Trước khi đi sâu vào từng thương hiệu và cách pha, chúng ta cần nắm rõ nền tảng tạo nên một ly cà phê ngon: đó là loại hạt. Dưới đây là tổng quan ngắn gọn về những loại hạt phổ biến nhất, đặc điểm hương vị, ứng dụng và một vài gợi ý mua/bảng giá tham khảo để bạn dễ lựa chọn và thử nghiệm tại nhà.
1. Các Loại Hạt Cà Phê Ngon Phổ Biến Nhất
1.1 Cà phê Robusta — Hương vị mạnh mẽ, đậm đà
Robusta cho vị đắng rõ rệt, ít chua và hàm lượng caffeine cao. Đây là lựa chọn quen thuộc của nhiều quán và người uống thích vị nồng, đậm, đặc biệt phù hợp pha phin hoặc làm nền cho espresso khi cần crema và lực. Robusta Việt Nam nổi tiếng về độ đậm và giá cả hợp lý. Giá tham khảo (rang xay/khối lượng bán lẻ): khoảng 150.000–300.000 VND/kg.
1.2 Cà phê Arabica — Thanh tao và tinh tế
Arabica đặc trưng bởi mùi thơm phức hợp, vị chua nhẹ, hậu vị ngọt và ít đắng. Thích hợp cho người ưa trải nghiệm hương hoa trái và những ghi chú phức tạp. Arabica thường dùng cho pha lọc, espresso specialty hoặc cold brew để cảm nhận hết tầng hương. Một số biến thể nổi bật gồm Moka, Typica, Bourbon và Geisha — mỗi loại mang sắc thái khác nhau về độ chua, body và hậu vị.
Biến thể Arabica (ví dụ)
Moka thường có vị trái cây/hoa, Bourbon mượt mà, Geisha nổi bật về hương hoa và trái cây nhiệt đới. Giá Arabica specialty dao động rộng, tham khảo 400.000–1.200.000 VND/kg tùy nguồn gốc và cấp độ rang.
1.3 Cà phê Culi — Đậm đặc, hạt đơn độc đáo
Culi có hạt tròn, đôi khi được gọi là hạt đơn, mang vị đắng gắt và rất thơm. Thường sử dụng để tăng độ đậm cho các blend hoặc cho những ai thích cà phê có lực. Culi phù hợp pha phin hoặc dùng trong các hỗn hợp Robusta–Culi để gia tăng body. Giá tham khảo: 200.000–500.000 VND/kg.
1.4 Cà phê Liberica (Cherry/Liberica) — Vị chua thanh, hậu chát
Là một lựa chọn ít phổ biến hơn nhưng có cá tính riêng: hương vị thường có chút chua thanh, hậu chát đặc trưng, giúp tăng chiều sâu khi phối trộn với Arabica hoặc Robusta. Liberica thích hợp cho những ai muốn tìm “một nét lạ” trong ly cà phê. Giá tham khảo: 250.000–600.000 VND/kg.
1.5 Cà phê Chồn (Weasel/Kopi Luwak) — Đặc sản, giá cao
Cà phê chồn nổi tiếng nhờ quy trình chế biến độc đáo, vị mềm mại, có ghi chú caramel và socola, ít đắng. Tuy nhiên, trên thị trường có nhiều sản phẩm giả nên khi mua cần thận trọng. Giá tham khảo khá cao, thường từ 2.000.000–6.000.000 VND/kg tùy chất lượng và nguồn gốc.
Ghi chú về cà phê chồn thật
Để tránh mua phải hàng giả, nên chọn nhà cung cấp công bố quy trình thu hoạch, chứng nhận đạo đức (không nuôi nhốt) và có bao bì ghi rõ nguồn gốc, ngày rang.
Mẹo ngắn gọn chọn hạt để có cà phê ngon
Ưu tiên mua hạt nguyên chất, rang tươi và tự xay tại nhà để giữ hương. Nếu bạn muốn ly phin đậm đà thì chọn Robusta hoặc blend Robusta–Arabica; nếu thích hương phức, sạch và tinh tế thì chọn Arabica single origin. Giá chỉ mang tính tham khảo; mình khuyên bạn thử từng loại theo gói nhỏ (100–250g) trước khi mua lớn.

