Trong bài viết này chúng mình sẽ giải đáp câu hỏi cà phê arabica có mấy loại và đi sâu vào những giống phổ biến, cách phân biệt để bạn dễ dàng chọn được hương vị ưng ý. Trước hết, hãy bắt đầu với phần giới thiệu chung về cà phê Arabica — nguồn gốc, đặc điểm và lý do nó được nhiều người yêu thích.
1. Giới thiệu chung về cà phê Arabica
1.1 Nguồn gốc và đặc điểm nổi bật của Arabica
Cà phê Arabica có nguồn gốc từ cao nguyên Ethiopia và hiện chiếm khoảng 60% sản lượng cà phê toàn cầu. Loài này ưa vùng khí hậu mát mẻ, thường trồng ở độ cao khoảng 800–2.000 m, trên đất màu mỡ và thoát nước tốt. Hạt Arabica thường có dạng bầu dục, hơi dẹt với rãnh giữa cong hình chữ S đặc trưng. Về hàm lượng caffeine, Arabica thấp hơn Robusta, khoảng ~1.5%, do đó vị thường nhẹ nhàng, ít đắng hơn.
1.2 Hương vị và lý do Arabica được ưa chuộng
Arabica nổi bật bởi profile hương vị phong phú và tinh tế. Thường gặp các nốt hương hoa, trái cây, caramel, chocolate và vị chua thanh dịu, hậu vị ngọt. Chính sự đa dạng này đã biến Arabica thành nền tảng của ngành specialty coffee và được người thưởng thức, quán cà phê nhỏ lẫn nhà rang ưa chuộng. Arabica cũng rất linh hoạt với nhiều phương pháp chế biến và pha chế, từ pour-over đến espresso, giúp khai thác từng tầng hương khác nhau.
Một minh họa đơn giản về giá trị: cà phê Arabica rang mộc chất lượng phổ thông trên thị trường Việt Nam thường dao động quanh 200.000–600.000₫/kg, trong khi các giống đặc sản như Geisha có thể lên tới hàng triệu đồng mỗi ký, cho thấy sự chênh lệch lớn dựa trên giống, vùng trồng và quy trình chế biến.

2. Cà phê Arabica có mấy loại? 7 giống phổ biến và cách phân biệt
Dù trên thế giới có hàng trăm biến thể, khi người ta hỏi cà phê arabica có mấy loại thì phần lớn đều muốn biết các giống ảnh hưởng lớn đến hương vị. Ở đây mình điểm nhanh 7 giống Arabica phổ biến và cách phân biệt bằng đặc điểm cây/hạt và cảm quan khi thưởng thức, giúp bạn dễ chọn theo sở thích.
2.1. Typica — Giống nguyên thủy
– Nguồn gốc: Tổ tiên nhiều giống Arabica.
– Đặc điểm cây/hạt: Cây cao, hạt bầu dục, rãnh cong.
– Hương vị: Cân bằng, sạch, chua thanh nhẹ.
– Cách phân biệt: Nếu cà phê cho cảm giác “nguyên bản”, cân bằng, ít điểm nổi bật như hoa quả hoặc caramel, nhiều khả năng là Typica hoặc dòng Typica.
2.2. Bourbon — Ngọt ngào, phức tạp
– Nguồn gốc: Đột biến từ Typica, phát hiện ở đảo Bourbon.
– Đặc điểm: Cây cao, hạt tròn hơn, năng suất cao hơn Typica.
– Hương vị: Ngọt, nốt caramel, chocolate, trái cây, body đầy đặn.
– Cách phân biệt: Uống thấy ngọt rõ, hậu vị dày và phức tạp so với Typica.
2.3. Caturra — Năng suất cao, chua thanh
– Nguồn gốc: Đột biến của Bourbon (Brazil).
– Đặc điểm: Cây thấp, tán gọn, hạt nhỏ.
– Hương vị: Chua sáng, body vừa, hậu vị ngọt.
– Cách phân biệt: Cây nhỏ gọn dễ nhận biết khi trồng; khi pha cho cảm giác chua tươi, sạch.
2.4. Catimor — Kháng bệnh, phổ biến ở VN
– Nguồn gốc: Lai giữa Timor (Robusta×Arabica) và Caturra.
– Đặc điểm: Kháng bệnh tốt, năng suất cao.
– Hương vị: Ít tinh tế, đôi khi hơi đắng hoặc mùi đất.
– Cách phân biệt: Nếu cây khỏe, năng suất lớn và hương vị hơi thô thì có thể là Catimor; được dùng nhiều ở vùng trồng đại trà ở Việt Nam.
