Trước khi hỏi “mở quán cà phê cần gì”, bước đầu tiên mình luôn khuyên là dừng lại nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh thật bài bản. Đoạn này giúp bạn xác định rõ khách hàng mục tiêu, khác biệt so với đối thủ và biết mình cần chuẩn bị những gì để quán có thể vận hành bền vững trong 1–3 năm đầu.
1. Nghiên cứu thị trường và Lập kế hoạch kinh doanh
1.1. Xác định đối tượng khách hàng và phân tích đối thủ
Trước hết, trả lời các câu hỏi: khách hàng mình hướng tới là ai (sinh viên, dân văn phòng, gia đình, giới trẻ yêu “sống ảo” hay người lớn tuổi thích yên tĩnh)? Mỗi nhóm sẽ quyết định phong cách, khung giá và khung giờ hoạt động.
- Phân khúc sinh viên: giá trung bình 25.000–40.000 đồng/ly, ưu tiên take-away, khuyến mãi giờ vàng.
- Dân văn phòng: giá 35.000–60.000 đồng/ly, cần không gian làm việc, wifi ổn định, chỗ cắm sạc.
- Gia đình/khách nghỉ ngơi: thích không gian rộng, thực đơn có đồ ăn nhẹ và chỗ để xe.
Phân tích đối thủ cạnh tranh ở khu vực: ghi nhận 5 quán gần nhất về điểm mạnh/điểm yếu, khung giá, menu chủ lực, giờ cao điểm và phản hồi khách hàng trên mạng xã hội. Dùng khảo sát nhanh (bảng online, hỏi trực tiếp) và “mystery shopping” để biết trải nghiệm thực tế.
1.2. Định hình ý tưởng và phong cách quán
Dựa trên tệp khách hàng, chọn mô hình phù hợp: take-away tiết kiệm chi phí hay quán ngồi lâu cần đầu tư thiết kế. Ý tưởng cần rõ ràng và có điểm khác biệt để thu hút khách lặp lại.
Ví dụ cụ thể:
- Café dành cho dân văn phòng: phong cách tối giản, nhiều ổ cắm, menu cà phê máy và đồ ăn sáng, giờ mở 6:30–21:30.
- Café vintage cho giới trẻ: nhiều góc “sống ảo”, giá trung bình 35.000–55.000 đồng, mở nhạc nhẹ vào cuối tuần.
- Pet cafe nhỏ: yêu cầu thêm chi phí vệ sinh, quy định an toàn thú cưng và giấy phép thú y nếu cần.
1.3. Lập kế hoạch kinh doanh tổng thể
Một kế hoạch kinh doanh ngắn gọn nhưng đầy đủ gồm: mục tiêu (doanh thu, lợi nhuận, thời gian hòa vốn), chiến lược marketing, quy trình vận hành và dự báo tài chính 1–3 năm. Kế hoạch là kim chỉ nam khi bạn ra quyết định thuê mặt bằng, chọn menu hay tuyển nhân sự.
Mẫu dự báo tài chính đơn giản (ví dụ minh họa)
Giả sử quán nhỏ, 1 tầng, mục tiêu hòa vốn trong 12 tháng:
- Chi phí cố định/tháng (ước tính): tiền thuê 15.000.000 đ, lương 10.000.000 đ, điện-nước-internet 3.000.000 đ, nguyên liệu trung bình 5.000.000 đ → tổng ~33.000.000 đ/tháng.
- Giả sử giá trung bình/ly là 40.000 đ, lợi nhuận gộp ~50% → lãi gộp 20.000 đ/ly.
- Để trang trải chi phí cố định 33.000.000 đ/tháng cần bán ~1.650 ly/tháng ≈ 55 ly/ngày. Đây là chỉ số mục tiêu để lập chiến lược thu hút khách.
Lưu ý con số trên mang tính minh họa; bạn cần thay bằng dự toán thực tế dựa trên khu vực và mô hình quán.
Checklist hành động ngắn gọn
- Tiến hành khảo sát khách hàng mục tiêu (ít nhất 50 phản hồi) và phân tích 5 đối thủ cạnh tranh chính.
- Viết tóm tắt ý tưởng quán: mô hình, phong cách, USP (lợi thế cạnh tranh).
- Lập bảng dự toán chi phí cố định và biến đổi, tính điểm hòa vốn theo kịch bản thận trọng và tối ưu.
- Xác định KPI: khách/ngày, đơn trung bình, tỷ lệ quay lại trong 3 tháng đầu.
Kết luận: Nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch kinh doanh kỹ càng sẽ giúp bạn trả lời rõ ràng “mở quán cà phê cần gì” và giảm rủi ro khi bắt đầu. Khi đã có dữ liệu và mục tiêu cụ thể, mọi bước tiếp theo sẽ rõ ràng hơn, từ chuẩn bị vốn tới chọn mặt bằng và thiết kế không gian.