2. Top Thương Hiệu Cà Phê Việt Nam Được Ưa Chuộng
Phần này điểm qua những thương hiệu cà phê Việt Nam được ưa chuộng nhất hiện nay, giúp bạn dễ dàng chọn mua cà phê ngon phù hợp khẩu vị và túi tiền. Mình sẽ nêu rõ đặc trưng hương vị, sản phẩm tiêu biểu, gợi ý pha chế và giá tham khảo để bạn so sánh nhanh.
2.1. Trung Nguyên Legend — Biểu tượng cà phê Việt
Trung Nguyên Legend nổi bật với dòng sản phẩm đa dạng: G7 (hòa tan), Sáng Tạo (blend pha phin/espresso), Legend (cà phê hạt & rang xay cao cấp). Vị thường có độ đậm đà, hậu vị socola và một chút hương trái cây tùy dòng. Thích hợp cho ai tìm cà phê ngon quen miệng, pha phin truyền thống hoặc espresso tại gia.
Giá tham khảo: G7 gói 3in1 ~ 3.000–8.000 VND/ gói, G7 hũ 200–500g ~ 80.000–220.000 VND, cà phê hạt/ rang xay Legend khoảng 200.000–450.000 VND/kg tùy dòng. Mua ở siêu thị, cửa hàng, hoặc website chính hãng. Lưu ý chọn sản phẩm có ngày rang rõ ràng để có cà phê ngon nhất.
2.2. Highlands Coffee — Hương vị cà phê hiện đại
Highlands Coffee được biết đến qua chuỗi quán và sản phẩm đóng gói dành cho giới trẻ. Vị cân bằng, hơi nhẹ hơn Trung Nguyên, phù hợp cho latte, cold brew và pha máy. Highlands cũng có cà phê nguyên hạt, cà phê xay và gói hòa tan tiện lợi.
Giá tham khảo: cà phê xay đóng gói 250g ~ 150.000–250.000 VND; đồ uống tại quán từ 40.000–95.000 VND. Mình khuyến khích mua hạt rang nguyên để giữ trọn hương vị nếu muốn trải nghiệm cà phê ngon tại nhà.
2.3. Phúc Long Coffee & Tea — Đậm đà bản sắc Sài Gòn
Phúc Long nổi bật ở hương vị đậm, thường dùng Robusta pha trộn tạo độ nặng và hậu vị bền. Thương hiệu phát triển chuỗi quán và bán cả trà, phù hợp với người thích cà phê mạnh, pha phin hoặc espresso với sữa. Sản phẩm có dạng hạt, xay và túi lọc.
Giá tham khảo: gói 250g ~ 120.000–220.000 VND; đồ uống tại quán 35.000–85.000 VND. Gợi ý: nếu thích cà phê ngon đậm, chọn dòng Robusta pha trộn của Phúc Long và kiểm tra ngày rang.
2.4. Vinacafe — Thương hiệu cà phê hòa tan quen thuộc
Vinacafe là tên tuổi lâu đời ở mảng cà phê hòa tan. Ưu điểm là tiện lợi, giá phải chăng và hương vị ổn định cho người bận rộn. Dòng hòa tan, 3in1 và cà phê phin gói đều phổ biến trên thị trường nội địa.
Giá tham khảo: đóng gói hòa tan 50–200g từ 50.000–200.000 VND; gói 3in1 hộp 10–20 gói từ 30.000–120.000 VND. Muốn cà phê ngon hơn, mình khuyên chọn loại có dòng “rang vừa” hoặc mua hạt/xay nếu có thời gian pha tại nhà.
2.5. Các thương hiệu Việt nổi bật khác
Mê Trang — mạnh ở sản phẩm quy mô lớn, phổ biến ở siêu thị; vị đậm, giá rẻ tới tầm trung. Giá tham khảo: 200.000–350.000 VND/kg cho cà phê hạt/rang xay.
Ông Bầu — thương hiệu gắn liền với Robusta chất lượng, thường được người uống phin ưa chuộng; sản phẩm có cà phê hạt, xay và hòa tan.
Cà Phê Ông Thợ — tập trung vào mộc mạc, rang tay, phù hợp người muốn trải nghiệm cà phê ngon theo phong cách thủ công; giá dao động theo chất lượng và kích thước túi.
