Mở quán cà phê bình dân: 10 gợi ý tiết kiệm vốn và lưu ý 2025

Bạn đang cân nhắc mở quán cà phê bình dân và cần một cái nhìn tổng thể trước khi lập kế hoạch? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu nhanh về mô hình cà phê bình dân: đặc điểm, khách hàng mục tiêu và tiềm năng sinh lời. Nếu bạn muốn mở quán cà phê bình dân với chi phí hợp lý và hướng tới khách hàng đại chúng, phần tổng quan dưới đây sẽ là nền tảng để bắt đầu.

Mục lục hiện

1. Tổng quan về mô hình cà phê bình dân

1.1. Đặc điểm nổi bật

Mô hình cà phê bình dân nhắm tới sự đơn giản, giá cả phải chăng và không gian gần gũi. Thông thường quán có diện tích nhỏ đến vừa, bố trí bàn ghế linh hoạt, trang trí mộc mạc. Giá bán trung bình cho một ly cà phê dao động khoảng 15.000 – 35.000 VNĐ tùy vùng và menu. Chi phí đầu tư ban đầu có thể khác nhau nhưng phổ biến ở mức 30 triệu đến 150 triệu VNĐ tùy vào mặt bằng, trang thiết bị và quy mô.

1.2. Ưu điểm và thách thức

Ưu điểm: chi phí đầu tư thấp hơn so với quán cao cấp, nhu cầu khách hàng rộng từ sinh viên đến công nhân viên, vòng quay khách nhanh vào giờ sáng và giờ giải lao. Bạn dễ thử nghiệm menu, điều chỉnh giá và khai thác lượng khách địa phương quen thuộc.

Thách thức: cạnh tranh cao với nhiều quán tương tự, biên lợi nhuận mỏng nếu quản lý nguyên vật liệu và giá bán không tốt, đòi hỏi kiểm soát chi phí chặt chẽ và tạo được điểm khác biệt để giữ khách.

1.3. Đối tượng khách hàng mục tiêu và tiềm năng phát triển

Khách hàng chính gồm sinh viên, người lao động, nhân viên văn phòng gần khu vực, và người dân địa phương. Trong những khu vực gần trường học hoặc khu công nghiệp, lượt khách sáng và chiều tối thường ổn định. Ví dụ, quán có 20–40 chỗ ngồi và bán trung bình 150–300 ly/ngày có thể đạt doanh thu khoảng 2.250.000 – 9.000.000 VNĐ/ngày tùy giá bán. Đây là mô hình có tiềm năng mở rộng bằng chuỗi nhỏ hoặc bán hàng mang đi nếu biết quản lý dòng tiền và chi phí.

Nhìn chung, cà phê bình dân phù hợp với người mới khởi nghiệp muốn thử sức trong ngành F&B mà không cần vốn quá lớn. Chìa khóa là chọn vị trí phù hợp, giữ chất lượng ổn định và kiểm soát chi phí để đảm bảo lợi nhuận bền vững.

2. Lập kế hoạch kinh doanh chi tiết cho quán cà phê bình dân

Trước khi bắt tay vào thực hiện, chúng ta cần một kế hoạch rõ ràng để mở quán cà phê bình dân hiệu quả và hạn chế rủi ro. Phần này hướng dẫn từng bước: nghiên cứu thị trường, lập dự trù vốn chi tiết và ví dụ minh họa giúp bạn hình dung ngay chi phí, doanh thu mục tiêu và thời gian hoàn vốn.

2.1 Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh

Hãy khảo sát khu vực dự định mở quán trong bán kính 500m – 1km. Những nội dung cần thu thập:

  • Đối tượng khách hàng: học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, cư dân quanh khu.
  • Giá bán phổ biến: cà phê phin 15.000–25.000đ; cà phê sữa đá 20.000–30.000đ; thức uống khác 15.000–35.000đ.
  • Thời gian cao điểm, ưu/nhược điểm của đối thủ: menu, dịch vụ mang đi, không gian ngồi, khuyến mãi.
  • Số lượng đối thủ trực tiếp (quán bình dân, xe đẩy, chuỗi mini): ít nhất khảo sát 3 quán để đối chiếu.

Ghi lại 3 điểm mạnh và 3 điểm yếu của từng đối thủ để tìm lợi thế cạnh tranh cho quán mình (ví dụ: giá tốt hơn, thức uống đặc trưng, phục vụ nhanh, không gian thân thiện).

