Trước khi đi sâu vào từng giống, chúng mình sẽ giải đáp câu hỏi “cà phê arabica có mấy loại” bằng cách giới thiệu chung về Arabica, những đặc điểm giúp loại cà phê này trở thành trái tim của thế giới specialty coffee và các yếu tố quyết định hương vị. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu vì sao Arabica được ưa chuộng, từ đó dễ dàng chọn mua đúng loại phù hợp với gu.
1. Cà phê Arabica là gì và điều gì làm nên sự đặc biệt?
Cà phê Arabica (Coffea arabica) là loài cà phê chất lượng cao, chiếm phần lớn sản lượng cà phê đặc sản trên toàn cầu. So với Robusta, Arabica có hương thơm phức tạp, vị chua thanh và hậu vị kéo dài, thích hợp để thưởng thức từng nốt vị qua các phương pháp pha lọc tinh tế.
1.1. Đặc điểm hương vị nổi bật của Arabica
Arabica thường mang các note hoa cỏ, trái cây, caramel hoặc chocolate tuỳ giống và vùng trồng. Một số nét chung dễ nhận biết:
- Hương thơm phong phú, đa dạng: từ hoa nhài, cam bergamot đến trái cây đỏ.
- Vị chua thanh, cân bằng; độ đắng nhẹ hơn Robusta.
- Hậu vị tinh tế và kéo dài, dễ cảm nhận trên đầu lưỡi.
- Hàm lượng caffeine thấp hơn Robusta, khoảng ~1–1.5% (Arabica) so với ~2–2.7% ở Robusta.
1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cà phê Arabica
Chất lượng và profile hương vị của Arabica không chỉ do giống, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố canh tác và chế biến:
Giống cà phê
Mỗi giống (Typica, Bourbon, Geisha, Caturra, Catimor…) mang đặc trưng riêng về axit, độ ngọt và body. Ví dụ, Geisha nổi tiếng bởi hương hoa và cam bergamot, trong khi Catimor có vị mạnh, ít chua.
Khí hậu và thổ nhưỡng
Arabica ưa vùng cao, thường trồng ở 600–2.200 mét so với mực nước biển. Độ cao, nhiệt độ và thành phần đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển hạt và phức hợp hương vị. Vùng nổi tiếng: Ethiopia, Colombia, Cầu Đất (Lâm Đồng).
Phương pháp chế biến
Chế biến quyết định nhiều đến note hương:
- Washed (ướt): vị sạch, axit sáng.
- Natural (khô): ngọt, hương trái cây đậm hơn.
- Honey: cân bằng giữa sạch và ngọt đậm.
Mức độ rang
Mức rang Light giữ được hương nguyên bản và axit, Medium cho sự cân bằng giữa hương gốc và độ caramel, Dark làm nổi bật vị đắng và body nhưng che đi nhiều note tinh tế.
1.3 Ví dụ minh họa (tham khảo)
- Hàm lượng caffeine: Arabica ~1–1.5% so với Robusta ~2–2.7%.
- Độ cao trồng điển hình: 800–1.800 m ở nhiều vùng sản xuất specialty.
- Giá tham khảo (rang xay, Việt Nam): Geisha specialty có thể từ 1.500.000 – 5.000.000 VND/kg tùy xuất xứ và độ hiếm; trong khi giống phổ thông như Catimor/Robusta lai có giá rẻ hơn, thường 150.000 – 400.000 VND/kg rang xay. (Giá mang tính tham khảo và thay đổi theo thị trường.)
Tóm lại: nếu bạn tìm cà phê có chiều sâu hương vị, đa dạng note và trải nghiệm thưởng thức tinh tế, Arabica là lựa chọn hàng đầu. Việc hiểu rõ giống, vùng trồng, phương pháp chế biến và mức rang sẽ giúp trả lời chính xác câu hỏi “cà phê arabica có mấy loại” theo cách bạn cần — từ giống phổ thông đến những varietal đặc sản.