Với các thương hiệu trên, bạn nên ưu tiên mua cà phê hạt nếu có thể, kiểm tra ngày rang, và chọn nhà bán tin cậy để tránh hàng kém chất lượng. Mỗi thương hiệu có hướng phục vụ khác nhau: từ tiện lợi (hòa tan) đến trải nghiệm (hạt rang tươi). Chúng mình có thể thử từng loại để tìm ra “cà phê ngon” hợp gu cá nhân.

3. Hương Vị Cà Phê Toàn Cầu Top Vùng Trồng Nổi Bật
Khám phá các vùng trồng là chìa khóa để hiểu vì sao người ta gọi là cà phê ngon. Mỗi vùng mang một bản sắc hương vị riêng, từ chua sáng của Ethiopia đến vị đậm, đầy body của Robusta Việt Nam. Dưới đây mình tóm tắt những vùng trồng nổi bật, ghi chú hương vị, cách pha phù hợp và giá tham khảo để bạn dễ lựa chọn.
Ethiopia — cái nôi của hương vị nguyên bản
Ví dụ: Yirgacheffe, Sidamo. Hương: trái cây tươi, hoa, chua sáng, hậu vị tinh tế. Phù hợp pha filter, pour-over để tôn vinh lớp hương. Giá tham khảo: khoảng 400.000–1.000.000 VND/kg (rang tươi, specialty).
Colombia — cân bằng, dễ thưởng thức
Ví dụ: Colombia Supremo. Hương: hạt dẻ, sô cô la nhẹ, độ chua dịu, body tròn. Rất hợp làm espresso lẫn pha phin/hand drip. Giá tham khảo: 300.000–700.000 VND/kg.
Brazil — đa dạng, ngọt và ít chua
Ví dụ: Brazil Santos. Hương: ngọt caramel, chocolate, body dày, ít chua. Là lựa chọn phổ biến cho espresso và pha máy, cũng thích hợp cho blend. Giá tham khảo: 150.000–500.000 VND/kg tùy loại.
Việt Nam — Robusta mạnh mẽ, đậm đà
Ví dụ: Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk. Hương: đắng đậm, hậu vị bột cacao, nhiều crema khi pha espresso; lý tưởng cho phin truyền thống. Giá tham khảo: 80.000–250.000 VND/kg cho Robusta thương mại, specialty Robusta cao cấp 300.000–700.000 VND/kg.
Indonesia (Sumatra) — body dày, hậu vị đất
Ví dụ: Sumatra Mandheling. Hương: body rất đầy, vị đất/thuốc lá nhẹ, hậu vị kéo dài; phù hợp cho espresso hoặc pha lọc đậm. Giá tham khảo: 300.000–800.000 VND/kg.
Kenya — trái cây đen, chua nổi bật
Ví dụ: Kenya AA. Hương: quả mọng đen, chua rực rỡ, hậu vị sạch; tuyệt với pour-over để khai thác tầng hương. Giá tham khảo: 400.000–1.200.000 VND/kg.
Guatemala & Costa Rica — sạch, cân bằng
Ví dụ: Antigua (Guatemala), Tarrazú (Costa Rica). Hương: socola, hạt, đôi khi vị cam; cân bằng giữa độ chua và body, thích hợp cho nhiều phương pháp pha. Giá tham khảo: 300.000–800.000 VND/kg.
Lời khuyên chọn theo khẩu vị
Nếu bạn thích cà phê ngon nhiều lớp hương, chọn Arabica single-origin từ Ethiopia, Kenya hoặc Colombia. Muốn ly đậm đà, nhiều crema, chọn Brazil hoặc Robusta Việt Nam. Với ngân sách: cà phê thương mại Robusta có giá rẻ hơn, specialty single-origin thường từ vài trăm nghìn đến trên 1 triệu đồng mỗi kg. Cuối cùng, hãy ưu tiên hạt rang tươi và phương pháp pha phù hợp để giữ trọn hương vị vùng trồng.

4. Các Phong Cách Pha Chế Đem Lại Hương Vị Cà Phê Tuyệt Hảo
Phong cách pha chế quyết định rất nhiều tới cảm nhận về cà phê ngon. Dưới đây mình tóm tắt các phương pháp phổ biến, cách điều chỉnh tỷ lệ, nhiệt độ và xay để bạn dễ bắt tay thử ngay tại nhà hoặc điều chỉnh order ở quán.
