Chào mừng bạn đến với hướng dẫn mở quán cà phê 2025 — trước khi đục khe, hãy vẽ bản đồ. Phần này giúp bạn định hình ý tưởng kinh doanh từ nghiên cứu thị trường đến gọi vốn, để mọi bước sau không loạn hướng và tiết kiệm thời gian, chi phí khi triển khai thực tế.
1. Lên Kế hoạch Định hình Ý tưởng Kinh doanh
Đây là nền tảng quyết định phong cách, khách hàng và cách vận hành quán. Nếu bước này làm kỹ, bạn sẽ giảm rủi ro khi vào giai đoạn thuê mặt bằng, thiết kế và marketing.
1.1. Nghiên cứu thị trường và xác định khách hàng
Xác định ai sẽ đến quán của bạn, họ cần gì và đối thủ đang làm thế nào. Cách làm thực tế: khảo sát nhanh 50–100 người tại khu vực dự kiến, check review đối thủ trên Google/Grab/Facebook, dùng Google Trends để xem xu hướng đồ uống.
Ví dụ chân dung khách hàng:
– Sinh viên, 18–24 tuổi: ưu tiên giá rẻ, không gian sống ảo, trung bình chi khoảng 25–40k/đơn.
– Nhân viên văn phòng, 24–35 tuổi: cần không gian yên tĩnh, wifi, phòng họp nhỏ, chi 40–80k/đơn.
– Freelancer/nhà sáng tạo: cần ổ cắm, chỗ ngồi lâu, ưu tiên specialty coffee.
1.2. Xây dựng kế hoạch kinh doanh (Business Plan) chi tiết
Một Business Plan ngắn gọn nhưng đủ trọng tâm gồm: tóm tắt điều hành, phân tích thị trường, mô tả sản phẩm/dịch vụ, mô hình doanh thu, kế hoạch vận hành, chiến lược marketing, dự báo tài chính 12–36 tháng và phân tích rủi ro.
Mẫu nội dung ngắn:
– Executive summary: ý tưởng, vị trí, quy mô.
– Sản phẩm: menu chủ lực, đồ uống signature.
– Vận hành: giờ mở, nhân sự, quy trình phục vụ.
– Tài chính: mục tiêu doanh thu, điểm hòa vốn, kế hoạch chi trả nợ (nếu có).
– Kế hoạch marketing: khai trương, kênh online, chương trình khách thân thiết.
Ví dụ minh họa mục tiêu doanh thu ban đầu: nếu đặt mục tiêu 150 khách/ngày, giá trung bình 45.000đ => ~6.75 triệu/ngày, ~200 triệu/tháng. Con số này giúp bạn tính điểm hòa vốn và quyết định quy mô quán.
1.3. Định vị thương hiệu và dựng concept quán
Định vị trả lời: quán của bạn khác biệt ở đâu và vì sao khách nên chọn bạn. Lựa chọn concept theo nhóm khách:
– Specialty coffee: nhấn vào chất lượng hạt, kỹ thuật pha, phù hợp khách 25–40 tuổi.
– Quán sống ảo / décor độc đáo: hướng tới giới trẻ và content creator.
– Take-away nhanh / kiosk: tối ưu chi phí, phục vụ khách bận rộn.
– Quán kết hợp bánh/ngày: thu hút cặp đôi, nhóm bạn, gia đình.
Khi chọn concept, hãy xác định: tên thương hiệu, câu chuyện (storytelling), tone màu, trải nghiệm khách hàng. Một concept nhất quán giúp tiết kiệm chi phí thiết kế và marketing về sau.
1.4. Huy động và quản lý nguồn vốn ban đầu
Xác định nguồn vốn và kế hoạch sử dụng: tự có, vay ngân hàng, góp vốn đối tác, gọi vốn nhỏ, hoặc kết hợp. Khi lập kế hoạch vốn, phân bổ theo tỷ lệ để kiểm soát rủi ro, ví dụ tham khảo:
– 35–45% cho cải tạo và thiết bị,
– 15–25% cho nguyên vật liệu và hàng tồn ban đầu,
– 10–15% cho marketing khai trương,
– 15–25% làm vốn lưu động/dự phòng.
Lưu ý khi huy động: nếu vay ngân hàng, tính toán khả năng trả nợ dựa trên kịch bản doanh thu thực tế. Nếu gọi góp vốn, xác định rõ tỷ lệ cổ phần và quyền quyết định. Luôn giữ quỹ dự phòng tương đương 2–3 tháng chi phí vận hành.