2. Khám phá 7 loại cà phê Arabica phổ biến nhất thế giới
Với câu hỏi “cà phê arabica có mấy loại”, trong phạm vi cà phê đặc sản và giống truyền thống chúng ta thường gặp 7 dòng tiêu biểu. Dưới đây mình tóm tắt nguồn gốc, đặc điểm hương vị và một vài ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung và so sánh khi chọn mua.
Tổng quan 7 loại Arabica phổ biến
2.1. Typica — Dòng tổ tiên
Nguồn gốc: Ethiopia, sau lan rộng sang Trung và Nam Mỹ. Hương vị cân bằng, body vừa, notes hoa cỏ và độ ngọt tinh tế. Thích hợp pha filter để cảm nhận hương gốc. Ở Việt Nam thường thấy tại Cầu Đất, Lâm Đồng. Giá tham khảo (rang, cà phê nguyên hạt): khoảng 400.000–1.200.000 VND/kg tùy chất lượng.
2.2. Bourbon — Ngọt ngào, phức tạp
Bourbon là biến thể của Typica, nổi bật với độ ngọt, hương caramel và trái cây. Thường cho độ axit sáng, hậu vị dài. Phổ biến ở vùng Cầu Đất, Lâm Đồng. Giá tham khảo: 500.000–1.500.000 VND/kg.
2.3. Geisha (Gesha) — Nữ hoàng cà phê đặc sản
Gốc Ethiopia, nổi tiếng sau khi thành công ở Panama. Hương hoa nhài, cam bergamot, trà, rất phức tạp và tinh tế. Sản lượng nhỏ nên giá cao, thường được bán dưới dạng micro-lot. Giá tham khảo: 2.000.000–10.000.000 VND/kg hoặc cao hơn ở lô đặc biệt (giá biến động mạnh theo mùa và độ hiếm).
2.4. Caturra — Năng suất cao, vị sáng
Là đột biến tự nhiên của Bourbon, Caturra cho năng suất tốt và vị chua sáng, hương citrus. Phù hợp cho các trang trại muốn cân bằng năng suất và chất lượng. Ở Việt Nam phổ biến ở Tây Nguyên, Lâm Đồng. Giá tham khảo: 250.000–700.000 VND/kg.
2.5. Catimor — Kháng bệnh, hương vị mạnh mẽ
Giống lai giữa Caturra và Timor, nổi bật khả năng kháng bệnh gỉ sắt và năng suất cao. Vị thường mạnh, ít chua và hơi đắng hơn các giống thuần Arabica khác, thích hợp cho pha phin hoặc pha trộn. Rất phổ biến ở nông dân Việt Nam. Giá tham khảo: 150.000–400.000 VND/kg.
2.6. SL28 / SL34 — Biểu tượng Kenya
Được phát triển tại Kenya, hai giống SL nổi tiếng với sự phức tạp về axit (vị chua như nho đen, cam quýt) và hương gia vị. Thích hợp cho giới thưởng thức muốn độ chua rõ rệt và profile rực rỡ. Giá tham khảo: 600.000–1.800.000 VND/kg.
2.7. Pacamara — Hạt lớn, hương hoa quả độc đáo
Sinh ra từ lai Pacas × Maragogipe (El Salvador), Pacamara có hạt rất lớn và notes hoa quả nhiệt đới, axit malic rõ rệt. Thường là lựa chọn thú vị cho cà phê filter hoặc pour-over để khám phá tầng hương. Giá tham khảo: 800.000–2.500.000 VND/kg.
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và dao động theo chất lượng, quy trình chế biến (Washed, Natural, Honey), mức rang và nguồn gốc. Nếu bạn đang tìm câu trả lời ngắn gọn cho “cà phê arabica có mấy loại”, trong bài này chúng mình tập trung vào 7 loại phổ biến nhất, mỗi loại lại mở ra một thế giới hương vị riêng — đáng để thử từng loại một để tìm gu yêu thích.