2.2 Dự trù vốn và phân bổ chi phí hợp lý

Chia vốn thành các hạng mục chính và để sẵn quỹ dự phòng. Dưới đây là các mục bắt buộc và mức chi tham khảo.

Các hạng mục chi phí cơ bản (tham khảo)

  • Tiền thuê mặt bằng: 3.000.000 – 15.000.000đ/tháng tùy vị trí. (Vỉa hè/hẻm rẻ hơn, mặt tiền chính cao hơn)
  • Thiết bị: máy pha phin, máy xay, tủ mát, bình giữ nhiệt, tủ trà, ly chén, bàn ghế. Tổng 20.000.000 – 50.000.000đ (có thể tiết kiệm bằng đồ thanh lý chất lượng tốt).
  • Nguyên vật liệu ban đầu: cà phê 5–15kg (tùy nguồn), sữa, đường, đá, nhỏ lẻ khác: 5.000.000 – 12.000.000đ.
  • Trang trí và sửa chữa nhẹ: 5.000.000 – 15.000.000đ.
  • Giấy phép, vệ sinh an toàn thực phẩm, PCCC: 1.000.000 – 5.000.000đ (tuỳ địa phương).
  • Chi phí Marketing ban đầu: 1.000.000 – 3.000.000đ (ảnh món, mạng xã hội, flyer).
  • Quỹ dự phòng vận hành 3 tháng: bằng 30–40% tổng chi phí cố định tháng (tiền thuê, lương, nguyên liệu).

Ví dụ mô hình quán cà phê bình dân dưới 100 triệu (mẫu)

Tổng vốn dự kiến: ~90.000.000đ

  • Tiền thuê 3 tháng đặt cọc + 1 tháng: 18.000.000đ (3.000.000đ/tháng, hẻm nhỏ)
  • Thiết bị (máy xay 4 triệu, tủ mát 6 triệu, bộ bàn ghế 6 triệu, dụng cụ pha 4 triệu): 20.000.000đ
  • Trang trí + sửa chữa nhẹ: 8.000.000đ
  • Nguyên vật liệu khởi đầu (cà phê 10kg, sữa, đường, ly): 8.000.000đ
  • Giấy tờ pháp lý + marketing: 2.500.000đ
  • Quỹ dự phòng vận hành 3 tháng (tiền thuê + nguyên liệu + lương tối giản): 33.500.000đ

Trong mô hình trên, bạn có thể khởi động với menu 6–8 món, giá trung bình 20.000–25.000đ, mục tiêu bán 60–80 ly/ngày để đạt doanh thu 36–60 triệu/tháng, lợi nhuận gộp đủ bù chi phí và dần hoàn vốn trong 6–12 tháng nếu kiểm soát tốt chi phí cố định và lượng khách.

Ví dụ mô hình quán vỉa hè nhỏ (vốn ~50 triệu)

  • Bàn ghế gấp + xe pha: 8.000.000đ
  • Nguyên liệu ban đầu: 6.000.000đ
  • Thuê mặt bằng/đi lại giấy tờ tạm: 6.000.000đ
  • Trang trí, dụng cụ, marketing: 5.000.000đ
  • Quỹ dự phòng 2 tháng: 25.000.000đ

Mô hình này phù hợp nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí ban đầu, chấp nhận không gian hạn chế nhưng linh hoạt di chuyển và tiếp cận khách hàng trẻ, người qua đường.

2.3. Checklist kế hoạch vận hành và KPI

  • Thiết lập menu tinh gọn, 6–10 món, có 1–2 món điểm nhấn riêng.
  • Chiến lược giá: cà phê phin 15–25k, đồ pha máy 20–35k, trà 15–25k.
  • Mục tiêu khách/ngày: 50–100 khách; doanh thu mục tiêu hàng tháng tương ứng.
  • KPI theo dõi: doanh thu/ngày, chi phí nguyên liệu theo % doanh thu, lượt khách cao điểm, lượt khách quay lại.
  • Lập lịch mua hàng, kiểm soát tồn kho, đặt hàng theo nhu cầu để tránh lãng phí.

