịch bản
1) Quán nhỏ (Hộ kinh doanh, quán 40–60m²):
– Đăng ký hộ: 100.000 VNĐ
– VSTP + khám + tập huấn: 4.000.000 VNĐ
– Bản quyền nhạc (nếu có): 2.000.000 VNĐ/năm
– Dự phòng & tư vấn: 1.000.000–2.000.000 VNĐ
Tổng ước tính: ~7–8,5 triệu VNĐ.
2) Quán vừa (Công ty TNHH, 100m², có bếp, hệ thống điện lớn):
– Đăng ký doanh nghiệp + khắc dấu: 300.000 VNĐ
– VSTP: 6.000.000 VNĐ
– PCCC (thẩm duyệt + nghiệm thu + tư vấn): 15.000.000–30.000.000 VNĐ
– Bản quyền âm nhạc: 3.000.000 VNĐ/năm
– Tư vấn pháp lý/thuế ban đầu: 5.000.000 VNĐ
– Lệ phí môn bài (sau năm đầu): ~2.000.000 VNĐ/năm
Tổng ước tính: ~31–46 triệu VNĐ.
Ghi nhớ rằng con số trên là dự kiến, có thể thay đổi theo địa phương, quy mô quán và việc bạn có thuê dịch vụ tư vấn hay không. Khi lập kế hoạch mở quán cà phê, hãy đưa khoản chi phí pháp lý vào ngân sách khởi nghiệp ngay từ đầu để tránh gián đoạn trong quá trình đi vào hoạt động. Nếu cần, chúng mình có thể giúp bạn bóc tách chi tiết theo địa điểm cụ thể.

5. 10 Lưu Ý Quan Trọng Khác Khi Mở Quán Cà Phê 2025
Khi đã nắm được “mở quán cà phê cần thủ tục gì”, còn rất nhiều chi tiết thực tế ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và lợi nhuận. Dưới đây là 10 lưu ý thiết thực, giúp bạn giảm rủi ro và đưa quán đi vào hoạt động mượt mà trong năm 2025.
5.1. Vị trí và hợp đồng thuê mặt bằng
Chọn vị trí theo nhóm khách hàng: sinh viên, dân văn phòng hay người đi dạo. Hợp đồng thuê phải rõ ràng về chiều dài hợp đồng, điều khoản tăng giá, chi phí sửa chữa. Ví dụ: thuê quận trung tâm TP.HCM có thể tốn 30–150 triệu/tháng; thị xã, tỉnh lẻ chỉ 5–20 triệu/tháng. Luôn yêu cầu điều khoản trial 1–3 tháng nếu có thể.
5.2. Dự trù vốn lưu động và kế hoạch dự phòng
Luôn chuẩn bị vốn lưu động đủ cho 3–6 tháng để trang trải lương, nguyên liệu, chi phí thuê, marketing. Ví dụ: quán nhỏ (30–50m2) cần vốn lưu động 100–200 triệu; quán lớn hơn (trên 100m2) nên dự trù 300–700 triệu.
5.3. Nhân sự và chi phí vận hành
Trả lương cạnh tranh để giữ nhân viên: barista kinh nghiệm 6–12 triệu/tháng tại thành phố lớn, phụ bếp/thu ngân 4–7 triệu. Kế hoạch đào tạo rõ ràng, quy trình pha chế cố định và bảng chấm công giúp kiểm soát chất lượng và chi phí.
5.4. Thiết bị và nguồn cung nguyên liệu (ghi rõ theo đối tượng)
Máy pha espresso: La Marzocco/ Nuova Simonelli cho quán chuyên nghiệp, giá khoảng 60–250 triệu; máy bán chuyên và nhỏ gọn: Breville/ Rancilio 10–30 triệu. Máy xay: Mazzer/DF 10–40 triệu. Tủ lạnh, máy đánh sữa, máy lọc nước tổng cộng 20–60 triệu tùy quy mô.
Nguyên liệu cà phê:
- Cà phê hạt Arabica specialty: 1kg ≈ 300.000–900.000 VNĐ (tùy nguồn vùng và chất lượng).
- Cà phê Robusta: 1kg ≈ 60.000–180.000 VNĐ.
- Sữa tươi UHT/ tươi: 1 lít ≈ 20.000–40.000 VNĐ; bột cacao, syrup, bánh ngọt tùy nhà cung cấp.
5.5. Quản lý chi phí trên từng sản phẩm
Thiết lập công thức định lượng cho mỗi đồ uống để tính giá thành chính xác. Ví dụ: một ly cà phê espresso (18–20g hạt, 250ml sữa) có chi phí nguyên liệu ~8.000–25.000 VNĐ; giá bán thị trường 30.000–70.000 VNĐ tùy thương hiệu và vị trí.
5.6. Kênh bán hàng và chi phí nền tảng giao hàng
Đăng ký nền tảng giao hàng (GrabFood, Now, Baemin) giúp mở rộng khách hàng nhưng chịu phí hoa hồng 15–30%. Tính toán biên lợi nhuận trên từng kênh, cân nhắc giá bán khác biệt cho đơn giao tận nhà.