Kết luận ngắn: bước lập kế hoạch là lúc bạn trả lời rõ ràng “quán của mình phục vụ ai, vì sao họ chọn mình và mình sẽ làm thế nào để tồn tại”. Hãy dành thời gian để hoàn thiện nghiên cứu, viết Business Plan và thử nghiệm concept nhỏ trước khi mở rộng.

2. Dự trù Chi phí Mở Quán Cà Phê 2025
Trong hướng dẫn mở quán cà phê, phần dự trù chi phí là bước thiết thực nhất để biến ý tưởng thành hiện thực. Dưới đây mình tổng hợp chi tiết các khoản cần chuẩn bị, kèm ví dụ giá thực tế 2025 để bạn dễ hình dung và lập ngân sách hợp lý.
2.1 Chi phí thuê và cải tạo mặt bằng
Tiền thuê thường là khoản chi lớn nhất ban đầu. Bạn cần tính tiền cọc, trả trước và chi phí cải tạo theo concept.
- Tiền thuê hàng tháng: tỉnh nhỏ 8–25 triệu, thành phố vừa 25–70 triệu, vị trí trung tâm 100–300 triệu trở lên.
- Tiền cọc và trả trước: thường yêu cầu 3–6 tháng thuê, ví dụ thuê 30 triệu/tháng thì cần chuẩn bị 90–180 triệu ngay.
- Cải tạo, decor: quán take-away đơn giản 20–60 triệu, quán vừa (20–30 chỗ) 60–200 triệu, quán phong cách cao cấp 200–600 triệu tuỳ vật liệu và thiết kế.
2.2 Chi phí thiết bị và dụng cụ pha chế
Đầu tư thiết bị quyết định chất lượng đồ uống và năng suất phục vụ.
- Máy pha cà phê: máy đơn group 15–40 triệu, máy 2 group chuyên nghiệp 50–180 triệu.
- Máy xay cà phê: 3–20 triệu tuỳ công suất và thương hiệu.
- Tủ lạnh, tủ đông: 5–30 triệu mỗi cái.
- Máy làm đá, máy ép, bình giữ nhiệt, ly tách: 10–40 triệu tổng cộng.
- Hệ thống POS, in hóa đơn: 5–15 triệu, phần mềm quản lý hàng tháng 200–1.000 nghìn.
- Đồ dùng nhỏ (bình pha, pitcher, tamper, tay cầm, dụng cụ vệ sinh): 3–10 triệu.
2.3 Nguyên vật liệu ban đầu
Chuẩn bị nguyên liệu cho 1–2 tháng đầu để duy trì vận hành ổn định.
- Cà phê rang xay: 10–40kg tuỳ quy mô, chi phí 2–15 triệu.
- Sữa, syrup, đường, trà, trái cây lạnh: 5–20 triệu.
- Ly, hộp mang đi, ống hút, phụ kiện tiêu hao: 3–10 triệu.
2.4 Chi phí nhân sự
Bao gồm lương, đóng bảo hiểm và chi phí đào tạo ban đầu.
- Lương barista: 6–12 triệu/tháng mỗi người.
- Phục vụ, thu ngân: 5–9 triệu/người.
- Quản lý (nếu có): 10–20 triệu/tháng.
- Chi phí đào tạo ban đầu: 2–10 triệu tuỳ chương trình và số lượng nhân viên.
2.5 Chi phí pháp lý và an toàn
Giấy tờ cần thiết để hoạt động hợp pháp và an toàn.
- Đăng ký kinh doanh: 200–1.000 nghìn hoặc phí dịch vụ nếu ủy quyền.
- Chứng nhận Vệ sinh An toàn Thực phẩm: 500 nghìn – 3 triệu tuỳ thủ tục.
- Giấy phép PCCC và chỉnh sửa hệ thống nếu cần: 2–20 triệu tuỳ quy mô và yêu cầu.
- Giấy phép sử dụng nhạc nếu phát nhạc công cộng: chi phí nhỏ theo hợp đồng.
2.6 Chi phí Marketing khai trương
Đầu tư để có lượng khách ban đầu và nhận diện thương hiệu.
- Biển hiệu, menu in ấn: 3–15 triệu.
- Quảng cáo online, livestream, influencer nhỏ: 5–30 triệu.
- Sự kiện khai trương, khuyến mãi: 3–20 triệu.
2.7 Quỹ dự phòng vận hành
Luôn giữ quỹ dự phòng để đối phó biến động trong 2–3 tháng đầu. Mức đề xuất bằng 2–3 tháng chi phí cố định.
- Ví dụ quán vừa chi phí cố định 60 triệu/tháng thì nên có 120–180 triệu dự phòng.