Kết luận: một kế hoạch kinh doanh chi tiết giúp bạn mở quán cà phê bình dân vững vàng hơn. Bắt đầu bằng nghiên cứu thị trường thực tế, lập dự trù vốn cụ thể theo từng hạng mục và luôn để sẵn quỹ dự phòng, như vậy chúng ta sẽ giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng hoàn vốn nhanh hơn.

3. 10 Gợi ý tiết kiệm vốn hiệu quả khi mở quán cà phê bình dân

Bắt đầu mở quán, tiết kiệm vốn không có nghĩa là tiết giảm mọi thứ mà là tối ưu từng đồng để đạt hiệu quả lâu dài. Dưới đây là 10 gợi ý thiết thực giúp bạn mở quán cà phê bình dân với chi phí hợp lý, có ví dụ minh họa về giá và số lượng để bạn áp dụng ngay.

3.1 Tối ưu chi phí mặt bằng

Ưu tiên vị trí vừa phải, không cần mặt tiền đắt đỏ nếu khách mục tiêu là học sinh, sinh viên hoặc công nhân. Thuê mặt bằng nhỏ 15–30 m2 hoặc tận dụng vỉa hè, giá thuê tỉnh/thành nhỏ có thể từ 3–8 triệu/tháng, khu trung tâm từ 10–25 triệu/tháng. Nếu có thể, thương lượng thuê 3–6 tháng đầu giảm giá hoặc trả theo doanh thu ban đầu.

3.2 Thiết kế và trang trí đơn giản nhưng thu hút

Chọn phong cách tối giản mộc mạc hoặc công nghiệp, tận dụng đồ cũ, pallet, gỗ tái chế để giảm chi phí. Ví dụ: bộ bàn ghế second-hand 6 chỗ khoảng 3–6 triệu, vật liệu trang trí DIY 1–2 triệu. Một không gian ấm áp đủ để khách chụp hình là đã thành công.

3.3 Mua sắm trang thiết bị thông minh

Chỉ mua thiết bị cần thiết. Ưu tiên máy pha cà phê cũ chất lượng, giá tham khảo: máy pha espresso cũ 10–25 triệu, máy xay 2–6 triệu, tủ mát nhỏ 3–6 triệu. Các kênh mua: nhóm Facebook thanh lý, Chợ Tốt, các cửa hàng thanh lý ở chợ đồ cũ. So sánh chi phí mua mới và mua cũ để tính thời gian hoàn vốn.

3.4 Quản lý nguồn nguyên vật liệu chặt chẽ

Tìm nhà cung cấp sỉ uy tín để có giá tốt. Ví dụ giá cà phê rang xay 150.000–350.000/kg tùy loại. Với phin truyền thống dùng ~15 g/cốc, 1 kg cho ~60–70 cốc. Nếu giá 200.000/kg, chi phí cà phê ~3.000 VND/cốc; cộng ly, đường, sữa khoảng 7.000–10.000 VND, bạn có thể bán 15.000–25.000 VND/cốc để đảm bảo lợi nhuận. Kiểm soát định lượng, tránh tồn kho quá lâu gây hỏng.

3.5 Xây dựng menu tinh gọn có điểm nhấn

Giữ menu trong khoảng 6–10 món, gồm 3–4 món chủ đạo dễ làm và lợi nhuận cao. Ví dụ: cà phê phin, cà phê sữa đá, bạc xỉu, cà phê đá xay đơn giản. Một món điểm nhấn có thể là “cà phê signature” tự pha chế giá cao hơn 10–20% so với món cơ bản.

3.6 Tối ưu hóa đội ngũ nhân sự

Tuyển vừa đủ, đào tạo đa nhiệm để nhân viên kiêm cả pha chế và thu ngân. 1 quán nhỏ có thể vận hành tốt với 2–3 nhân viên ca kíp. Chủ quán nên trực tiếp tham gia những ngày đầu để tiết kiệm chi phí và kiểm soát chất lượng.

3.7 Triển khai marketing 0 đồng hoặc chi phí thấp

Tận dụng Facebook, Zalo, TikTok để đăng ảnh, video ngắn và chương trình check-in nhận ưu đãi. Hợp tác với shipper để mở rộng khách hàng, khuyến mãi giờ vàng để hút khách buổi trưa. Các hoạt động miễn phí như tổ chức mini event, mời influencer local đổi liền uống miễn phí đều hiệu quả.

