Top 10 nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng 2025 — Gợi ý uy tín, giá tốt

Chào bạn, trong bài viết này chúng mình sẽ tổng hợp nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng uy tín, giá tốt và những tiêu chí cần biết trước khi mua sỉ. Phần dưới đây là cái nhìn tổng quan về thị trường cà phê Đà Nẵng năm 2025 — giúp bạn nắm được nhu cầu, xu hướng và mức giá tham khảo trước khi liên hệ các nhà cung cấp.

Mục lục hiện

1. Tổng quan thị trường cà phê Đà Nẵng 2025

1.1 Đà Nẵng: tiềm năng và nhu cầu tăng trưởng

Đà Nẵng tiếp tục là điểm sáng về du lịch và dịch vụ F&B, kéo theo nhu cầu cà phê tại chỗ và mang đi tăng đều. Nhiều quán mới mở, chuỗi cà phê địa phương phát triển cùng với mô hình mobile coffee, cà phê specialty và cà phê rang xay tại chỗ. Kết quả là nhu cầu cà phê sỉ Đà Nẵng tăng về số lượng lẫn yêu cầu chất lượng: từ cà phê rang xay truyền thống đến hạt Arabica single‑origin cho quán specialty.

1.2 Xu hướng sản phẩm và nguồn cung năm 2025

Những xu hướng chính hiện nay gồm: cà phê hữu cơ và specialty, cà phê pha sẵn (RTD), cà phê hạt rang mộc và blend dành cho pha phin/espresso. Các quán và nhà hàng tìm kiếm nhà cung cấp có năng lực cung ứng đa dạng: hạt nguyên chất từ Đắk Lắk, Lâm Đồng, Cầu Đất; rang xay theo đơn; và gói dịch vụ trọn gói (nguyên liệu + máy + tư vấn). Điều này đòi hỏi nhà cung cấp phải minh bạch nguồn gốc và quy trình rang xay.

1.3 Giá cả, khối lượng và ví dụ minh họa

Mức giá trên thị trường thay đổi theo loại, độ rang và dịch vụ kèm theo. Dưới đây là khoảng giá ước tính để bạn tham khảo (giá khoảng 2025, có thể dao động theo mùa và nguồn hàng):

  • Cà phê hạt Robusta rang: ~120.000 – 200.000 VND/kg (bán lẻ/nhỏ lẻ).
  • Cà phê Arabica specialty rang: ~300.000 – 700.000 VND/kg tùy xuất xứ và độ sạch.
  • Cà phê hạt xanh (green bean) nguyên liệu: ~60.000 – 140.000 VND/kg tùy vùng (Đắk Lắk, Lâm Đồng…).

Về đơn hàng sỉ, ví dụ thực tế: đơn hàng 25–50 kg thường được tính giá theo thùng/bịch, giảm nhẹ 3–7% so với lẻ. Đơn hàng >200 kg hoặc hợp đồng dài hạn có thể hưởng chiết khấu 8–15% cùng điều khoản giao hàng định kỳ.

1.4 Thách thức chuỗi cung ứng và mùa vụ

Đà Nẵng nhập nguyên liệu chính từ các vùng trồng miền Trung và Tây Nguyên. Do vậy nguồn hàng chịu ảnh hưởng mùa vụ (thu hoạch chính vào tháng 10–12), biến động giá toàn vùng và chi phí vận chuyển. Chúng mình khuyên nên làm hợp đồng thử mẫu và chốt lịch giao hàng trước mùa cao điểm để tránh thiếu hụt.

1.5 Lời khuyên nhanh khi tìm nhà cung cấp

  • Tìm nhà cung cấp có khả năng cung ứng thử mẫu và cam kết tươi mới.
  • Ưu tiên nhà cung cấp minh bạch về nguồn gốc hạt và có giấy tờ chứng nhận nếu cần (VietGAP, organic…).
  • So sánh chi phí tổng (giá hàng + giao hàng + chính sách đổi trả) chứ không chỉ nhìn vào giá/kg thấp nhất.

