Quy trình kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cà phê cho năng suất cao

Cà phê là một trong những cây trồng có giá trị kinh tế cao, đặc biệt tại các vùng Tây Nguyên của Việt Nam. Tuy nhiên, để có được sản lượng và chất lượng hạt cà phê tốt, người nông dân cần áp dụng đúng quy trình trồng trọt. Trong bài viết dưới đây, Hello 5 Coffee sẽ hướng dẫn bạn các bước trong quy trình trồng cà phê một cách chi tiết.

1. Chọn giống cà phê

Chọn giống cà phê là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong toàn bộ quy trình trồng cà phê, quyết định phần lớn đến năng suất, chất lượng cũng như khả năng chống chịu sâu bệnh của vườn cây sau này. Người trồng cần căn cứ vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng của địa phương cũng như mục tiêu sản xuất (kinh doanh hạt thô, chế biến sâu hay xuất khẩu) để lựa chọn giống phù hợp.

Ở Việt Nam, hai giống phổ biến nhất hiện nay là cà phê Robusta (cà phê vối) và cà phê Arabica (cà phê chè). Robusta thường được trồng ở các vùng thấp, khí hậu nóng như Tây Nguyên, có khả năng chịu hạn tốt, sinh trưởng khỏe và cho sản lượng cao. Trong khi đó, Arabica thích hợp với vùng núi cao, khí hậu mát mẻ như Lâm Đồng, Sơn La, có hương vị thanh tao, nhẹ nhàng và được ưa chuộng ở thị trường cao cấp.

quy-trinh-trong-ca-phe
Chọn giống cà phê là bước đầu tiên quan trọng trong quy trình trồng cà phê

Ngoài ra, hiện nay nhiều nông hộ còn sử dụng các giống lai như TR4, TR9, TRS1, Catimor… nhằm kết hợp các ưu điểm như kháng bệnh gỉ sắt, năng suất ổn định và chất lượng hạt tốt. Việc chọn giống cần được thực hiện cẩn thận, ưu tiên các nguồn giống được cấp chứng nhận từ viện nghiên cứu hoặc cơ sở ươm uy tín để đảm bảo cây giống khỏe mạnh, đồng đều và ít bị thoái hóa. Một giống cà phê tốt là nền tảng để cây phát triển ổn định, cho thu hoạch bền vững trong nhiều năm liền.

2. Chuẩn bị đất trồng

Chuẩn bị đất trồng là khâu then chốt giúp cây cà phê phát triển ổn định và đạt năng suất cao. Trước khi trồng, người nông dân cần lựa chọn khu vực có điều kiện tự nhiên phù hợp, ưu tiên những nơi có đất đỏ bazan hoặc đất thịt pha sét, tầng canh tác sâu (trên 70cm), giàu hữu cơ, thoát nước tốt và có độ pH lý tưởng từ 5,0 đến 6,0.

Để cải tạo đất, cần tiến hành cày xới kỹ toàn bộ diện tích canh tác, dọn sạch cỏ dại, tàn dư thực vật và xử lý các ổ mầm bệnh nếu có. Sau đó, đào hố trồng với kích thước phổ biến khoảng 60x60x60 cm hoặc lớn hơn tùy vào độ tơi xốp của đất. Khoảng cách giữa các hố thường dao động từ 2,5m đến 3m, đảm bảo mật độ phù hợp để cây phát triển bộ rễ và tán rộng. Mỗi hố cần được bón lót trước từ 20–30 ngày bằng phân chuồng hoai mục (15–20kg/hố), kết hợp với phân lân (0,5–1kg) và vôi bột (0,5–1kg) để khử chua, tăng độ màu mỡ và cải thiện cấu trúc đất. Đặc biệt, việc trộn đều phân bón với lớp đất mặt trước khi lấp hố sẽ giúp rễ cây dễ hấp thu dinh dưỡng ngay từ giai đoạn đầu.