3. Gợi ý chọn mua cà phê Arabica chất lượng tốt nhất
Khi tìm hiểu “cà phê arabica có mấy loại”, chúng ta dễ bị choáng vì đa dạng giống và vùng trồng. Dưới đây là hướng dẫn cô đọng giúp bạn chọn mua Arabica phù hợp gu — từ nguồn gốc, mức rang tới thương hiệu — kèm ví dụ sản phẩm và mức giá tham khảo để bạn quyết định nhanh hơn.
3.1. Kiểm tra nguồn gốc, giống và điểm chất lượng
Ưu tiên single-origin (vùng trồng rõ ràng) nếu muốn cảm nhận đặc trưng vùng. Chọn giống dựa trên gu: Geisha/Bourbon cho hương hoa/trái cây phức tạp, T3ypica cho vị cân bằng, Catimor cho túi tiền tiết kiệm. Tìm thông tin roast date, phương pháp chế biến (Washed/Natural/Honey) và nếu có, điểm cupping (SCA) — Specialty thường ≥ 80 điểm.
3.2. Mức độ rang và mục đích pha
Rang Light/City: giữ hương gốc, phù hợp pour-over, V60. Rang Medium: cân bằng hương và độ đậm, phù hợp espresso và pha phin. Rang Dark: vị đậm, thích hợp pha trộn hoặc người thích vị nặng. Chúng mình khuyên mua whole bean và xay ngay trước khi pha để giữ hương tốt nhất.
3.3. Thương hiệu & sản phẩm gợi ý (ví dụ cụ thể và giá tham khảo)
Dưới đây là vài mẫu minh họa theo phân khúc — giá chỉ mang tính tham khảo thị trường Việt (VND/kg):
- Geisha (Panama / specialty) – Dành cho người sành, hương hoa, bergamot; giá tham khảo: 2.000.000 – 8.000.000 /kg. Thường bán theo túi 100–250g.
- Bourbon (Cầu Đất, Lâm Đồng) – Ngọt, caramel, trái cây; giá tham khảo specialty: 400.000 – 1.200.000 /kg.
- Typica / Cầu Đất (Arabica phổ biến) – Cân bằng, dễ uống; giá tham khảo: 300.000 – 700.000 /kg.
- Catimor (Arabica lai, năng suất cao) – Thích hợp người muốn vị mạnh, giá bình dân: 120.000 – 300.000 /kg.
Chú ý: giá specialty có thể biến động lớn tùy đợt thu, chất lượng và thương hiệu rang xay.
3.4. Chứng nhận và minh bạch
Tìm cà phê có ghi rõ vùng, giống, ngày rang, phương pháp chế biến. Nếu bạn quan tâm đến bền vững, chọn sản phẩm có chứng nhận như Rainforest Alliance, Organic hoặc ghi rõ mối liên kết trực tiếp giữa nông dân và nhà rang xay.
3.5. Cách bảo quản sau khi mua
Một vài lưu ý nhanh để giữ hương vị:
- Giữ trong hộp kín, chất liệu không trong suốt, tránh ánh nắng và nhiệt.
- Không để trong ngăn đá lâu dài; nếu cần lưu trữ dài hạn, chia nhỏ túi và để ngăn đá tối đa vài tuần.
- Whole bean dùng tốt nhất trong 2–4 tuần sau ngày rang; coffee xay nên dùng trong vài ngày.
3.6. Checklist nhanh trước khi mua
- Có ghi vùng trồng, giống, ngày rang không?
- Phù hợp phương pháp pha bạn định dùng (pour-over, espresso, phin)?
- Đã đọc review hoặc thấy điểm cupping/SCA chưa?
- Giá có tương xứng với phân khúc (specialty vs thương mại)?
- Thương hiệu có minh bạch nguồn gốc không?