2.5. Moka (Mocha) — Hạt nhỏ, thơm nồng
– Nguồn gốc: Biến thể cổ từ Yemen/đường hàng hải Moka.
– Đặc điểm: Hạt nhỏ, năng suất thấp.
– Hương vị: Thơm nồng, chua nhẹ, hậu ngọt sâu.
– Cách phân biệt: Mùi thơm đặc trưng, hạt nhỏ; thường là lựa chọn cho những ai thích hương thơm cổ điển.
2.6. Geisha (Gesha) — “Nữ hoàng” của specialty
– Nguồn gốc: Phát hiện ở Ethiopia, nổi tiếng khi trồng ở Panama.
– Đặc điểm: Cây cao, lá dài, năng suất rất thấp.
– Hương vị: Rất phức tạp, hương hoa, cam quýt, đào, chua sáng, body nhẹ.
– Cách phân biệt: Hương hoa quả rõ rệt, cảm giác tinh tế và sắc nét; giá thành cao (tham khảo: hàng specialty Geisha có thể từ vài trăm nghìn tới vài triệu đồng/kg tùy nguồn và chất lượng).
2.7. Pacamara — Hạt rất lớn, profile phong phú
– Nguồn gốc: Lai giữa Pacas và Maragogype (El Salvador).
– Đặc điểm: Hạt khổng lồ, quả lớn.
– Hương vị: Hoa quả phong phú, chua sáng, body đầy đặn, nốt cam và sô cô la.
– Cách phân biệt: Nhìn thấy hạt lớn ngay khi phơi/rang; khi uống có cấu trúc dày và nhiều tầng hương.
Tóm tắt nhanh (so sánh ngắn)
– Typica: Cân bằng, tinh tế.
– Bourbon: Ngọt, phức tạp (caramel/chocolate).
– Caturra: Chua sáng, năng suất cao.
– Catimor: Kháng bệnh, phổ biến, vị thô hơn.
– Moka: Thơm nồng, hiếm, hạt nhỏ.
– Geisha: Hương hoa quả cực kỳ tinh tế, giá cao.
– Pacamara: Hạt to, body đầy, hương phức tạp.
Ví dụ minh họa về giá tham khảo: cà phê Arabica rang mộc phổ thông (hạt vùng phổ biến) thường dao động khoảng 200.000–600.000 VND/kg; cà phê specialty như Geisha có thể từ vài trăm nghìn tới trên 1.000.000 VND/kg tùy lô và xuất xứ. Đây là mức tham khảo giúp bạn cân nhắc khi chọn mua.
Nếu bạn muốn, mình có thể soạn một bảng chi tiết hơn (nguồn gốc, năng suất, hương vị chính, ghi chú) hoặc gợi ý giống Arabica phù hợp theo sở thích uống của bạn.

3. Lựa chọn giống Arabica phù hợp với sở thích của bạn
3.1. Chọn theo hương vị ưa thích
Khi bạn tìm hiểu “cà phê arabica có mấy loại”, có thể thấy nhiều giống với profile rất khác nhau. Để chọn nhanh, hãy bắt đầu từ sở thích hương vị của bạn:
- Cân bằng, tinh tế: Typica là lựa chọn nền tảng, phù hợp nếu bạn thích ly cà phê nhẹ nhàng, sạch sẽ.
- Ngọt ngào, mùi caramel/chocolate: Bourbon mang đến độ ngọt và phức tạp hơn Typica.
- Chua thanh, tươi sáng: Caturra hoặc Geisha (Geisha có chua sáng cùng hương hoa, nhưng hiếm và đắt hơn).
- Hương thơm nồng, hậu ngọt sâu: Moka phù hợp nếu bạn ưu tiên mùi thơm đậm, cổ điển.
- Hương hoa quả phong phú, body đầy đặn: Pacamara hoặc Geisha cho trải nghiệm phức tạp, nhiều lớp hương.
- Muốn cây dễ trồng, giá hợp lý: Catimor phổ biến ở Việt Nam, kháng bệnh và cho năng suất cao, nhưng hương vị ít tinh tế hơn các giống thuần.
3.2. Lưu ý khi mua và thưởng thức (để chọn đúng giống và tận hưởng hương vị)
- Tìm nguồn gốc và độ cao: Giống và nơi trồng ảnh hưởng lớn tới hương. Những vùng cao (800–2000m) thường cho hương phức tạp hơn.