Với những vùng đất dốc, cần thiết kế rãnh thoát nước hoặc bậc thang để chống xói mòn. Một nền đất được xử lý kỹ lưỡng và giàu dinh dưỡng không chỉ giúp cây con sinh trưởng mạnh mẽ mà còn hạn chế sâu bệnh và nâng cao năng suất cà phê bền vững về sau.

quy-trinh-trong-ca-phe
Đất trồng tốt ảnh hưởng tới năng suất cây trồng

3. Trồng cây cà phê

Trồng cây cà phê là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ khâu chuẩn bị đất sang quá trình chăm sóc lâu dài, đòi hỏi người trồng phải thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo tỷ lệ sống cao và tạo nền tảng cho sự phát triển vườn cây về sau. Vậy nên trồng cà phê vào tháng mấy? Thời điểm lý tưởng để trồng cà phê là vào đầu mùa mưa, khoảng từ tháng 5 đến tháng 6 dương lịch, khi đất đã đủ ẩm nhưng chưa bị ngập úng.

quy-trinh-trong-ca-phe
Thời điểm thích hợp để trồng cà phê là đầu mùa mưa

Trước khi trồng, cần chọn những cây giống khỏe mạnh, cao khoảng 30–50cm, có từ 5–6 cặp lá thật, không sâu bệnh và có bộ rễ phát triển tốt, đặc biệt là rễ cọc không bị gãy. Khi trồng, người trồng đặt bầu cây giống vào giữa hố đã bón lót, dùng tay xé bỏ lớp nilon bọc bầu (nếu có) rồi lấp đất xung quanh, nén nhẹ để cố định cây. Cần đảm bảo cổ rễ ngang với mặt đất, tránh trồng quá sâu làm úng rễ hoặc quá nông khiến cây dễ đổ ngã. Sau khi trồng xong, cần che nắng bằng lá chuối, cỏ khô hoặc lưới râm trong 1–2 tháng đầu, đồng thời tưới nước giữ ẩm thường xuyên nếu thời tiết khô hạn.

Trong trường hợp trồng trên đất dốc, nên bố trí hố theo đường đồng mức, có bờ chắn đất hoặc hốc trữ nước để giảm rửa trôi. Mật độ trồng phổ biến là 1.100–1.600 cây/ha, tùy theo giống và điều kiện đất đai. Thực hiện tốt bước trồng cây cà phê không chỉ giúp cây bén rễ nhanh, phát triển đồng đều mà còn tạo tiền đề cho những năm kinh doanh hiệu quả và bền vững sau này.

4. Chăm sóc cây cà phê

Chăm sóc cây cà phê là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì, kỹ thuật và hiểu biết về sinh lý cây trồng để cây phát triển khỏe mạnh, cho năng suất cao và ổn định qua từng mùa vụ. Ngay sau khi trồng, cây cà phê cần được che chắn ánh nắng trực tiếp trong giai đoạn cây con, kết hợp tưới nước thường xuyên để duy trì độ ẩm đất, đặc biệt là trong mùa khô.

Trong 1–2 năm đầu tiên, người trồng phải tiến hành làm cỏ và xới đất định kỳ, giúp giữ đất tơi xốp, giảm cạnh tranh dinh dưỡng và hạn chế nơi trú ngụ của sâu bệnh. Một kỹ thuật quan trọng nữa là tỉa cành tạo tán, được thực hiện ngay từ năm đầu để định hình khung tán vững chắc, giúp cây phân bố dinh dưỡng hợp lý, dễ thông gió và ánh sáng lọt vào tán lá, từ đó nâng cao khả năng ra hoa và đậu quả về sau. Bên cạnh đó, bón phân đúng liều lượng, đúng thời điểm cũng đóng vai trò thiết yếu.

Giai đoạn kiến thiết cơ bản (năm 1–3), nên bón phân NPK kết hợp với phân hữu cơ và phân vi sinh để kích thích ra rễ, nuôi cành. Khi cây bước vào thời kỳ kinh doanh, cần bón theo chu kỳ sinh trưởng của cây gồm các giai đoạn: sau thu hoạch, trước ra hoa, sau đậu quả và nuôi trái chín. Việc bổ sung vi lượng như Bo, Mg, Zn cũng rất cần thiết để tăng sức đề kháng và cải thiện chất lượng hạt.

quy-trinh-trong-ca-phe
Chăm sóc cây cà phê là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì.

Ngoài ra, người trồng phải thường xuyên theo dõi sâu bệnh hại để phát hiện sớm và xử lý kịp thời, đảm bảo cây phát triển ổn định trong suốt chu kỳ sống. Một vườn cà phê được chăm sóc kỹ lưỡng không chỉ giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, kéo dài tuổi thọ mà còn tăng sản lượng và chất lượng hạt, mang lại hiệu quả kinh tế bền vững cho người trồng.