Tóm lại, thị trường cà phê Đà Nẵng 2025 có nhiều cơ hội cho người mua sỉ: nhu cầu tăng, đa dạng sản phẩm và nhà cung cấp cũng đa dạng về dịch vụ. Việc nắm rõ xu hướng, giá tham khảo và mùa vụ sẽ giúp bạn chọn được nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng phù hợp nhất cho quán hoặc doanh nghiệp của mình.

2. Top 10 nhà cung cấp cà phê uy tín hàng đầu Đà Nẵng

Dưới đây là danh sách 10 nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng được tuyển chọn theo tiêu chí: nguồn gốc minh bạch, chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ cho khách sỉ. Mỗi mục gồm đặc điểm nổi bật, sản phẩm chính, tham khảo giá/đơn hàng và cách liên hệ cơ bản để bạn dễ so sánh.

2.1. Cà Phê Nguyên Chất Nắng

Cà Phê Nguyên Chất Nắng nổi bật với cà phê rang xay nguyên chất, không pha tạp, thích hợp cho quán pha phin và pha máy.
Sản phẩm chính: Robusta rang vừa, Arabica phối trộn, bột pha phin.
Giá tham khảo: từ 90.000–150.000₫/kg tùy loại; đơn hàng sỉ từ 5–20 kg.
Ưu điểm: giữ hương tốt, giao hàng nhanh trong TP. Đà Nẵng.
Liên hệ cơ bản: website/fanpage, đặt hàng qua Zalo hoặc kho nội thành.

2.2. Minh Nhật Coffee

Minh Nhật chuyên cung cấp cà phê sạch cho nhà hàng, quán mới mở với chính sách giá ưu đãi cho khách sỉ.
Sản phẩm chính: hạt cà phê rang, cà phê xay theo công thức quán, cà phê hòa tan.
Giá tham khảo: 80.000–130.000₫/kg; có chiết khấu theo khối lượng.
Ưu điểm: giá cạnh tranh, hỗ trợ tư vấn menu và công thức pha.
Liên hệ cơ bản: fanpage, số Zalo để báo giá nhanh.

2.3. Cà Phê Đaklak Đà Nẵng

Chuyên nguồn gốc Đắk Lắk, phù hợp nếu bạn cần hạt robusta đậm đà, nguyên liệu truyền thống.
Sản phẩm chính: hạt Robusta, Robusta Culi, rang theo yêu cầu.
Giá tham khảo: 85.000–140.000₫/kg; MOQ thường 10 kg.
Ưu điểm: nguồn gốc rõ ràng, ổn định cho khách sỉ.
Liên hệ cơ bản: cửa hàng/chi nhánh, đặt hàng qua điện thoại hoặc Zalo.

2.4. Cafe Sài Gòn Đà Nẵng

Mang hương vị Sài Gòn truyền thống, phù hợp quán phục vụ cà phê phin và cà phê sữa đá.
Sản phẩm chính: rang xay phối trộn theo phong cách miền Nam, cà phê hòa tan truyền thống.
Giá tham khảo: 80.000–120.000₫/kg; gói thử mẫu 1–3 kg.
Ưu điểm: hương vị quen thuộc, dễ pha, phù hợp chuỗi nhỏ.
Liên hệ cơ bản: fanpage, showroom tại Đà Nẵng.

2.5. NhanVip Coffee

NhanVip cung cấp giải pháp trọn gói: cà phê, dụng cụ pha chế và máy móc nhỏ cho quán.
Sản phẩm chính: hạt rang, kit pha chế, máy xay, hỗ trợ set-up.
Giá tham khảo: cà phê 100.000–200.000₫/kg; combo set-up có ưu đãi.
Ưu điểm: tiện lợi khi muốn mua một lần đủ nguyên liệu và thiết bị; có bảo hành thiết bị.
Liên hệ cơ bản: website, tư vấn qua hotline/Zalo.