4.1 Espresso — nền tảng của hương vị cô đặc
Espresso là tinh túy của nhiều thức uống khác. Hương vị mạnh mẽ, crema dày nếu chiết xuất đúng.
- Tỷ lệ: 18–20g cà phê xay mịn cho 30–40ml thành phẩm (tỷ lệ 1:2). Nhiệt độ nước ~92–96°C. Thời gian chiết xuất 25–30 giây.
- Grind: xay rất mịn; nếu chảy quá nhanh thì xay mịn hơn, chậm quá thì thô hơn.
- Ví dụ minh họa: Dùng 250g hạt Arabica rang vừa, chi phí khoảng 120.000–250.000₫/250g, bạn có thể pha ~12–13 shot espresso (tùy lượng dùng).
- Mẹo: Để crema đẹp, dùng máy ổn định áp suất, nén đều tay và pre-infusion nếu có.
4.2 Latte và Cappuccino — cân bằng cà phê và sữa
Latte dịu, Cappuccino đậm hơn nhờ lượng bọt sữa khác nhau. Cả hai phù hợp khi bạn muốn mềm mượt hơn so với espresso nguyên bản.
- Tỷ lệ Latte: 1 shot espresso + 150–200ml sữa nóng. Cappuccino: 1 shot + ~100ml sữa tạo nhiều bọt (tỷ lệ 1:1:1 espresso:sữa:bọt).
- Nhiệt độ sữa: 60–65°C để giữ vị ngọt tự nhiên, tránh làm cháy đường lactose.
- Nghệ thuật Latte Art: hơi sữa mịn, crema tốt và rót đều tay sẽ tạo hình đẹp.
- Ví dụ giá thành: Ly Latte tại quán phổ thông 30.000–60.000₫; tự làm ở nhà với 250g cà phê khoảng 120.000₫ và 1L sữa tươi 30.000₫, chi phí/ly khoảng 8.000–15.000₫ tùy liều lượng.
4.3 Americano và Cold Brew — đơn giản nhưng tinh tế
Americano là espresso pha loãng, còn Cold Brew là phương pháp ủ lạnh cho vị mượt, ít chua hơn. Cả hai đều dễ điều chỉnh để đạt cà phê ngon theo sở thích.
- Americano: 1 shot espresso + 100–150ml nước nóng. Giữ độ đậm bằng số shot.
- Cold Brew: tỉ lệ tham khảo 1:8–1:10 (100g cà phê thô cho 800–1000ml nước), ủ lạnh 12–18 giờ. Cho thành phẩm qua lọc, bảo quản lạnh 3–5 ngày.
- Ví dụ nguyên liệu: 200g cà phê xay thô (~80.000–180.000₫ tùy loại) ủ với 1L nước cho ra ~900ml cold brew concentrate, pha loãng theo khẩu vị.
- Mẹo: Cold brew phù hợp với hạt có vị socola hoặc nutty; Americano tốt khi muốn giữ hương espresso nhưng uống nhẹ nhàng hơn.
4.4 Các thức uống độc đáo khác — mocha, macchiato, drip, Turkish
Những phong cách này đem lại trải nghiệm khác nhau, từ cà phê socola của Mocha đến độ đặc và bột mịn của Turkish.
- Mocha: espresso + sô-cô-la + sữa; cân bằng đường để không lấn át hương cà phê.
- Macchiato: espresso “đánh dấu” bằng một chút bọt sữa; giữ nguyên vị đậm của espresso.
- Drip/Pour-over: tỉ lệ 1:15–1:17 (cà phê:nước), nước ~92–96°C, thời gian 2.5–4 phút; cho hương rõ, sạch và chi tiết.
- Turkish: xay siêu mịn, nấu sôi nhẹ với nước và đường theo khẩu vị; vị đậm, hậu vị kéo dài.
4.5 Lời khuyên để luôn pha được ly cà phê ngon
- Chú ý tỉ lệ và nhiệt độ. Thay đổi nhỏ về lượng cà phê hoặc 2–3°C cũng tạo khác biệt lớn.
- Xay phù hợp dụng cụ. Xay thô cho cold brew, trung bình cho pour-over, mịn cho espresso, siêu mịn cho Turkish.
- Dùng nước sạch và tươi; nước máy có mùi clo sẽ làm hỏng hương cà phê.