2.8 Ước tính tổng chi phí theo quy mô (ví dụ)
Dưới đây là ước tính tổng chi phí khởi tạo để bạn tham khảo và điều chỉnh theo thực tế.
- Quán nhỏ take-away: 150–350 triệu. Phù hợp mô hình ít chỗ ngồi, tập trung giao hàng và mang đi.
- Quán vừa (20–30 chỗ): 400–900 triệu. Bao gồm thuê, cải tạo vừa phải, thiết bị cơ bản và quỹ dự phòng.
- Quán lớn hoặc phong cách cao cấp (50+ chỗ): 1–3 tỷ hoặc hơn. Đầu tư nhiều vào decor, thiết bị chuyên nghiệp và đội ngũ.
Lưu ý thực tế: chi phí thay đổi theo vị trí, mục tiêu khách hàng và chất lượng thiết bị. Trong hướng dẫn mở quán cà phê, mình luôn khuyên dành ưu tiên cho vị trí phù hợp, máy pha chất lượng và đào tạo barista. Nếu tiết kiệm ở khâu này, dễ ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và doanh thu sau này.

3. Quy trình Thực hiện Hoàn thiện Quán
Đây là phần thực thi trong hướng dẫn mở quán cà phê — từ việc chọn mặt bằng đến ngày mở cửa. Mình trình bày theo checklist tuần tự, kèm thời gian và ví dụ cụ thể để bạn dễ triển khai, tránh bỏ sót các bước quan trọng.
3.1 Tìm kiếm và chốt mặt bằng
Kiểm tra vị trí, diện tích, lưu lượng khách, chỗ gửi xe, và điều kiện thuê. Thời gian tham khảo và đàm phán thường 7–14 ngày. Trước khi ký hợp đồng, kiểm tra: giấy tờ chủ nhà, chỉ số dân cư, đối thủ xung quanh. Ví dụ: quán phục vụ 40–80 khách/ngày phù hợp mặt bằng 50–70 m²; take-away có thể 15–30 m².
3.2 Thiết kế không gian & decor
Lên bản vẽ công năng (quầy pha, khu khách, kho, WC). Ưu tiên tối ưu luồng di chuyển của nhân viên. Thời gian cải tạo trung bình 14–30 ngày tùy mức độ. Ví dụ bố trí: 1 quầy pha dài 3–4m cho quán 30 chỗ, khu kho 6–8 m² cho lưu trữ nguyên liệu.
Thiết kế menu gồm: cà phê, trà, đồ lạnh, đồ ăn nhẹ và 1–2 đồ uống signature. Thử nghiệm công thức ít nhất 10–20 lần để ổn định hương vị. Ví dụ lượng nguyên liệu ban đầu cho quán trung bình (1 tháng): 10–15 kg cà phê hạt, 100–150 lít sữa tươi, 500–1.000 ly/tô giấy.
3.4 Chuẩn bị thiết bị & dụng cụ pha chế
Lập danh sách thiết bị theo quy mô: máy pha espresso (1 máy 2 group cho 30–50 khách/ngày), 1–2 máy xay, tủ lạnh 300–500 lít, máy làm đá (nếu cần), hệ thống POS. Lưu ý thời gian đặt hàng và lắp đặt 7–14 ngày. Kiểm tra bảo hành và phụ kiện thay thế.
3.5 Hoàn thiện thủ tục pháp lý
Xin giấy phép đăng ký kinh doanh, chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, PCCC và giấy phép âm nhạc nếu phát công cộng. Một số thủ tục có thể mất 15–30 ngày, nên bắt đầu sớm. Không được mở cửa chính thức trước khi có các giấy tờ bắt buộc.
3.6 Tuyển dụng và đào tạo nhân sự
Tuyển Barista, phục vụ, thu ngân theo tiêu chí rõ ràng. Đào tạo nội bộ 7–14 ngày, bao gồm: kỹ năng pha, pha thử theo công thức, quy trình phục vụ, an toàn thực phẩm. Mẹo phỏng vấn: ưu tiên ứng viên có thái độ, khả năng học nhanh và kinh nghiệm giao tiếp.
3.7 Lên kế hoạch marketing khai trương và chạy thử
Chuẩn bị chiến dịch trước khai trương 10–14 ngày: biển hiệu, nội dung mạng xã hội, khuyến mãi sinh nhật khai trương, hợp tác giao hàng. Thực hiện soft opening (mở thử 2–3 ngày) để test quy trình, điều chỉnh menu và thu feedback. Ví dụ chương trình khai trương: giảm 20% cho 100 khách đầu tiên hoặc combo thử món giá 49.000–69.000 VNĐ.