2.6. Cà Phê Nguyên Chất Thành Đạt

Thành Đạt chú trọng quy trình rang xay sạch, kiểm soát chất lượng đầu cuối.
Sản phẩm chính: hạt rang theo profile, cà phê xay cho pha máy.
Giá tham khảo: 95.000–170.000₫/kg; sample test có phí hoàn lại khi đặt hàng lớn.
Ưu điểm: ổn định về profile rang, phù hợp quán cần đồng đều hương vị.
Liên hệ cơ bản: fanpage, đặt sample qua Zalo.

2.7. Cà Phê Sạch Đà Nẵng (Đạt Tín)

Cam kết cà phê sạch, không pha tạp, phù hợp xu hướng “cà phê an toàn” đang tăng.
Sản phẩm chính: hạt hữu cơ/không dùng phụ gia, cà phê xay sẵn cho quán.
Giá tham khảo: 120.000–250.000₫/kg với dòng hữu cơ; có lựa chọn phổ thông 90.000–140.000₫/kg.
Ưu điểm: chứng nhận nguồn gốc/chuẩn sạch, phù hợp quán chú trọng an toàn thực phẩm.
Liên hệ cơ bản: website, fanpage và email đặt hàng.

2.8. Cà Phê Hạt Rang Mộc An Nhiên

Chuyên cà phê hạt rang mộc, phục vụ khách hàng thích hương tự nhiên, không tẩm ướp.
Sản phẩm chính: hạt rang mộc Arabica, Robusta, single-origin theo vụ.
Giá tham khảo: Arabica 180.000–420.000₫/kg; Robusta 110.000–180.000₫/kg.
Ưu điểm: phù hợp quán specialty nhỏ, có hỗ trợ thử rang theo yêu cầu.
Liên hệ cơ bản: đặt sample qua fanpage hoặc liên hệ showroom.

2.9. [Tên Nhà Cung Cấp 9]

Nhà cung cấp địa phương có tiếng trong mảng cung ứng sỉ, thích hợp quán vừa và nhỏ.
Sản phẩm chính: các blend phổ thông, nguyên liệu pha chế (đường, sữa, sirup).
Giá tham khảo: 85.000–150.000₫/kg; có gói khuyến mãi cho lần hợp tác đầu.
Ưu điểm: hỗ trợ giao hàng theo lịch, tư vấn menu cơ bản.
Liên hệ cơ bản: fanpage + số Zalo để thương lượng.

2.10. [Tên Nhà Cung Cấp 10]

Đối tác linh hoạt, nhận rang theo đơn đặt, phù hợp quán muốn cá nhân hóa hương vị.
Sản phẩm chính: rang theo profile, đóng gói nhãn riêng (private label).
Giá tham khảo: từ 100.000₫/kg cho dịch vụ rang theo yêu cầu; MOQ thường 20–50 kg cho private label.
Ưu điểm: hỗ trợ nhãn mác, bao bì, tư vấn chất lượng cho thương hiệu quán.
Liên hệ cơ bản: liên hệ trực tiếp qua fanpage hoặc email để nhận báo giá chi tiết.

Lưu ý chung khi so sánh: giá trên là tham khảo và có thể thay đổi theo mùa, loại hạt và khối lượng đặt. Trước khi ký hợp đồng, mình khuyên bạn nên yêu cầu mẫu thử, kiểm tra chính sách đổi trả và xác nhận thời gian giao hàng để đảm bảo nguồn cung ổn định cho quán.

3. Tiêu chí chọn nhà cung cấp cà phê uy tín, giá tốt

Khi tìm nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng, chúng ta cần cân nhắc đồng thời chất lượng, chi phí và dịch vụ hậu mãi. Dưới đây là các tiêu chí thực tế, dễ áp dụng để chọn được đối tác phù hợp cho quán hoặc doanh nghiệp, kèm ví dụ minh họa về giá, chính sách và tiêu chuẩn kiểm tra.