5. Phòng trừ sâu bệnh

Phòng trừ sâu bệnh là một trong những công đoạn quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng và tuổi thọ của vườn cà phê. Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm như ở Việt Nam, cây cà phê rất dễ bị tấn công bởi nhiều loại sâu bệnh hại, đặc biệt trong mùa mưa và giai đoạn cây ra hoa, đậu quả. Một số bệnh phổ biến nhất trên cây cà phê bao gồm gỉ sắt lá (do nấm Hemileia vastatrix gây ra), nấm hồng, thối rễ, và cháy lá. Ngoài ra còn có các loại sâu hại nguy hiểm như bọ xít muỗi, rệp sáp, sâu đục thân, bọ cánh cứng… Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, những tác nhân này có thể làm cây còi cọc, rụng lá, khô cành, thậm chí chết hàng loạt.

Để phòng bệnh hiệu quả, người trồng cần kết hợp biện pháp canh tác hợp lý, như: giữ cho vườn luôn thông thoáng, thoát nước tốt, tỉa cành định kỳ, không trồng quá dày và hạn chế sử dụng phân đạm quá mức. Cần thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện dấu hiệu sâu bệnh sớm, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Trong trường hợp cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, nên chọn loại thuốc đặc trị, có nguồn gốc rõ ràng và sử dụng đúng liều lượng, đúng thời điểm theo khuyến cáo của cơ quan chuyên môn, tránh lạm dụng gây ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người. Ngoài ra, các biện pháp sinh học như dùng thiên địch, nấm đối kháng, hoặc thuốc sinh học từ thảo mộc cũng được khuyến khích để giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái. Việc xây dựng một hệ thống phòng trừ sâu bệnh chủ động, bền vững và an toàn sẽ giúp vườn cà phê phát triển ổn định, cho sản lượng cao, chất lượng hạt tốt và phù hợp với xu hướng canh tác nông nghiệp hữu cơ hiện đại.

6. Thu hoạch cà phê

Thu hoạch cà phê là bước cuối cùng trong chu kỳ canh tác nhưng lại đóng vai trò quyết định đến chất lượng thành phẩm và giá trị kinh tế của toàn bộ quá trình sản xuất. Vậy trồng cà phê bao lâu thì thu hoạch? Thời điểm thu hoạch thường diễn ra từ tháng 11 đến tháng 1 hằng năm, khi phần lớn quả cà phê trên cây đã chín đỏ đồng đều, đạt tỷ lệ chín từ 90–95%. Việc xác định đúng thời điểm thu hái là rất quan trọng vì nếu hái quá sớm, hạt sẽ nhỏ, vị nhạt, hàm lượng caffein chưa đạt chuẩn; nếu quá muộn, trái dễ bị rụng, lên men hoặc nấm mốc, làm giảm chất lượng.

Có hai phương pháp thu hoạch phổ biến: hái chọn lọc (hái từng quả chín) và hái toàn bộ (vơ cả chùm). Trong đó, phương pháp hái chọn lọc thường được áp dụng cho kỹ thuật trồng cà phê Arabica cao cấp, giúp giữ lại hương vị nguyên bản của hạt và giảm tỷ lệ hạt lỗi. Còn với Robusta, người trồng thường hái đồng loạt để tiết kiệm thời gian và nhân công, nhưng cần đảm bảo tỷ lệ quả xanh không vượt quá 5–10%. Sau khi thu hoạch, cà phê cần được xử lý sơ chế ngay trong ngày bằng phương pháp chế biến ướt, khô hoặc bán ướt tùy theo điều kiện và định hướng sản phẩm đầu ra.

quy-trinh-trong-ca-phe
Thu hoạch cà phê thường diễn ra từ tháng 11 đến tháng 1 hàng năm

Bên cạnh việc thu hái đúng kỹ thuật, người trồng cũng cần chú trọng đến công tác vận chuyển, phân loại và bảo quản sau thu hoạch. Hạt cà phê phải được phơi hoặc sấy khô đến độ ẩm tiêu chuẩn (khoảng 12–13%) trước khi đem bảo quản, tránh để ẩm mốc gây hư hỏng. Bao bì dùng để chứa cà phê cần sạch, khô, thoáng khí và được cất giữ ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và mối mọt. Một mùa thu hoạch thành công không chỉ đem lại lợi nhuận trước mắt mà còn là cơ sở để cây cà phê bước vào vụ mới với sức sống tốt hơn, giúp chu kỳ canh tác tiếp theo đạt hiệu quả cao hơn cả về sản lượng lẫn chất lượng.