3.8 Đảm bảo giấy tờ pháp lý cần thiết

Chuẩn bị Giấy đăng ký kinh doanh và Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm để tránh rủi ro phạt về sau. Nếu quán sử dụng than củi hoặc thiết bị dễ cháy, cần kiểm tra yêu cầu phòng cháy chữa cháy. Chi phí làm giấy tờ ban đầu thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu tùy nơi, nhưng đây là khoản cần đầu tư.

3.9 Luôn có quỹ dự phòng cho chi phí phát sinh

Dự phòng tối thiểu 10–20% tổng vốn để đối phó rủi ro như sửa máy, tăng giá nguyên liệu, hoặc tháng doanh thu thấp. Ví dụ nếu tổng vốn khởi nghiệp 100 triệu, bạn nên để 10–20 triệu làm quỹ dự phòng.

3.10 Ứng dụng công nghệ vào quản lý

Sử dụng phần mềm POS để quản lý bán hàng, tồn kho và báo cáo. Có nhiều lựa chọn miễn phí hoặc chi phí thấp như Loyverse có gói miễn phí, Sapo hay KiotViet có phí tháng nhẹ. Lợi ích: giảm thất thoát hàng, thống kê món bán chạy, tối ưu đặt hàng. Ngoài POS, tận dụng Google Maps, Facebook Page để khách dễ tìm.

Lời khuyên cuối cùng: tiết kiệm vốn là cả một quá trình chọn lựa thông minh và linh hoạt. Mình khuyên bạn bắt đầu với menu gọn, thiết bị đủ dùng, chăm chút chất lượng và trải nghiệm khách hàng. Khi doanh thu ổn định, hãy tái đầu tư để mở rộng dần. Chúc bạn sớm hiện thực hóa ước mơ mở quán cà phê bình dân thành công.

4. Những lưu ý quan trọng khác để kinh doanh cà phê bình dân thành công

4.1. Cải thiện trải nghiệm khách hàng — chìa khóa giữ chân

Chất lượng dịch vụ quyết định khách quay lại. Với mô hình bình dân, khách hàng tìm đến không chỉ vì giá rẻ mà vì sự thân thiện, nhanh gọn và ổn định. Ưu tiên phục vụ nhanh, nụ cười niềm nở và đồ uống đều tay.

  • Chuẩn hóa menu: chọn 6–8 món chính, mỗi món có công thức định lượng rõ ràng (ví dụ: cà phê sữa 200ml — 20g cà phê xay, 30ml sữa đặc). Điều này giúp vị ổn định và rút ngắn thời gian pha.
  • Thời gian phục vụ: đặt mục tiêu tối đa 4–6 phút/đơn cho giờ cao điểm. Nếu đông hơn, báo khách dự kiến chờ và ưu tiên đồ mang đi.
  • Minh bạch giá và khuyến mãi: treo bảng giá rõ ràng, chương trình tích điểm (mua 10 tặng 1) giúp tăng tần suất quay lại.
  • Thu thập phản hồi: để một hộp ý kiến hoặc QR code khảo sát, mỗi tháng rà soát ít nhất 10 phản hồi và xử lý kịp thời.

4.2. Liên tục học hỏi, đổi mới và thích nghi với thị trường

Thị trường thay đổi nhanh, mình cần sẵn sàng thử nghiệm. Đổi mới nhẹ, không phá hỏng định vị bình dân.

  • Thử nghiệm món mới 1–2 lần/tháng dưới dạng “món giới hạn” để đo phản ứng khách. Ví dụ: thêm cold brew mini 12k trong tuần lễ nóng bức.
  • Quan sát đối thủ lân cận: nếu đối thủ giảm giá, xem xét tăng giá trị (tặng trân châu, nâng ly) thay vì giảm giá trực tiếp.
  • Đào tạo nhân viên: hàng tháng 1 buổi 30–60 phút về kỹ thuật pha, cách giao tiếp; chi phí hợp lý (một buổi nội bộ hoặc mời barista freelance 300–500k).
  • Tận dụng mạng xã hội: đăng 3–4 bài/tuần (hình thực tế, giá rõ ràng, giờ mở cửa) để giữ tương tác với khách địa phương.

4.3. Quản lý tài chính và dòng tiền chặt chẽ

Không có dòng tiền ổn định thì quán khó bền. Theo dõi chi phí, biên lợi nhuận và luôn có quỹ dự phòng.

