Mở quán cà phê có lời không? 5 con số lợi nhuận + 7 lưu ý 2025

Bạn đang ấp ủ ý định mở quán cà phê và tự hỏi “mở quán cà phê có lời không”? Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh và thói quen tiêu dùng thay đổi, câu trả lời không đơn giản là có hay không. Bài viết này sẽ giúp bạn nhìn tổng quan thực tế và tiềm năng 2025, nắm được các con số thiết yếu và điều kiện để quán mình thực sự sinh lời.

Mục lục hiện

1. Mở quán cà phê có lời không? Thực tế và tiềm năng 2025

1.1. Quan niệm “một vốn bốn lời”: đúng hay sai trong ngành cà phê?

Nhiều người vẫn tin mô hình “một vốn bốn lời”, nhưng trong thực tế ngành cà phê, đó thường là hy vọng hơn là chuẩn mực. Chi phí đầu tư ban đầu (mặt bằng, sửa chữa, thiết bị) và chi phí vận hành hàng tháng (thuê, nhân sự, NVL, điện nước, marketing) có thể ăn vào lợi nhuận nhanh. Giá trị thực tế nằm ở việc tối ưu chi phí và tăng doanh thu, chứ không chỉ dựa vào phép tính lãi gộp đơn thuần.

1.2. Lợi nhuận trung bình quán cà phê Việt Nam là bao nhiêu? (Con số 1)

Quan sát thị trường, lợi nhuận ròng phổ biến của nhiều quán ở Việt Nam dao động khoảng 10–25% trên doanh thu. Ví dụ minh họa:

  • Quán nhỏ (30–50 m²), doanh thu ~80–150 triệu/tháng: lợi nhuận ròng thường ~8–20 triệu/tháng (~10–15%).
  • Quán vị trí tốt, quy mô trung bình, doanh thu ~200–350 triệu/tháng: lợi nhuận ròng có thể đạt 20–70 triệu/tháng (~10–20%), với quản lý xuất sắc có thể vươn tới ~30%.

Như vậy, mở quán cà phê có lời nhưng tỷ lệ lợi nhuận rất khác nhau tùy chiến lược giá, kiểm soát chi phí và quy mô hoạt động.

1.3. Khi nào quán cà phê của bạn có thể thực sự có lời?

Thời điểm bắt đầu có lời phụ thuộc vào ba yếu tố chính:

  • Quản lý chi phí: kiểm soát nguyên vật liệu (biên lợi nhuận đồ uống thường 60–80% trước chi phí vận hành), tối ưu tồn kho và giảm hao hụt.
  • Tối ưu doanh thu: công suất chỗ ngồi, giá trung bình trên hóa đơn (AOV), doanh thu ngoài quán như giao hàng, bán hàng đóng gói.
  • Vị trí và tệp khách hàng: gần văn phòng, trường học hoặc khu dân cư trẻ dễ duy trì lượt khách ổn định.

Ví dụ thực tế: nếu quán đạt doanh thu trung bình 4–6 triệu/ngày (khoảng 120–180 triệu/tháng) và giữ chi phí vận hành dưới 90% doanh thu, bạn có thể thấy lợi nhuận dương sau vài tháng đến một năm tùy khoản đầu tư ban đầu. Nhìn chung, mục tiêu là kiểm soát chi phí chặt và tăng AOV để nâng tỷ suất lợi nhuận.

2. Chi phí mở quán cà phê: Những con số bạn cần biết

Trước khi trả lời câu hỏi mở quán cà phê có lời không, điều đầu tiên chúng ta cần nắm rõ là chi phí. Dưới đây mình liệt kê các khoản chi chính và ví dụ cụ thể theo 3 mô hình phổ biến, giúp bạn dự trù vốn thực tế và xác định mức doanh thu cần đạt để có lãi.

2.1. Chi phí đầu tư ban đầu (capex)

Các khoản chính gồm: tiền cọc và thuê mặt bằng (thường đặt cọc 3–6 tháng), chi phí sửa chữa – thiết kế nội thất, trang thiết bị pha chế, giấy phép và vốn lưu động. Thông thường bạn nên dự trù thêm 10–20% tổng vốn cho chi phí phát sinh.