Nếu bạn mới bắt đầu, mình gợi ý thử 2–3 sample 100g: một loại light roast single-origin (ví dụ Typica hoặc Bourbon), một loại medium roast để pha espresso, và một túi Catimor nếu muốn tiết kiệm. Thử từng loại sẽ giúp bạn nhanh xác định gu hơn.

4. Phân biệt cà phê Arabica và Robusta
Trong hành trình tìm hiểu “cà phê arabica có mấy loại”, chúng ta cũng cần nắm rõ khác biệt giữa Arabica và Robusta để chọn giống, phương pháp pha và mua đúng sản phẩm. Dưới đây là so sánh ngắn gọn, dễ nhớ cho người mới bắt đầu, kèm ví dụ thực tế về ứng dụng và giá cả tham khảo.
4.1. Điểm khác nhau cơ bản
Hương vị và cảm nhận: Arabica có hương thơm phong phú, vị chua thanh, hậu vị mịn màng; Robusta mạnh, vị đắng và body dày hơn. Arabica thường dành cho người thích tinh tế, Robusta cho ai cần năng lượng và độ đậm.
Caffeine: Arabica chứa khoảng 1–1.5% caffeine, Robusta khoảng 2–2.7%. Đây là lý do Robusta tạo cảm giác “bừng tỉnh” hơn.
Sinh trưởng và năng suất: Arabica ưa vùng cao, khí hậu mát, dễ bị sâu bệnh; Robusta khỏe, chịu nóng ẩm tốt, năng suất và khả năng kháng bệnh cao hơn.
4.2. Ứng dụng pha chế và tỉ lệ pha phổ biến
Arabica phù hợp Pour Over, Chemex, Espresso cho những tách có tầng hương rõ ràng. Robusta thường dùng cho cà phê phin Việt Nam hoặc trộn để tăng crema và độ đậm.
Ví dụ tỉ lệ pha phổ biến: Espresso pha tại quán cà phê thường dùng 60–80% Arabica để giữ hương, hoặc 30–40% Robusta để tăng crema. Cà phê phin truyền thống Việt Nam thường dùng 60–100% Robusta để có vị đậm, hậu vị nồng.
4.3. Giá cả và ví dụ thương hiệu (tham khảo thị trường Việt Nam)
Giá biến động theo nguồn gốc, mức rang và chứng nhận.
- Robusta nguyên chất (rang xay): thường khoảng 80.000–150.000 VNĐ/kg. Ví dụ: một số dòng Robusta phổ biến trên thị trường như G7 (instant chủ yếu từ Robusta) hoặc cà phê phin địa phương.
- Arabica thương mại: phổ biến khoảng 200.000–500.000 VNĐ/kg; Arabica specialty từ vùng như Cầu Đất, Lâm Đồng hoặc Colombia thường 300.000–800.000 VNĐ/kg. Ví dụ: Highland Coffee, The Coffee House thường sử dụng Arabica cho menu specialty và filter.
- Arabica cao cấp (Geisha, specialty): có giá từ 1.000.000 VNĐ/kg trở lên, Geisha có thể lên vài triệu/kg do hương vị hiếm và sản lượng thấp. Ví dụ: Hello5 Coffee cung cấp một số lô specialty với mức giá cao hơn do chất lượng và traceability.
4.4. Lời khuyên cho người mới
Nếu bạn mới bắt đầu, mình gợi ý:
- Muốn thưởng thức hương thơm phức tạp: chọn Arabica rang nhẹ đến trung bình.
- Muốn cà phê đậm, mạnh và tiết kiệm: chọn Robusta hoặc blend Robusta+Arabica.
- Thử nghiệm với tỷ lệ: bắt đầu với 70% Arabica + 30% Robusta cho espresso, hoặc 100% Arabica cho filter.
- Kiểm tra nguồn gốc và ngày rang; cà phê mới rang cho trải nghiệm tốt nhất.