3.1. Chất lượng, nguồn gốc hạt cà phê rõ ràng

3.1.1. Chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm

Tìm nhà cung cấp có chứng nhận như VietGAP, Organic, Rainforest Alliance hoặc ISO22000. Những giấy tờ này giúp đảm bảo không dùng thuốc trừ sâu vượt mức và quy trình chế biến an toàn. Khi nhận báo giá, yêu cầu copy giấy chứng nhận để đối chiếu.

3.1.2. Xuất xứ vùng trồng hạt cà phê

Ưu tiên hạt có nguồn gốc rõ ràng (Đắk Lắk, Lâm Đồng, Cầu Đất). Kiểm tra ngày rang, lô hàng và mã vườn nếu có. Một quy tắc đơn giản: nếu người bán không cung cấp nguồn gốc, hãy cân nhắc kỹ trước khi mua sỉ.

3.2. Công nghệ rang xay, quy trình sản xuất

Rang xay hiện đại quyết định hương vị và độ đồng đều. Hỏi kỹ về:

  • Loại máy rang (drum roaster, hot-air), thời gian và profile rang;
  • Ngày rang trên bao bì (ưu tiên dưới 14 ngày đối với cà phê rang xay tiêu dùng nhanh);
  • Quy trình bảo quản, đóng gói (khóa van 1 chiều, hút chân không hay seal).

Mẹo thực tế: Yêu cầu mẫu rang nhỏ (0.2–1 kg) để thử trước khi ký hợp đồng sỉ.

3.3. Giá cả cạnh tranh, chính sách ưu đãi

Giá sỉ có thể dao động tùy loại và chất lượng. Tham khảo mức giá chung tại Đà Nẵng (2025) để so sánh:

  • Robusta rang xay: ~70.000–120.000 VNĐ/kg;
  • Arabica thương mại: ~120.000–220.000 VNĐ/kg;
  • Specialty / Arabica tuyển chọn: từ 250.000 VNĐ/kg trở lên.

Chú ý các chính sách chiết khấu: ví dụ 5–10% cho đơn hàng 50–150 kg, và 10–20% cho đơn >200 kg. Hỏi rõ về phí giao hàng trong Đà Nẵng (thường miễn phí hoặc 20–50k với đơn lớn) và điều kiện đổi trả khi hàng không đạt yêu cầu.

3.4. Đa dạng sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ

3.4.1. Các loại cà phê (Arabica, Robusta, Culi)

Nhà cung cấp tốt sẽ có ít nhất 2–3 dòng sản phẩm: Robusta cho pha phin/espresso blend, Arabica cho chế biến specialty hoặc take-away. Điều này giúp quán linh hoạt menu.

3.4.2. Nguyên liệu pha chế, máy móc, dụng cụ

Ưu tiên nhà cung cấp có thể bán trọn gói: cà phê, sữa bột, sirup, giấy, thậm chí cho thuê hoặc bán máy xay, máy pha. Điều này tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành cho quán mới mở.

3.4.3. Hỗ trợ giao hàng, tư vấn kỹ thuật

Đánh giá dịch vụ giao hàng (thời gian trong ngày, lịch giao định kỳ) và hỗ trợ kỹ thuật như đào tạo barista, tư vấn công thức. Một số nhà cung cấp có chương trình hỗ trợ set-up và test menu miễn phí hoặc thu phí thấp.

3.5. Uy tín thương hiệu, đánh giá khách hàng

Kiểm tra feedback từ quán cà phê khác, đọc review trên Google Maps, Facebook và yêu cầu liên hệ tham khảo. Uy tín lâu năm và phản hồi tích cực thường đáng tin cậy hơn lời hứa trên hợp đồng. Nếu có thể, đến tận nơi xem xưởng rang để đánh giá vệ sinh và quy trình.