  • Mô hình take-away nhỏ (15–25 m²): tổng vốn đầu tư khoảng 70 – 150 triệu đồng.

    Ví dụ: cọc thuê 30–50 triệu, sửa sửa nhẹ 20–40 triệu, máy pha/ máy xay và đồ dùng 20–40 triệu, giấy phép + vốn lưu động 5–20 triệu.

 

  • Quán trung cấp (50–80 m²): tổng vốn đầu tư khoảng 300 – 700 triệu đồng.

    Ví dụ: cọc thuê 60–180 triệu (tùy vị trí), sửa chữa & nội thất 100–300 triệu, thiết bị pha chế chuyên nghiệp 80–200 triệu, vốn lưu động 50–100 triệu, giấy tờ 5–10 triệu.

 

 

  • Quán cao cấp/nhượng quyền lớn (100 m² trở lên): tổng vốn đầu tư có thể từ 800 triệu đến >2 tỷ đồng.

    Ví dụ: mặt bằng và cải tạo tốn kém, máy móc thương hiệu, hệ thống âm thanh/ánh sáng, chi phí giấy phép và PCCC cao hơn, dự phòng lớn.

 

Một số mức giá tham khảo thiết bị: máy pha espresso dao động 25–150 triệu tùy loại, máy xay 3–20 triệu, tủ lạnh 5–30 triệu, POS/phan mem quản lý 3–10 triệu, bộ ly/tách + dụng cụ 5–20 triệu.

2.2. Chi phí vận hành hàng tháng (opex)

Chi phí vận hành quyết định trực tiếp khả năng sinh lời ngắn hạn. Dưới đây là các khoản cố định và biến đổi bạn cần theo dõi:

  • Thuê mặt bằng: dao động lớn theo vị trí. Ví dụ: khu trung tâm lớn có thể 40–100 triệu/tháng, khu dân cư 10–30 triệu/tháng.
  • Nguyên vật liệu (nguyên liệu uống, sữa, bánh): thường chiếm 20–40% doanh thu. Với doanh thu 200 triệu/tháng, chi phí nguyên vật liệu khoảng 40–80 triệu.
  • Lương nhân viên: tuỳ mô hình. Quán nhỏ có thể 1–2 nhân viên (tổng lương 10–25 triệu), quán trung bình đội ngũ 4–8 người (tổng 40–120 triệu).
  • Điện, nước, internet: khoảng 3–20 triệu/tháng, quán có máy lạnh, tủ lạnh lớn sẽ cao hơn.
  • Marketing và khuyến mãi: 3–15 triệu/tháng cho quán nhỏ, quán muốn tăng nhanh có thể chi 20–50 triệu/tháng cho quảng cáo & sự kiện.
  • Bảo trì, sửa chữa, vệ sinh: dự trù 2–10 triệu/tháng, tùy tuổi thiết bị.
  • Thuế và các phí: tuỳ hình thức kê khai (khoán hay thực tế), nhưng cần dự trù và tính vào chi phí cố định.
  • Phần mềm quản lý/ thanh toán: hợp đồng SaaS thường 200 nghìn – 1.5 triệu/tháng; POS đầu tư ban đầu có thể cao hơn.

Ví dụ tổng chi hàng tháng (ước tính sơ bộ):

  • Quán take-away: 35–80 triệu/tháng.
  • Quán trung cấp: 100–300 triệu/tháng.
  • Quán cao cấp: 300 triệu trở lên/tháng.

Khi lập kế hoạch, mình khuyên bạn ghi rõ từng khoản theo dòng tiền thực tế, so sánh với doanh thu dự kiến và tính điểm hòa vốn. Kiểm soát chi phí nguyên liệu (20–40%)chi phí thuê là hai nút thắt quan trọng quyết định câu trả lời cho câu hỏi mở quán cà phê có lời không.

3. Yếu tố cốt lõi quyết định lợi nhuận quán cà phê của bạn

Nếu bạn vẫn băn khoăn “mở quán cà phê có lời không”, câu trả lời nằm ở việc kiểm soát một vài yếu tố cốt lõi, không phải ở may mắn. Dưới đây là những yếu tố quyết định trực tiếp đến doanh thu và biên lợi nhuận, kèm ví dụ minh họa và chỉ số bạn cần theo dõi.