Checklist tóm tắt trước ngày mở cửa: hợp đồng thuê đã ký, thi công hoàn thiện, thiết bị hoạt động, giấy phép đầy đủ, nhân sự đào tạo xong, menu in ấn, POS hoạt động, soft opening thành công. Theo dõi từng mục theo timeline để việc mở quán diễn ra suôn sẻ và đúng với hướng dẫn mở quán cà phê bạn đang theo.

4. Lưu ý Quan trọng Vận hành Bền vững
Trong hướng dẫn mở quán cà phê, phần vận hành bền vững quyết định quán của bạn sống được hay không sau 6–12 tháng đầu. Dưới đây là những lưu ý thiết thực, dễ áp dụng để giữ chất lượng, tối ưu chi phí và xây dựng thương hiệu lâu dài.
4.1. Quản lý tài chính chặt chẽ
Theo dõi doanh thu và chi phí hàng ngày bằng báo cáo đơn giản: doanh thu theo ca, nguyên vật liệu tiêu thụ, tiền lương, chi phí cố định. Thiết lập KPI như tỷ lệ giá vốn (COGS) mục tiêu 20–30% cho đồ uống, chi phí nhân sự 20–30% doanh thu, tiền thuê không vượt quá 10–15% doanh thu. Ví dụ minh họa: nếu quán vừa có doanh thu 150 triệu/tháng, bạn đặt mục tiêu COGS ≈ 30–45 triệu, lương ≈ 30–45 triệu, thuê ≈ 15–22,5 triệu.
Áp dụng ngân sách hàng tuần, điều chỉnh menu nếu COGS tăng. Sử dụng bảng tính hoặc phần mềm để đối chiếu thực tế và dự toán.
4.2. Kiểm soát tồn kho và chất lượng sản phẩm
Kiểm kê theo quy tắc FIFO, đặt mức par cho từng vật tư. Ví dụ ước lượng (tham khảo): quán nhỏ (take-away) dùng 8–12 kg cà phê/tháng, 60–100 lít sữa/tháng; quán trung bình 20–30 kg cà phê/tháng, 150–300 lít sữa/tháng. Điều chỉnh par theo mùa và chương trình khuyến mãi.
Bảo quản nguyên liệu: cà phê rang xay hút chân không, để nơi thoáng mát (<20°C) tránh ẩm; sữa tươi lưu kho theo ngày và kiểm tra hạn sử dụng. Kiểm tra định kỳ chất lượng đồ uống bằng checklist hương vị để duy trì đồng nhất.
4.3. Vận hành chuyên sâu và quản lý rủi ro khách hàng
Xây dựng quy trình chuẩn (SOP) cho pha chế, phục vụ và xử lý khiếu nại. Mỗi barista nên có checklist 5 bước cho mỗi đồ uống để đảm bảo hương vị đồng nhất. Khi có phản hồi tiêu cực, xử lý trong 24 giờ, xin lỗi lịch sự và đưa giải pháp (bù đồ, voucher).
Áp dụng CRM đơn giản: lưu thông tin khách hàng thân thiết, ghi sở thích đồ uống, tặng ưu đãi sinh nhật. Điều này giúp tăng tần suất quay lại và giá trị đơn hàng trung bình.
4.4. Nhân sự và văn hóa giữ chân đội ngũ
Tạo môi trường làm việc có lộ trình và đãi ngộ rõ ràng. Ngoài lương cơ bản, áp dụng thưởng doanh số, thưởng chuyên cần và chương trình đào tạo nâng trình barista. Ví dụ: lương cơ bản 6–8 triệu + thưởng doanh số 1–3 triệu cho quán vừa; kèm 1 ngày nghỉ phép, lương tăng sau đánh giá 3 tháng.
Đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và kỹ thuật pha chế cơ bản để giảm turnover và nâng trải nghiệm khách.
4.5. Ứng dụng công nghệ để tối ưu
Sử dụng POS tích hợp quản lý bán hàng, kho và báo cáo (ví dụ POS365, KiotViet, MISA) để nắm doanh thu theo ca, theo sản phẩm. Kết nối với nền tảng giao hàng (GrabFood, ShopeeFood) nhưng theo dõi chi phí hoa hồng và tối ưu menu riêng cho kênh giao hàng.
4.6. Marketing bền vững và chăm sóc khách hàng
Đầu tư nội dung trên Facebook, Instagram, TikTok bằng lịch đăng 3–4 bài/tuần: ảnh đồ uống, video pha chế, sự kiện workshop. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết đơn giản: tích 10 stamp đổi 1 đồ uống. Tổ chức 1–2 sự kiện nhỏ/tháng (nhạc acoustic, workshop pha cà phê) để giữ tương tác cộng đồng.