- Chế biến (Natural/Washed/Honey) quyết định sắc thái: Natural thường đậm và ngọt, Washed sạch và sáng, Honey cân bằng giữa hai kiểu.
- Mức rang và phương pháp pha: Giống có chua sáng như Geisha phù hợp rang nhẹ và pha pour over; giống body đầy như Pacamara hợp espresso hoặc French Press.
- Khối lượng mua thử: Nên bắt đầu bằng túi 250–500g để thử nhiều giống, tránh mua số lượng lớn khi chưa chắc chắn sở thích.
- Bảng giá tham khảo (xấp xỉ, để bạn hình dung): cà phê rang sẵn tại Việt Nam thường dao động: Catimor 250g ~ 80.000–150.000₫, Bourbon/Caturra 250g ~ 120.000–300.000₫, Geisha/Pacamara specialty 250g ~ 500.000₫ trở lên. Giá green bean (hạt xanh) cũng khác biệt, Geisha có thể lên tới vài triệu đồng/kg ở thị trường specialty.
- Bảo quản và thử nghiệm: Mua hạt rang mộc, xay ngay trước khi pha, cất trong hộp kín, tránh ánh sáng và nhiệt. Mình khuyên thử ít nhất 3 giống khác nhau trong 1 tháng để xác định “chân ái”.
Nếu bạn còn băn khoăn sau khi đọc phần “cà phê arabica có mấy loại”, mình có thể gợi ý cụ thể dựa trên thói quen pha và khẩu vị của bạn — bạn thích ly sáng chua hay vị ngọt đậm hơn?

4. Kết luận
Trả lời câu hỏi “cà phê arabica có mấy loại” — thực tế có hàng trăm biến thể, nhưng 7 giống tiêu biểu trong bài viết (Typica, Bourbon, Caturra, Catimor, Moka, Geisha, Pacamara) đã phản ánh đủ dải hương vị từ nguyên bản, ngọt ngào đến phức tạp và quý hiếm. Qua đó, chúng ta thấy rằng giống cà phê quyết định nhiều vào hương vị, nhưng nguồn gốc, độ cao, phương pháp chế biến và cách rang mới tạo nên trải nghiệm cuối cùng.
4.1. Gợi ý thử và mua (thực tế, dễ bắt đầu)
- Geisha (đặc sản) — thích hợp nếu bạn muốn khám phá hương hoa quả tinh tế. Giá tham khảo: khoảng 2.000.000–8.000.000 VNĐ/kg (hạt rang mộc). Nên mua sample 50–100g, pha Pour Over để cảm nhận rõ lớp hương.
- Bourbon / Typica — cho người thích vị cân bằng, ngọt caramel hoặc chocolate. Giá tham khảo: khoảng 300.000–1.200.000 VNĐ/kg. Mua 100–250g, thử cả espresso và pour over để so sánh.
- Catimor — lựa chọn phổ biến, kháng bệnh, phù hợp với ngân sách hạn chế. Giá tham khảo tại Việt Nam: khoảng 80.000–200.000 VNĐ/kg. Phù hợp với pha phin hoặc French Press.
Một mẹo thực tế: hãy mua theo sample 100g trước khi mua hũ lớn, để thử nhiều giống và tìm vị “chân ái”. Khi mua, chú ý nguồn gốc (độ cao, vùng trồng) và phương pháp chế biến (Natural, Washed, Honey) vì chúng thay đổi hương vị rất nhiều.
Kết lại, nếu bạn đang tò mò về “cà phê arabica có mấy loại”, hãy bắt đầu bằng trải nghiệm — thử Typica để hiểu gốc, Bourbon để cảm vị ngọt, Geisha để thưởng thức đẳng cấp. Chúng mình khuyến khích bạn tìm mua tại các cửa hàng rang xay uy tín, các trang bán cà phê đặc sản hoặc trực tiếp từ nông trại để có sản phẩm cà phê hạt rang mộc chất lượng. Chúc bạn có những tách cà phê Arabica đầy khám phá và đừng quên chia sẻ trải nghiệm của mình nhé!

- Cà phê rang xay loại nào ngon? 6 loại cafe rang xay không thể bỏ lỡ
- Cà phê Arabica rang mộc: 7 gợi ý đáng mua nhất 2025
- Top 7 cà phê rang xay Buôn Ma Thuột 2025: gợi ý loại ngon, đáng mua
- Dây chuyền sản xuất cà phê hòa tan 2025: 5 hệ thống tốt nhất, đáng mua
- Top 5 Nhà Máy Sản Xuất Cà Phê Hòa Tan tại Việt Nam