3.1 Vị trí “vàng” và mặt bằng phù hợp

Vị trí quyết định lưu lượng khách và mức giá bạn có thể đặt. Một số tham chiếu:

• Khu trung tâm thành phố: giá thuê 30–80 triệu/tháng, lưu lượng đi bộ cao nhưng cạnh tranh.
• Khu văn phòng nhỏ: thuê 10–25 triệu/tháng, giờ cao điểm buổi sáng và trưa ổn định.
• Khu dân cư, trường học: thuê 5–20 triệu/tháng, khách quen trung thành hơn.

Mẹo: đo lượng khách trung bình/giờ (foot traffic) trước khi thuê. Nếu mục tiêu hòa vốn yêu cầu 70 khách/ngày nhưng vị trí chỉ có 30 khách/ngày, kế hoạch cần điều chỉnh.

3.2 Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội

Cà phê ngon và dịch vụ chuyên nghiệp mới giữ được khách quay lại. Chất lượng gồm: nguồn nguyên liệu ổn định, pha chế chuẩn và thái độ phục vụ. Ví dụ cụ thể:

• Espresso bán 35.000đ, chi phí nguyên liệu ~7.000đ, biên lợi nhuận gộp ~80%.
• Latte bán 45.000đ, chi phí ~12.000đ, biên lợi nhuận gộp ~73%.

Mẹo: xây dựng 1–2 món signature có biên lợi cao để kéo AOV (average order value) và nhận diện thương hiệu.

3.3 Chiến lược giá và menu hợp lý, cạnh tranh

Định giá phải tương xứng với khách hàng mục tiêu và vị trí. Áp dụng phân tích menu (menu engineering): phân loại món theo độ phổ biến và lợi nhuận để tập trung quảng bá món “sao” và tối ưu bỏ món kém lời.

Ví dụ minh họa số học nhanh: giả sử chi phí vận hành hàng tháng 70.000.000đ, bạn đặt mục tiêu biên lợi nhuận gộp 70%. Doanh thu cần thiết = 70.000.000 / 0.7 = 100.000.000đ/tháng. Nếu AOV = 50.000đ, bạn cần ~2.000 đơn/tháng tương đương ~67 khách/ngày để hòa vốn.

3.4 Marketing hiệu quả và xây dựng thương hiệu mạnh

Marketing không chỉ thu khách mới mà còn giữ chân khách cũ. Kênh hiệu quả cho quán cà phê nhỏ và vừa:

• Mạng xã hội: đăng hình, review, combo khuyến mãi.
• Chương trình khách hàng thân thiết: tích điểm, giảm giá cho lần sau.
• Sự kiện nhỏ: acoustic, workshop cà phê để tăng lượt ghé và doanh thu ngoài giờ cao điểm.

Theo dõi chỉ số CAC (chi phí để có 1 khách mới) và tỉ lệ quay lại để tối ưu chi phí quảng cáo.

3.5 Quản lý vận hành và nhân sự chuyên nghiệp

Quản lý chặt chi phí và nhân sự giúp biến doanh thu thành lợi nhuận thực tế. Một số điểm cần làm:

• Kiểm soát tồn kho, theo dõi tỷ lệ hao hụt. Thử đặt mục tiêu nguyên vật liệu chiếm 20–35% doanh thu.
• Quản lý nhân sự: lương + phụ cấp nên ở mức 20–30% tổng doanh thu cho quán có dịch vụ ngồi.
• Ứng dụng phần mềm POS để theo dõi doanh thu theo ca, phát hiện món bán chậm và điều chỉnh menu.

Các chỉ số cần theo dõi hàng ngày/tháng

• Lưu lượng khách, tỉ lệ chuyển đổi (khách vào cửa thành khách mua).
• AOV (giá trị đơn trung bình).
• Biên lợi nhuận gộp theo từng món.
• Chi phí nhân công %, chi phí thuê %, CAC, tỉ lệ khách quay lại.