- Ghi lại công thức bạn thích: lượng, thời gian, nhiệt độ để lặp lại chính xác.
- Thử nghiệm với hạt khác nhau: một hạt Robusta sẽ phù hợp pha phin hay espresso đậm, Arabica tôn vị pour-over và cold brew.
Kết lại, không có công thức duy nhất cho cà phê ngon. Hãy bắt đầu với các tỷ lệ ở trên, điều chỉnh theo khẩu vị và ghi lại kết quả. Mình tin chỉ sau vài lần thử, bạn sẽ tìm được phong cách pha hợp nhất cho mình.

5. Gợi Ý Mua và Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Cà Phê Ngon
Khi tìm mua cà phê ngon, mình luôn nghĩ đến ba thứ: nguồn gốc rõ ràng, độ tươi và cách bảo quản. Dưới đây là những gợi ý thực tế để bạn mua được hạt phù hợp, tránh lãng phí và giữ trọn hương vị trong mỗi ly.
5.1. Tiêu chí lựa chọn cà phê chất lượng
5.1.1 Loại hạt và nguồn gốc
Ưu tiên chọn Arabica nếu bạn thích vị thanh, chua tinh tế; chọn Robusta nếu cần vị đậm, crema tốt cho phin hoặc espresso pha sữa. Với cà phê single-origin, kiểm tra vùng trồng và phương pháp chế biến (washed, natural). Ví dụ giá tham khảo: Arabica specialty single‑origin khoảng 300.000–1.200.000 VND/kg, Robusta thương mại khoảng 70.000–200.000 VND/kg. Cà phê đặc sản (ví dụ chồn thật) có thể cao hơn, từ vài triệu/kg tùy nguồn.
5.1.2 Độ tươi và quy trình rang xay
Tìm bao bì có ngày rang. Hạt rang mộc ngon nhất khi dùng trong vòng 2–4 tuần; hạt còn nguyên vẹn bảo quản lâu hơn so với bột. Nếu bạn không có máy xay, mua gói xay phù hợp mục đích: xay mịn cho espresso, xay trung cho drip, xay thô cho French press.
5.1.3 Bao bì và thông tin sản phẩm
Chọn bao bì có van thoát khí một chiều, thông tin rõ ràng về ngày rang, vùng, độ rang, nhà rang. Tránh gói không ghi nguồn gốc hoặc chỉ ghi chung chung “blend”.
5.2. Cách bảo quản cà phê giữ trọn hương vị
5.2.1 Nơi bảo quản lý tưởng
Bảo quản nơi khô, mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Lý tưởng là tủ bếp tối, nhiệt độ ổn định.
5.2.2 Dụng cụ đựng chuyên dụng
Dùng hộp kín khí, không trong suốt, tốt nhất là hộp kim loại hoặc thủy tinh tối màu có nắp kín. Nếu dùng túi gốc có van thì để nguyên cho đến khi dùng hết một phần.
5.2.3 Tránh sai lầm khi cho vào tủ lạnh
Cà phê dễ hấp thụ ẩm và mùi khác, nên không khuyến khích bảo quản lâu trong tủ lạnh hoặc ngăn đá. Nếu bắt buộc phải để lâu (vài tháng), hãy đóng gói chân không và rút ra để về nhiệt độ phòng trước khi mở.
5.3. Những sai lầm thường gặp khi chọn và pha cà phê
5.3.1 Mua hạt rang sẵn quá lâu
Tránh mua các gói “rang từ lâu” trên kệ. Hương thơm giảm dần; nếu có thể, mua gói nhỏ 250g để dùng trong 2–4 tuần.
5.3.2 Bảo quản không đúng cách
Để túi mở, để gần bếp nóng hay nơi ẩm là nguyên nhân chính làm mất mùi. Hãy đóng kín sau mỗi lần dùng.
5.3.3 Dùng nước không đạt chuẩn
Nước quyết định 90% hương vị. Dùng nước lọc, tránh nước máy có clo nồng độ cao. Nhiệt độ nước khi pha nên khoảng 90–96°C tuỳ phương pháp.