7. Sơ chế và bảo quản

Sơ chế và bảo quản là giai đoạn cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng trong chuỗi giá trị sản xuất cà phê, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hạt nhân và hương vị cuối cùng của sản phẩm. Sau khi thu hoạch, quả cà phê cần được xử lý sớm trong vòng 24 giờ để tránh hiện tượng lên men tự nhiên gây biến đổi mùi vị và chất lượng hạt.

Hiện nay, có ba phương pháp sơ chế phổ biến được áp dụng tại Việt Nam gồm: sơ chế khô (chế biến tự nhiên), sơ chế ướt và sơ chế bán ướt (honey process). Với phương pháp sơ chế khô, quả cà phê được phơi nguyên trái dưới nắng cho đến khi đạt độ ẩm tiêu chuẩn, sau đó mới được xay xát để tách vỏ và thu lấy hạt nhân. Phương pháp này tiết kiệm chi phí, phù hợp với giống Robusta nhưng đòi hỏi thời tiết khô ráo liên tục.

Ngược lại, sơ chế ướt thường dùng cho giống Arabica, giúp tạo ra hạt cà phê sạch, đồng đều, giữ được vị chua thanh và hương thơm đặc trưng nhưng yêu cầu hệ thống thiết bị chuyên dụng, tiêu tốn nhiều nước và công đoạn hơn.

quy-trinh-trong-ca-phe
Chế biến cà phê theo phương pháp ướt

Sau khi sơ chế, cà phê nhân cần được phơi hoặc sấy đến khi độ ẩm còn lại khoảng 12–13%, mức tối ưu để bảo quản lâu dài mà không gây mốc hay suy giảm phẩm chất. Quá trình bảo quản hạt cà phê đòi hỏi điều kiện nghiêm ngặt về nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng. Hạt cần được chứa trong bao đay hoặc bao polypropylene lót PE, đặt ở nơi khô thoáng, sạch sẽ, tránh ánh nắng trực tiếp và sự xâm nhập của côn trùng, nấm mốc.

Ngoài ra, nên xếp bao trên kệ cao cách mặt đất tối thiểu 20cm và cách tường ít nhất 30cm để đảm bảo thông gió và tránh hút ẩm từ nền nhà. Nếu có điều kiện, nên bảo quản cà phê trong kho có hệ thống điều hòa hoặc kiểm soát độ ẩm nhằm duy trì chất lượng ổn định trong suốt thời gian tồn trữ.

Việc thực hiện nghiêm túc quy trình sơ chế và bảo quản không chỉ giúp duy trì chất lượng cà phê thành phẩm mà còn gia tăng giá trị hạt cà phê khi tham gia vào thị trường trong nước và xuất khẩu. Đây chính là bước đệm quan trọng để nâng tầm thương hiệu cà phê Việt Nam trên bản đồ cà phê thế giới.

Việc tuân thủ đúng quy trình trồng cà phê từ khâu chọn giống, chuẩn bị đất, trồng cây, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho đến thu hoạch, sơ chế và bảo quản đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất, chất lượng cũng như giá trị kinh tế của cây cà phê. Mỗi bước đều có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển toàn diện của cây và chất lượng hạt thành phẩm. 

Trong bối cảnh thị trường ngày càng đòi hỏi khắt khe về tiêu chuẩn an toàn, truy xuất nguồn gốc và hương vị đặc trưng, người trồng cà phê không chỉ cần canh tác đúng kỹ thuật mà còn phải có tư duy sản xuất bền vững, thân thiện với môi trường và đáp ứng yêu cầu thị trường. Một quy trình trồng cà phê bài bản, khoa học sẽ là nền tảng vững chắc để ngành cà phê Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, đồng thời mang lại thu nhập ổn định và cuộc sống tốt đẹp hơn cho người nông dân.

All in one