Kết luận ngắn: khi chọn nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng, mình khuyên bạn nên ưu tiên nguồn gốc minh bạch, thử mẫu trước, so sánh giá kèm điều kiện giao hàng và lựa chọn đối tác có dịch vụ hỗ trợ trọn gói. Điều đó giúp tiết kiệm chi phí và giữ ổn định hương vị cho quán về lâu dài.

4. Lời khuyên hữu ích khi mua cà phê sỉ Đà Nẵng

Khi tìm nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng, mình khuyên bạn nên đặt ưu tiên vào chất lượng, minh bạch nguồn gốc và dịch vụ hậu mãi. Dưới đây là những lời khuyên thực tế, dễ áp dụng để chọn được đối tác phù hợp — từ quán nhỏ đến chuỗi nhà hàng.

4.1. Luôn thử mẫu sản phẩm trước khi ký hợp đồng

Yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu thử 200g–1kg cho từng loại (Robusta, Arabica, blend). Với cà phê rang xay, thử ít nhất 3 lần pha: phin, espresso và cold brew nếu bạn dùng đa dạng menu. Ghi lại điểm hương vị, độ đắng, hậu vị để so sánh. Nếu là đối tác lớn, hãy yêu cầu phiếu phân tích độ ẩm và ngày rang.

4.2. So sánh giá và dịch vụ giữa nhiều nhà cung cấp

Đừng chỉ nhìn vào giá trên giấy. So sánh theo giá/khối lượng, chi phí giao hàng, chiết khấu theo số lượng và thời gian bảo hành. Tham khảo mức giá sỉ tham khảo hiện nay tại Đà Nẵng (tham khảo, có thể thay đổi):

  • Robusta rang xay: khoảng 80.000–130.000 VND/kg.
  • Arabica (cà phê specialty, rang sẵn): khoảng 180.000–350.000 VND/kg.
  • Cà phê hòa tan/decaf hoặc chế phẩm đặc biệt: 250.000 VND/kg trở lên.

Gợi ý: nếu mua từ 20–50 kg thường được chiết khấu 3–8%, từ 100 kg trở lên có thể đạt 8–15% tùy nhà cung cấp.

4.3. Đàm phán giá và điều khoản hợp đồng rõ ràng

Khi thương lượng với nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng, hãy chốt những điều sau:

  • Giá theo kg và điều kiện đóng gói (bao hay túi chân không).
  • MOQ (số lượng đặt tối thiểu): ví dụ 10–20 kg cho lô đầu, 50 kg cho khách sỉ lớn.
  • Điều khoản thanh toán: đặt cọc 20–30%, còn lại thanh toán sau khi giao hàng kiểm nhận.
  • Cam kết về chất lượng: ngày rang, tỷ lệ tạp chất, chính sách đổi trả trong 7–14 ngày nếu không đạt yêu cầu.
  • Thời gian giao hàng trong Đà Nẵng: 24–72 giờ; phí giao hàng rõ ràng.

4.4. Kiểm tra giấy tờ, chứng nhận và nguồn gốc

Yêu cầu bản sao:

  • Giấy phép kinh doanh và mã số thuế.
  • Chứng nhận an toàn thực phẩm/HACCP hoặc VietGAP nếu có.
  • Thông tin xuất xứ hạt (vùng trồng: Đắk Lắk, Lâm Đồng, Cầu Đất…), ngày thu hoạch và ngày rang.

Nếu bạn phục vụ khách khó tính hoặc gọi là specialty, ưu tiên nhà cung cấp có sample lot, báo cáo cupping và COA (Certificate of Analysis).

4.5. Nắm bắt xu hướng và lựa chọn sản phẩm phù hợp

Cập nhật xu hướng tại Đà Nẵng: khách du lịch ưa specialty và cold brew, dân địa phương vẫn thích robusta truyền thống. Đầu tư một loạt sản phẩm cho menu:

  • Blend truyền thống cho phin và espresso.
  • Arabica single-origin cho khách specialty.
  • Cold brew concentrate hoặc cà phê hòa tan chất lượng cao cho take-away.