5.7. Marketing, nhận diện thương hiệu và trải nghiệm khách
Đầu tư vào hình ảnh (logo, menu, nội thất), chụp ảnh chuyên nghiệp. Ngân sách khai trương: 5–20 triệu cho quảng cáo Facebook/Instagram, ưu đãi, voucher. Tạo chương trình khách hàng thân thiết để tăng tần suất quay lại.
5.8. Quản trị rủi ro pháp lý và vận hành
Kiểm tra quy định địa phương về giờ mở cửa, tiếng ồn, quảng cáo. Nếu có nhạc nền/biểu diễn, nhớ xử lý bản quyền. Luôn cập nhật “mở quán cà phê cần thủ tục gì” vì luật có thể thay đổi theo từng năm.
5.9. Tiết kiệm năng lượng và quản lý môi trường
Chọn thiết bị tiết kiệm điện, thu gom rác thải hợp lý. Nếu quán dùng nhiều đồ nhựa/disposable, cân nhắc chuyển sang cốc giấy sinh học hoặc khuyến khích khách mang cốc riêng để giảm chi phí và tăng trách nhiệm với môi trường.
5.10. Kiểm tra và tối ưu liên tục
Thường xuyên rà soát doanh thu theo ngày/tuần/tháng, phân tích mặt hàng bán chạy, điều chỉnh menu và chiến lược giá. Hỏi phản hồi khách hàng, thử nghiệm món mới theo từng mùa để giữ sức hút.
Kết lại, ngoài biết “mở quán cà phê cần thủ tục gì” thì việc chuẩn bị chi tiết về vị trí, thiết bị, nhân sự, nguồn cung và kế hoạch tài chính sẽ quyết định sự bền vững của quán. Chúng mình khuyên bạn lên kế hoạch cụ thể cho từng hạng mục và luôn để sẵn quỹ dự phòng để vượt qua giai đoạn đầu khó khăn.
6. Kết luận
Nếu bạn còn băn khoăn “mở quán cà phê cần thủ tục gì”, thì cốt lõi là: chọn đúng mô hình kinh doanh, hoàn thiện đăng ký kinh doanh, xử lý các giấy phép con thiết yếu và dự trù chi phí cùng kế hoạch vận hành. Việc nắm rõ từng bước pháp lý sẽ giúp quán hoạt động an toàn, tránh rủi ro và dễ mở rộng sau này.
6.1. Tóm tắt nhanh
Với quán quy mô nhỏ chạy theo Hộ Kinh Doanh, bạn thường hoàn tất đăng ký trong 3–5 ngày, chi phí pháp lý ban đầu có thể từ 1–10 triệu đồng (lệ phí, khắc dấu, VSTP đơn giản). Nếu lập Công ty để phát triển thành chuỗi, thời gian thủ tục và chi phí tăng lên, thường dự trù 5–30 triệu đồng cho các giấy phép, thẩm duyệt và tư vấn. Giấy phép VSTP và PCCC là hai hạng mục quan trọng cần ưu tiên; bản quyền âm nhạc và các giấy phép bán rượu chỉ cần khi bạn có dịch vụ liên quan.
6.2. Checklist pháp lý nhanh trước khi khai trương
- Hoàn tất đăng ký Hộ Kinh Doanh hoặc ĐKKD Công ty và thông báo mẫu dấu (nếu có).
- Xin Giấy chứng nhận An toàn Vệ sinh Thực phẩm (15–30 ngày chuẩn bị hồ sơ).
- Kiểm tra yêu cầu PCCC theo khối tích, nếu áp dụng thì làm thẩm duyệt và nghiệm thu.
- Đăng ký mã số thuế, chọn hình thức nộp thuế, chuẩn bị loại hóa đơn phù hợp.
- Kiểm tra yêu cầu địa phương về giờ mở cửa, tiếng ồn, quảng cáo tại UBND phường/quận.
- Dự trù vốn lưu động tối thiểu 3–6 tháng để ổn định giai đoạn đầu.
6.3. Lời khuyên cuối cùng
Mình khuyên bạn nên bắt đầu bằng một kế hoạch rõ ràng và một danh sách thủ tục ưu tiên. Nếu còn lúng túng, hãy tham vấn dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc kế toán uy tín để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót. Chuẩn bị kỹ về pháp lý là nền tảng để quán cà phê của bạn hoạt động trơn tru và phát triển bền vững. Chúc bạn sớm hiện thực hóa giấc mơ mở quán cà phê và thành công với dự án của mình!
- Hướng dẫn sử dụng cà phê phin giấy: 7 bước chuẩn, tỉ lệ & lưu ý 2025
- Quy trình sản xuất cà phê hòa tan: 7 bước chi tiết & lưu ý 2025
- Top 10 loại cà phê ngon nhất 2025: gợi ý mua, đáng thử & lưu ý
- 5 mẹo bảo quản cà phê rang xay giữ trọn hương vị lâu dài
- Điểm danh 10 loại cà phê hạt ngon nhất thế giới