Kết lại, nếu bạn đang cân nhắc “mở quán cà phê có lời không”, hãy tập trung vào năm yếu tố trên: vị trí, chất lượng, giá/menu, marketing và quản lý vận hành. Quản trị tốt những yếu tố này, kết hợp ví dụ số liệu minh họa và theo dõi chỉ số, sẽ giúp quán của chúng ta có nền tảng lợi nhuận bền vững.

4. 7 Lưu ý quan trọng để quán cà phê có lời năm 2025

Nếu bạn vẫn đang tự hỏi “mở quán cà phê có lời không”, phần này là bản đồ hành động để tăng cơ hội có lãi trong 2025. Dưới đây là 7 lưu ý thực tế, mỗi lưu ý kèm gợi ý triển khai cụ thể và ví dụ số liệu để bạn áp dụng ngay.

4.1. Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh chi tiết

Trước khi thuê mặt bằng, hãy khảo sát 3 đối thủ gần nhất, ghi nhận giá trung bình, lưu lượng khách giờ cao điểm, và phân khúc khách hàng. Ví dụ: khu văn phòng có lưu lượng 300-500 lượt/ngày, khách chủ yếu 25-40 tuổi, chi trung bình 45.000đ/khách. Dựa vào đó lập kế hoạch doanh thu theo tháng và điểm hòa vốn.

4.2. Kiểm soát chặt chi phí đầu tư và vận hành

Theo dõi chi phí hàng ngày và thiết lập KPI như tỷ lệ nguyên vật liệu trên doanh thu (COGS) mục tiêu 20-35%. Ví dụ minh họa: nếu 1kg cà phê nguyên chất mua giá 350.000đ, trung bình pha được 55 ly espresso (18g/ly) thì chi phí cà phê khoảng 6.400đ/ly. Nếu bán ly espresso 40.000đ, bạn có biên lợi nhuận gộp tốt; nhưng cần cộng chi phí sữa, giấy, điện để tính đúng.

4.3. Đa dạng hóa nguồn doanh thu

Không chỉ bán cà phê tại chỗ. Thêm đồ ăn nhẹ, bán cà phê đóng gói, nhận đặt hàng sự kiện, tổ chức workshop. Ví dụ: bán 50 gói cà phê 250g/tháng với giá 120.000đ/gói đem về 6.000.000đ doanh thu thêm; tổ chức 2 workshop/barista mỗi tháng có thể thu 3-5 triệu đồng mỗi buổi.

4.4. Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng toàn diện

Không gian thoải mái, WiFi ổn, âm nhạc phù hợp và thái độ phục vụ quan trọng như chất lượng đồ uống. Hãy lấy feedback định kỳ và cải tiến. Ví dụ thực tế: sau khi cải thiện ghế ngồi và ánh sáng, nhiều quán tăng thời gian lưu trú khách 10–15%, kéo theo doanh thu đồ ăn nhẹ tăng.

4.5. Đầu tư marketing và xây dựng thương hiệu cá nhân

Chạy quảng cáo nhắm đúng tệp khách, kết hợp nội dung organic trên Facebook/Instagram và hợp tác với micro-influencer địa phương. Ngân sách thử nghiệm ban đầu nên chiếm 3–7% doanh thu dự kiến. Ví dụ: chi 2 triệu/tháng cho ads nhắm vùng bán kính 2km có thể tăng lượt thử 20–30% trong tháng đầu khai trương.

4.6. Ứng dụng công nghệ để quản lý và mở rộng

Áp dụng POS tích hợp báo cáo, order online và thanh toán QR để rút ngắn thời gian phục vụ và giảm sai sót. Sử dụng dữ liệu bán hàng để tối ưu menu: bỏ món bán yếu, đẩy món biên lợi nhuận cao. Ví dụ: bật giao hàng qua nền tảng thứ ba có thể tăng doanh thu ngoại cửa 15–25% nhưng nhớ tính phí nền tảng vào giá vốn.