  • Chỉ tiêu tài chính cơ bản:
    • Giá trung bình/cup: bình dân 12.000–25.000 VND.
    • Giá vốn nguyên liệu/cup (COGS): khoảng 20–40% giá bán (ví dụ bán 20k, chi phí vật liệu ~4k–8k).
    • Mục tiêu lãi gộp tối thiểu 60–70% trên giá bán để bù đắp chi phí khác.
  • Quỹ dự phòng: dành ít nhất 10–20% doanh thu tháng đầu làm quỹ sửa chữa và chi phí phát sinh. Với quán nhỏ, cố gắng có sẵn 10–20 triệu VND làm quỹ khẩn cấp.
  • Kiểm soát tồn kho: kiểm kê hàng tuần, quy định tồn kho tối thiểu cho cà phê hạt, sữa, syrup để tránh hư hỏng và thiếu hàng.
  • KPI cần theo dõi hàng ngày/tuần:
    • Doanh thu/ngày, số ly bán/ngày, giá trị trung bình hóa đơn.
    • Tỉ lệ hàng lỗi/đơn (%) và chi phí phát sinh do hỏng/hết hàng.
  • Ví dụ minh họa: nếu quán bán 100 ly/ngày với giá trung bình 18.000 VND -> doanh thu ~1.8 triệu/ngày (~54 triệu/tháng). Nếu COGS 30% (16.2 triệu), còn 37.8 triệu để trả lương, thuê mặt bằng, điện nước và lợi nhuận. Tối ưu được COGS xuống 25% là lợi thế lớn.

4.4. Gợi ý nhanh để áp dụng ngay

  • Đặt quy trình phục vụ 1 trang giấy cho nhân viên, treo ở khu pha chế.
  • Thiết lập báo cáo doanh thu hàng ngày, so sánh với cùng ngày tuần trước để phát hiện sớm biến động.
  • Dự trù ít nhất 1 tháng chi phí vận hành làm quỹ an toàn khi mở quán mới.

Kết lại, khi mở quán cà phê bình dân, đừng chỉ tập trung vào giá rẻ; hãy nuôi dưỡng trải nghiệm khách, luôn học hỏi để thích nghi và quản lý tài chính chặt chẽ. Ba yếu tố này cùng nhau sẽ giúp quán bền vững và phát triển.

5. Xu hướng và lưu ý đặc biệt cho năm 2025

Năm 2025 sẽ là thời điểm cạnh tranh hơn nhưng cũng nhiều cơ hội cho những ai muốn mở quán cà phê bình dân. Thay vì chỉ trông vào không gian và giá rẻ, quán thành công là quán biết kết hợp trải nghiệm số, bền vững và mô hình linh hoạt để tối ưu chi phí và tạo sức hút dài hạn. Dưới đây là những xu hướng chính và lưu ý thực tế để bạn chuẩn bị.

5.1 Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng số

Khách hàng giờ mong chờ thanh toán nhanh, đặt hàng online và tương tác qua mạng xã hội. Hãy ưu tiên tích hợp POS có tính năng order và báo cáo cơ bản, gắn mã QR để khách thanh toán không tiền mặt và thu thập data khách hàng cho chương trình tích điểm. Ví dụ chi phí tham khảo: phần mềm POS cơ bản 150.000–500.000 VND/tháng; phí cổng thanh toán và giao dịch thường dao động khoảng 0,5–2% mỗi giao dịch. Nếu dùng đối tác giao hàng, cân nhắc hoa hồng 15–30% và giới hạn menu cho món phù hợp giao hàng để tránh lỗ.

5.2 Chủ nghĩa bền vững và thân thiện môi trường

Khách, đặc biệt giới trẻ, đánh giá cao quán có trách nhiệm môi trường. Một số bước thực tế: dùng ly phân hủy sinh học cho mang đi (chi phí tăng thêm khoảng 1.500–3.000 VND/cái), khuyến khích khách dùng cốc tái sử dụng bằng cách giảm giá 10–15% hoặc đặt cọc nhỏ, hợp tác với nhà cung cấp địa phương để giảm chi phí vận chuyển và cải thiện nguồn gốc nguyên liệu. Việc này không chỉ tốt cho hành tinh mà còn là điểm khác biệt marketing hiệu quả với chi phí không lớn.