4.7. Luôn có quỹ dự phòng rủi ro
Lập quỹ dự phòng bằng 10–20% chi phí vận hành hàng tháng hoặc ít nhất quỹ dự phòng đủ cho 2–3 tháng. Quỹ này dùng cho sửa máy, giảm doanh thu đột ngột hoặc chi phí pháp lý. Đồng thời có kế hoạch thay thế thiết bị nhanh (danh sách nhà cung cấp sửa/chữa).
Kết luận ngắn: vận hành bền vững cần sự kết hợp giữa quản lý tài chính nghiêm túc, kiểm soát chất lượng, văn hóa nhân sự và ứng dụng công nghệ. Áp dụng những lưu ý trên trong hành trình hướng dẫn mở quán cà phê sẽ giúp chúng ta duy trì lợi nhuận và xây dựng thương hiệu lâu dài.

5. Kết luận
Qua hướng dẫn mở quán cà phê này, chúng ta đã đi từ ý tưởng, dự trù chi phí, quy trình thực hiện đến những lưu ý vận hành bền vững. Kết luận dưới đây tóm gọn những điểm then chốt để bạn dễ triển khai thực tế và tránh sai sót thường gặp.
5.1. Tóm tắt những điểm cần nhớ
- Ý tưởng và vị trí quyết định 50% thành bại: chọn concept rõ ràng, hiểu khách hàng mục tiêu và ưu tiên vị trí phù hợp.
- Quản lý tài chính chặt chẽ: lập bảng dự trù, giữ quỹ dự phòng 2–3 tháng vận hành để không bị động.
- Chuẩn bị pháp lý và nhân sự sớm: xin giấy phép, đào tạo barista và quy trình phục vụ trước khai trương.
- Marketing + công nghệ: dùng POS, app giao hàng và mạng xã hội để tăng nhận diện và tối ưu vận hành.
5.2. Ước tính chi phí mẫu (tham khảo 2025)
- Quán nhỏ (take-away): 80 – 200 triệu VND — phù hợp nếu bạn tối giản nội thất, tập trung bán mang đi.
- Quán vừa (20–30 chỗ): 300 – 700 triệu VND — bao gồm cải tạo, thiết bị, nguyên vật liệu và marketing khai trương.
- Quán lớn (50+ chỗ): 800 triệu – 1.5 tỷ VND — đầu tư mạnh vào không gian, thiết bị chuyên nghiệp và nhân sự.
- Ví dụ thiết bị cơ bản: máy pha chuyên nghiệp 20–80 triệu, máy xay 3–15 triệu, POS + phần mềm 5–15 triệu, cải tạo 3–10 triệu/m2 tùy concept.
5.3. Lộ trình khởi sự & checklist ngắn
- Tháng 1: nghiên cứu thị trường, hoàn thiện kế hoạch kinh doanh, tìm mặt bằng.
- Tháng 2–3: cải tạo, mua sắm thiết bị, xin phép pháp lý.
- Cuối tháng 3: tuyển dụng, đào tạo, chạy thử và chiến dịch marketing khai trương.
- Checklist nhanh trước mở cửa: giấy phép, kiểm kê thiết bị, stock 1–2 tháng, nhân sự đủ ca, chiến lược khuyến mãi khai trương.
5.4. Lời khuyên cuối cùng
Mình khuyên bạn tập trung vào ba việc đầu tiên: định vị concept, dự trù chi phí thực tế và tuyển chọn đội ngũ. Khi đã có nền tảng đó, mọi quyết định cải tạo, mua sắm hay marketing sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy bắt tay vào hành động từng bước một, kiểm tra kết quả liên tục và không ngại điều chỉnh để quán phát triển bền vững.
Hãy biến kế hoạch thành hành động ngay hôm nay — bắt đầu bằng một bản kế hoạch chi tiết và ước tính ngân sách, rồi tiến tới xin phép và thuê mặt bằng. Chúc bạn thành công trên con đường mở quán cà phê!

- Arabica là gì? 9 mẹo chọn cà phê Arabica ngon, đáng mua 2025
- 15 Kinh nghiệm mở quán cà phê bình dân 2025: gợi ý tốt nhất, lưu ý
- Mở quán cà phê cần thủ tục gì? 8 bước pháp lý và 10 lưu ý 2025
- Mở quán cà phê vỉa hè: 9 bước thiết yếu + chi phí 2025, lưu ý quan trọng
- Cà phê Arabica là gì: 7 nét đặc trưng, cách phân biệt & gợi ý tốt nhất
