Tóm lại, hiểu sự khác biệt giữa Arabica và Robusta giúp chúng ta chọn đúng loại theo gu và mục đích: từ mua lẻ cho pha phin đến đầu tư vào hạt specialty. Nếu bạn đang đọc bài “cà phê arabica có mấy loại”, phần này sẽ giúp phân biệt hai nhóm chính để chọn giống phù hợp nhất với khẩu vị của mình.

5. Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã đi từ câu hỏi “cà phê arabica có mấy loại” đến khám phá 7 giống Arabica phổ biến và cách chọn mua hợp lý. Tổng kết dưới đây giúp bạn nắm nhanh bản chất, so sánh và hành động tiếp theo để tìm được tách cà phê phù hợp với gu riêng của mình.
5.1 Tóm tắt nhanh — những điểm then chốt
- Đa dạng về giống: Arabica có nhiều dòng (7 loại nổi bật: Typica, Bourbon, Geisha, Caturra, Catimor, SL28/SL34, Pacamara), mỗi loại mang profile hương vị khác nhau.
- Chất lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: giống, độ cao, thổ nhưỡng, phương pháp chế biến và mức rang quyết định hương vị cuối cùng.
- Ứng dụng: Arabica phù hợp để thưởng thức tinh tế (pour over, espresso, French Press), trong khi Robusta thường cho vị đậm hơn.
5.2 Lời khuyên chọn mua và ví dụ minh họa
- Chọn theo gu: nếu thích vị sáng, chua nhẹ chọn Typica/Bourbon; muốn hương phức tạp, thử Geisha; cần cà phê hàng ngày, tiết kiệm, chọn Catimor.
- Mức rang: Rang nhẹ để giữ hương trái cây; rang trung — tối cho vị đậm, thân thiện với phin/trộn.
- Giá tham khảo (khoảng sơ bộ): Geisha thường cao nhất (có thể từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng/kg hạt rang/đặc sản), Typica/Bourbon tầm trung (vài trăm nghìn/kg), Catimor rẻ hơn (khoảng 100–300k/kg). Giá thay đổi theo nguồn gốc, chế biến và chứng nhận.
- Bảo quản: giữ túi/hộp kín, tránh ẩm và ánh sáng để giữ trọn hương vị.
5.3 Gợi ý hành động
- Thử 2–3 giống khác nhau theo thứ tự: một giống phổ thông (Catimor), một giống cân bằng (Typica/Bourbon), một giống đặc sản (Geisha) để tìm gu.
- Ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và thông tin chế biến minh bạch.
Mình khuyến khích bạn mạnh dạn thử nghiệm — mỗi giống Arabica là một hành trình hương vị. Nếu muốn bắt đầu ngay, bạn có thể khám phá bộ sản phẩm Arabica tại Hello 5 Coffee:
– Hello 5 Coffee — Geisha: lot limited, hướng hoa quả, giá cao phù hợp trải nghiệm đặc sản.
– Hello 5 Coffee — Typica/Bourbon: lựa chọn cân bằng, phù hợp pha tay và espresso.
– Hello 5 Coffee — Catimor: phù hợp dùng hàng ngày, giá dễ chịu.
Hy vọng bài viết đã trả lời rõ ràng “cà phê arabica có mấy loại” và giúp bạn tự tin chọn mua. Chúc bạn tìm được tách cà phê ưng ý!

- Hướng dẫn sử dụng cà phê phin giấy: 7 bước chuẩn, tỉ lệ & lưu ý 2025
- Mua cà phê hạt: 9 gợi ý tốt nhất 2025 — Chọn ngon, đáng mua
- Khởi nghiệp mở quán cà phê 2025: 12 bước, chi phí & lưu ý quan trọng
- Mua hạt cà phê Arabica: 7 gợi ý đáng mua năm 2025
- Arabica của nước nào? 7 nguồn gốc nổi tiếng và gợi ý chọn mua tốt nhất
