4.7. Đào tạo nhân sự và xây dựng quy trình vận hành chuẩn

Đào tạo barista về kỹ thuật pha, dịch vụ khách, và quản lý tồn kho. Xây dựng quy trình chuyển ca, kiểm kho hàng ngày, và checklist vệ sinh. Một nhân viên được đào tạo tốt giảm waste và tăng mức bán thêm; ví dụ: upsell đồ ăn kèm tốt có thể tăng giá trị đơn hàng 10–20%.

Checklist nhanh trước khi kết thúc ngày: kiểm tra tồn kho, đối soát doanh thu, thu thập ít nhất một phản hồi khách, cập nhật chi phí phát sinh. Thực hiện đều đặn 7 lưu ý trên sẽ giúp bạn trả lời rõ ràng cho câu hỏi “mở quán cà phê có lời không” bằng con số thực tế chứ không phải may rủi.

5. 4 Con số lợi nhuận khác chủ quán cần nắm rõ

Để trả lời câu hỏi mở quán cà phê có lời không bạn không thể chỉ nhìn vào doanh thu mà phải nắm rõ một vài con số then chốt. Dưới đây là 4 chỉ số thiết thực (với công thức và ví dụ cụ thể) giúp mình đánh giá khả năng sinh lời và ra quyết định chính xác trong năm 2025.

5.1 Tỷ lệ hòa vốn (Breakeven Point)

Ý nghĩa: Số lượng đơn hàng hay doanh thu tối thiểu để bù đắp hết chi phí cố định.

Công thức cơ bản: Breakeven (số đơn) = Chi phí cố định hàng tháng ÷ (Giá bán trung bình – Chi phí biến đổi trung bình trên đơn)

Ví dụ cụ thể: Chi phí cố định = 60.000.000₫/tháng (thuê, lương quản lý, điện nước cơ bản…). Giá bán trung bình 1 đơn = 40.000₫. Chi phí biến đổi (nguyên liệu + ly, ống hút…) = 16.000₫/đơn. Đóng góp trên 1 đơn = 24.000₫. Breakeven ≈ 60.000.000 ÷ 24.000 ≈ 2.500 đơn/tháng. Nếu quán mình bán <2.500 đơn thì chưa hòa vốn.

Lưu ý cải thiện: giảm chi phí cố định (thuê mặt bằng nhỏ hơn, chia sẻ không gian), tăng giá bán hợp lý, tối ưu chi phí nguyên liệu để giảm điểm hòa vốn.

5.2 Tỷ suất lợi nhuận trên từng sản phẩm (Product Margin)

Ý nghĩa: Biết sản phẩm nào mang lại lợi nhuận tốt để ưu tiên bán và quảng bá.

Ví dụ theo loại sản phẩm:

  • Cà phê đen: Giá bán 30.000₫, chi phí nguyên liệu 6.000₫ → Biên lợi nhuận gộp ≈ 80% (24.000₫/đơn).
  • Latte: Giá bán 45.000₫, chi phí 15.000₫ → Biên lợi nhuận gộp ≈ 66% (30.000₫/đơn).
  • Bánh ngọt (croissant): Giá bán 35.000₫, chi phí 12.000₫ → Biên lợi nhuận gộp ≈ 66% (23.000₫/đơn).

Ứng dụng: Ưu tiên upsell các sản phẩm có biên lợi nhuận cao, ghép combo tăng AOV (average order value). Đo lường đều đặn để loại bỏ món bán chạy nhưng lỗ hoặc biên quá thấp.

5.3 Thời gian hoàn vốn dự kiến (Payback Period)

Ý nghĩa: Bao lâu để thu hồi vốn đầu tư ban đầu, quyết định mức độ chấp nhận rủi ro.

Công thức: Thời gian hoàn vốn = Vốn đầu tư ban đầu ÷ Lợi nhuận ròng trung bình hàng tháng

Ví dụ: Vốn đầu tư ban đầu = 500.000.000₫. Sau khi trừ chi phí, quán đạt lợi nhuận ròng khoảng 25.000.000₫/tháng → Thời gian hoàn vốn ≈ 500.000.000 ÷ 25.000.000 ≈ 20 tháng (khoảng 1,5–2 năm).