Gợi ý kích thước đơn hàng thử: quán mới bắt đầu nên đặt 5–20 kg mỗi loại để kiểm tra doanh số và khẩu vị. Quán có lưu lượng trung bình nên duy trì tồn kho 20–50 kg để tránh hết hàng vào mùa cao điểm.

Mẹo thực tế khác

  • Luôn yêu cầu ngày rang trên bao bì; tối ưu dùng trong 2–4 tuần sau rang để đảm bảo hương vị.
  • Kiểm tra dịch vụ hỗ trợ: đào tạo pha chế, cung cấp máy móc hoặc dụng cụ có thể tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Thử mua theo chu kỳ: ký hợp đồng ngắn hạn 3 tháng rồi đánh giá để mở rộng hợp tác lâu dài.

Áp dụng những lời khuyên này sẽ giúp bạn chọn được nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng vừa đảm bảo chất lượng, vừa tối ưu chi phí vận hành cho quán. Nếu cần, mình có thể giúp so sánh 3–5 nhà cung cấp cụ thể theo nhu cầu số lượng và ngân sách của bạn.

5. Kết luận

Sau khi điểm qua thị trường và top nhà cung cấp cà phê tại Đà Nẵng, có thể thấy việc chọn đúng đối tác ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị, chi phí và trải nghiệm khách hàng của quán. Mình khuyến nghị dựa trên những tiêu chí đã nêu—nguồn gốc, công nghệ rang xay, chính sách giá và dịch vụ hậu mãi—để tìm nhà cung cấp phù hợp với mô hình của bạn.

Tóm tắt nhanh

Chất lượng > Giá rẻ khi bạn muốn duy trì thương hiệu lâu dài. Ưu tiên nhà cung cấp có minh bạch xuất xứ, chứng nhận an toàn và cho phép thử mẫu. Với đơn hàng sỉ, bạn có thể tham khảo mức thử nghiệm và đặt hàng ban đầu như sau:

  • Thử mẫu: 1–5 kg để kiểm tra hương vị và độ ổn định.
  • Đơn hàng lần đầu (quán nhỏ): 20–50 kg để tối ưu chi phí vận chuyển và thử quy trình.
  • Đơn hàng ổn định: >50 kg để nhận chiết khấu 5–15% tùy nhà cung cấp.

Ví dụ về mức giá sỉ tham khảo: Robusta rang xay khoảng 60.000–120.000₫/kg, Arabica rang xay khoảng 150.000–350.000₫/kg. Những con số này mang tính tham khảo và thay đổi theo thời điểm, loại hạt và dịch vụ đi kèm.

Hành động nên làm ngay

  • Yêu cầu mẫu thử từ ít nhất 3 nhà cung cấp trong danh sách để so sánh trực tiếp.
  • So sánh báo giá gồm chi phí giao hàng, bảo quản và chiết khấu theo khối lượng.
  • Kiểm tra chứng nhận và phản hồi từ khách hàng trước khi ký hợp đồng dài hạn.
  • Bắt đầu hợp đồng thử nghiệm ngắn hạn 1–3 tháng để đánh giá độ ổn định giao hàng và chất lượng.
  • Liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp tiềm năng để lấy báo giá chi tiết và tư vấn pha chế phù hợp mô hình của bạn.

Kết: Việc chọn nhà cung cấp cà phê tại đà nẵng là bước nền tảng cho thành công của quán hay chuỗi cửa hàng. Hãy ưu tiên chất lượng, minh bạch nguồn gốc và dịch vụ hỗ trợ, rồi mới cân nhắc giá. Nếu bạn cần, chúng mình có thể giúp so sánh báo giá hoặc gợi ý 3 nhà cung cấp phù hợp theo nhu cầu cụ thể của bạn.

All in one