5.3 Cập nhật quy định pháp lý và dự trù chi phí

Luật và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy có thể được siết chặt hơn, đặc biệt với quán có phục vụ ăn kèm. Hãy kiểm tra kỹ giấy phép kinh doanh, chứng nhận an toàn thực phẩm và yêu cầu PCCC trước khi thuê mặt bằng. Chi phí làm giấy tờ và kiểm tra ban đầu thường từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng; ngoài ra nên duy trì quỹ dự phòng 5–10% tổng chi phí hoạt động hàng tháng cho các khoản phát sinh liên quan pháp lý hoặc kiểm tra đột xuất.

5.4 Tập trung vào các mô hình kinh doanh linh hoạt

Năm 2025, mô hình cố định truyền thống không còn là lựa chọn duy nhất. Hãy cân nhắc kết hợp nhiều kênh: phục vụ tại chỗ trong khung giờ cao điểm, takeaway, thuê gian bếp chia sẻ để làm chế biến (ví dụ thuê bếp chia sẻ từ 3–10 triệu VND/tháng tùy địa phương), tổ chức event nhỏ buổi tối hoặc bán combo đăng ký hàng tháng cho dân văn phòng. Mô hình linh hoạt giúp giảm rủi ro và tăng tần suất giao dịch trên cùng một chi phí cố định.

Lưu ý cuối: trước khi quyết định, mình khuyên bạn thử nghiệm nhỏ (pilot) trong 1–2 tháng để đo phản ứng khách, tính toán chi phí thực tế và rồi nhân rộng. Khi chuẩn bị mở quán cà phê bình dân, thích nghi nhanh với xu hướng số và bền vững sẽ là ưu thế cạnh tranh lớn nhất cho 2025.

6. Kết luận

Sau hành trình phân tích từ tổng quan mô hình đến 10 gợi ý tiết kiệm vốn và những lưu ý cho năm 2025, bài viết hy vọng đã cung cấp cho bạn một lộ trình thực tế để mở quán cà phê bình dân với chi phí tối ưu và rủi ro được kiểm soát. Mô hình này thành công khi kết hợp đam mê, quản lý chặt chẽ và khả năng thích nghi với xu hướng số hóa và bền vững.

6.1. Tóm tắt những điểm then chốt

– Vốn khởi điểm: bạn có thể bắt đầu từ dưới 100 triệu với mô hình nhỏ, hoặc 100–300 triệu cho quán có không gian ổn định.
– Giá bán trung bình: 15.000–30.000 đồng/ly; mục tiêu bán 50–100 ly/ngày để tiếp cận điểm hòa vốn tùy chi phí cố định.
– Nhân sự: chủ quán trực tiếp vận hành + 1–2 nhân viên part-time để tiết kiệm chi phí.
– Công nghệ: sử dụng POS, ví điện tử và mạng xã hội để tối ưu vận hành và marketing.
– Pháp lý: đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận ATVSTP và phòng cháy chữa cháy là bắt buộc.

6.2. Checklist hành động ngắn gọn trước khi mở

1. Hoàn thiện kế hoạch tài chính và quỹ dự phòng ít nhất 10–20% chi phí dự tính.
2. Chọn vị trí hợp lý, ưu tiên lưu lượng khách ổn định hơn là mặt bằng đắt đỏ.
3. Xây dựng menu tinh gọn 6–10 món, có 1–2 sản phẩm “đặc trưng” để tạo dấu ấn.
4. Mua sắm thiết bị theo thứ tự ưu tiên: pha cà phê, tủ lạnh, máy xay, đồ phục vụ cơ bản. Ưu tiên đồ thanh lý chất lượng nếu tiết kiệm.
5. Lên kế hoạch marketing 0 đồng: Facebook, Zalo, review địa phương và khuyến mãi khai trương.
6. Hoàn tất giấy tờ pháp lý trước khi mở.

6.3. Lời nhắn dành cho bạn

Mở quán cà phê bình dân là hành trình vừa thực tế vừa đòi hỏi kiên nhẫn. Nếu mình có một lời khuyên duy nhất: bắt đầu từ nhỏ, kiểm soát chi phí và lắng nghe khách hàng. Hãy coi mỗi ngày mở quán là một bài học, tối ưu từng khâu nhỏ và dần hoàn thiện trải nghiệm. Chúc bạn thành công trên con đường khởi nghiệp và biến quán cà phê của mình thành một điểm đến thân thuộc trong cộng đồng.

All in one