Lưu ý: Dự trù ở mức thận trọng (ví dụ kéo dài 12–24 tháng như tham khảo). Rút ngắn thời gian hoàn vốn bằng cách tăng doanh thu, tối ưu chi phí, mở thêm kênh bán hàng mang lại tiền ngay (takeaway, giao hàng).

5.4 Chi phí trên mỗi khách hàng (CAC – Customer Acquisition Cost)

Ý nghĩa: Cho biết bạn mất bao nhiêu tiền để đem về 1 khách hàng mới; so sánh với LTV (giá trị vòng đời khách hàng) để biết chiến dịch có hiệu quả không.

Công thức: CAC = Tổng chi tiêu marketing trong kỳ ÷ Số khách hàng mới trong kỳ

Ví dụ: Chi tiêu quảng cáo Facebook + OOH = 10.000.000₫/tháng, thu được 400 khách hàng mới → CAC = 25.000₫/khách. Nếu LTV trung bình 1 khách (giá trị mua lặp) ≈ 150.000₫ thì chiến dịch có lời. Nếu CAC > LTV, phải tối ưu.

Cách giảm CAC: Tối ưu nội dung mạng xã hội, áp dụng referral (khách giới thiệu), liên kết khuyến mãi với đối tác địa phương, chuyển 1 phần ngân sách sang retention để tăng tần suất mua của khách hiện tại.

Tóm tắt nhanh: nắm rõ breakeven để biết điểm an toàn, theo dõi tỷ suất lợi nhuận từng món để tối ưu menu, tính thời gian hoàn vốn để đánh giá rủi ro và kiểm soát CAC để chi tiền marketing hiệu quả. Đó là nền tảng giúp chúng ta trả lời chính xác hơn câu hỏi “mở quán cà phê có lời không” trong thực tế 2025.

6. Kết luận

Nhìn chung, câu hỏi “mở quán cà phê có lời không” không có đáp án tuyệt đối. Thành công phụ thuộc vào việc bạn biến kế hoạch thành hành động: nghiên cứu thị trường kỹ, quản lý chi phí chặt chẽ, tạo trải nghiệm khách hàng khác biệt và biết ứng dụng công nghệ. Nếu làm đúng, quán cà phê hoàn toàn có thể trở thành nguồn thu bền vững và tăng giá trị thương hiệu.

6.1. Điểm mấu chốt cần nhớ

  • Chiến lược rõ ràng: xác định khách hàng mục tiêu, định vị giá và menu phù hợp.
  • Kiểm soát tài chính: theo dõi doanh thu, chi phí định kỳ và giữ vốn dự phòng cho rủi ro.
  • Trải nghiệm khách: không gian, chất lượng đồ uống và dịch vụ quyết định khách quay lại.
  • Công nghệ & marketing: POS, đặt chỗ online và truyền thông xã hội giúp tăng doanh thu và giảm chi phí vận hành.

6.2. Ví dụ minh họa nhanh

Nếu bạn đầu tư ban đầu 300 triệu, đặt mục tiêu doanh thu 120 triệu/tháng và đạt lợi nhuận ròng ~15%, tức lãi ~18 triệu/tháng, thì thời gian hoàn vốn vào khoảng 16–18 tháng. Con số này sẽ tốt hơn nếu bạn tối ưu chi phí nguyên vật liệu, tăng giá trị đơn hàng trung bình hoặc thu hút thêm khách vào giờ thấp điểm.

6.3. Hành động tiếp theo (gợi ý)

  • Lập bảng dự toán chi tiết và điểm hòa vốn trước khi thuê mặt bằng.
  • Thử nghiệm menu nhỏ, đo phản hồi thị trường trước khi mở rộng.
  • Đầu tư vào phần mềm quản lý và kênh bán hàng trực tuyến ngay từ đầu.
  • Đào tạo nhân sự để giữ chuẩn dịch vụ ổn định.

Kết lại, mở quán cà phê có lời không phụ thuộc vào sự chuẩn bị và kiên nhẫn của bạn. Hãy bắt đầu bằng những bước nhỏ, đo lường kết quả và điều chỉnh liên tục — khi đó giấc mơ quán cà phê có thể trở thành dự án sinh lời bền vững.

All in one