5.3.4 Pha không đúng tỷ lệ và kích thước xay
Một tỷ lệ khởi điểm tốt là 1:15–1:18 (cà phê:nước), ví dụ 15g cà phê cho 225ml nước. Kích thước xay ảnh hưởng chiết xuất: xay rất mịn cho espresso, xay trung cho phin/drip, xay thô cho French press. Pha quá nóng/quá nguội hoặc dùng tỷ lệ sai sẽ khiến ly cà phê bị chua gắt hoặc quá đắng.
Kết luận nhanh — Checklist trước khi mua
- Kiểm tra ngày rang và nguồn gốc.
- Ưu tiên mua hạt nguyên nếu có thể; mua gói nhỏ (250–500g).
- Chọn bao bì có van thoát khí, thông tin rõ ràng.
- Bảo quản kín, khô, tránh tủ lạnh; dùng trong 2–4 tuần sau rang.
- Sử dụng nước lọc, tuân thủ tỷ lệ và kích thước xay phù hợp với phương pháp pha.
Nếu bạn muốn, mình có thể gợi ý 3 gói cà phê phù hợp cho từng phong cách (phin, espresso, cold brew) với mức giá cụ thể để bạn dễ chọn mua.

6. Kết luận
Sau hành trình khám phá từ hạt đến tách, chúng ta đã thấy cà phê ngon không chỉ là một loại hạt đắt tiền mà là sự kết hợp giữa nguồn gốc rõ ràng, quy trình rang-xay đúng và phương pháp pha phù hợp. Năm 2025, xu hướng thưởng thức chuyển sang cá nhân hóa, coi trọng bền vững và chất lượng — vì vậy thay vì theo mốt mình khuyên bạn hãy tìm hương vị phù hợp với mình và giữ nó tươi ngay tại nhà.
6.1. Tóm tắt nhanh — Nhớ những ý chính
- Chọn hạt theo mục tiêu: Arabica cho vị thanh, Robusta cho độ đậm và crema. Luôn ưu tiên nguồn gốc và ngày rang.
- Ưu tiên hạt nguyên chất, rang gần ngày dùng; nếu có thể, xay ngay trước khi pha để giữ trọn hương.
- Phương pháp pha quyết định trải nghiệm: espresso, pour-over, cold brew mỗi loại đều có tỉ lệ và nhiệt độ lý tưởng.
- Bảo quản đúng cách: hộp kín, tránh nhiệt và ẩm; tránh để tủ lạnh lâu vì cà phê dễ hấp mùi.
- Xu hướng 2025: cá nhân hóa ly cà phê, ủng hộ sản phẩm có truy xuất nguồn gốc, và lựa chọn thân thiện môi trường.
6.2. Gợi ý hành động cụ thể (thử ngay)
- Thử mẫu nhỏ trước khi mua số lượng lớn. Nhiều quán và shop bán sample 50–200 g để bạn test hương vị.
- Kiểm tra giá tham khảo (tùy chất lượng, vùng trồng): Arabica specialty ~400.000–1.200.000 VND/kg; Robusta ~120.000–350.000 VND/kg; cà phê chồn có thể từ 1.500.000 đến 8.000.000 VND/kg (tham khảo).
- Tỉ lệ pha gợi ý: pour-over 1:15–1:17, French press 1:12–1:15, cold brew 1:5–1:8 (tùy độ đậm). Nhiệt độ nước ~92–96°C cho hầu hết phương pháp.
- Bảo quản: dùng trong 2–4 tuần sau khi rang để đảm bảo hương vị tốt nhất; hạt nguyên càng tươi càng ngon.
Kết lại, cà phê ngon là hành trình khám phá — mình khuyến khích bạn thử nhiều kiểu, ghi lại cảm nhận và dần hình thành gu riêng. Hãy bắt đầu bằng một gói sample, một chiếc máy xay nhỏ và niềm tò mò. Chúc bạn tìm được ly cà phê ưng ý nhất!
- Cà phê chế phin là gì? 7 điều cần biết và cách pha ngon nhất 2025
- Cà phê Arabica Khe Sanh: 9 lựa chọn đáng mua 2025, hương vị tốt nhất
- Một gói cà phê hòa tan chứa bao nhiêu calo? Số liệu & lưu ý 2025
- Cà phê phin giấy hương chồn 2025: Gợi ý 7 loại tốt nhất, đáng mua
- 7 kinh nghiệm mở quán cà phê bền vững cho người mới khởi nghiệp