2. Chuẩn bị vốn và dự trù chi phí mở quán cà phê
Khi nghĩ đến “mở quán cà phê cần gì”, câu hỏi đầu tiên luôn là bao nhiêu tiền và phân bổ thế nào. Vốn quyết định quy mô, chất lượng thiết bị và khả năng duy trì trong giai đoạn đầu. Dưới đây là hướng dẫn cô đọng giúp bạn lập ngân sách thực tế và tránh rủi ro tài chính.
2.1. Các khoản chi phí chính cần dự trù
Một bảng ngân sách cơ bản nên bao gồm các mục sau:
- Thuê mặt bằng & đặt cọc: tiền đặt cọc (thường 1–3 tháng) và thanh toán trước (tùy hợp đồng).
- Sửa chữa, thiết kế nội thất: cải tạo, sơn, ánh sáng, đồ trang trí, nội thất cơ bản.
- Trang thiết bị & dụng cụ: máy pha, máy xay, tủ lạnh, máy làm đá, ly tách, POS…
- Nguyên vật liệu ban đầu: cà phê, sữa, đường, siro, thực phẩm nhẹ cho tuần đầu.
- Chi phí vận hành 2–3 tháng đầu: lương nhân viên, điện nước, internet, gas, chi phí vận hành khác.
- Marketing & khai trương: thiết kế logo, chụp hình, quảng cáo mạng xã hội, khuyến mãi khai trương.
- Pháp lý và giấy tờ: đăng ký kinh doanh, vệ sinh an toàn thực phẩm, PCCC nếu cần.
- Quỹ dự phòng (dùng cho phát sinh): khuyến nghị tối thiểu 10–20% tổng vốn.
2.2. Nguồn vốn khả thi và cách quản lý tài chính
- Tiết kiệm cá nhân: an toàn và linh hoạt nhất.
- Vay ngân hàng: cần phương án kinh doanh, tài sản đảm bảo và dự tính trả nợ rõ ràng.
- Huy động đối tác/nhà đầu tư: chia sẻ rủi ro nhưng mất bớt quyền kiểm soát.
- Vay từ người thân hoặc tín dụng vi mô: nhanh nhưng cần thỏa thuận minh bạch.
Mình khuyên bạn lập bảng ngân sách chi tiết trên Excel, theo dõi dòng tiền (cashflow) hàng ngày và cập nhật báo cáo lợi nhuận – lỗ theo tuần. Quy tắc an toàn: luôn để quỹ dự phòng ít nhất 10% tổng vốn để đối phó chi phí phát sinh và tháng doanh thu thấp.
2.3. Ví dụ minh họa: phân bổ vốn cho mô hình nhỏ (100 triệu đồng)
Dưới đây là ví dụ tham khảo để bạn dễ hình dung (số liệu ước tính, thay đổi tùy địa điểm và thời điểm):
- Thuê mặt bằng & đặt cọc (3 tháng): 30–40 triệu
- Sửa chữa & thiết kế nội thất: 20–30 triệu
- Mua thiết bị pha chế & dụng cụ: 20–25 triệu
- Nguyên vật liệu ban đầu: 5–10 triệu
- Marketing & khai trương: 5–10 triệu
- Quỹ dự phòng: 10–15 triệu
Với 100 triệu, bạn nên ưu tiên thuê mặt bằng nhỏ hoặc mô hình take-away, chọn thiết bị cơ bản và tận dụng đồ thanh lý chất lượng để tiết kiệm.
2.4. Gợi ý phân bổ cho quy mô trung bình và lớn
- Quán trung bình (300–500 triệu): phù hợp quán 50–80m², đầu tư thiết kế tốt hơn, máy móc chuyên nghiệp, dự phòng 10–15%.
- Quán lớn (1 tỷ trở lên): địa điểm tốt, thiết kế thương hiệu, thiết bị cao cấp, chi phí nhân sự và vận hành lớn hơn, nên chuẩn bị quỹ dự phòng 15–20%.
2.5. Mẹo thực tế tiết kiệm và tối ưu vốn
- Mua thiết bị cần thiết trước, nâng cấp dần khi có doanh thu.
- Tìm nhà cung cấp nguyên liệu theo tháng để được giá tốt hơn khi mua số lượng lớn.
- Sử dụng phần mềm quản lý (POS) để theo dõi tồn kho, doanh thu và lợi nhuận từng ngày.
- Ước tính điểm hòa vốn: Tính tổng chi phí cố định hàng tháng, chia cho tỷ lệ lợi nhuận gộp để biết doanh thu tối thiểu cần đạt.
Kết luận: vốn và kế hoạch chi tiết là bước nền tảng khi nghĩ đến “mở quán cà phê cần gì”. Hãy lập ngân sách rõ ràng, dự phòng rủi ro và theo dõi dòng tiền chặt chẽ để quán có thể vận hành bền vững trong những tháng đầu khởi nghiệp.

3. Lựa chọn địa điểm kinh doanh đắc địa
Chọn vị trí là bước then chốt khi nghĩ tới việc “mở quán cà phê cần gì”. Một địa điểm tốt không chỉ kéo khách mà còn quyết định chi phí vận hành, phong cách phục vụ và lợi nhuận lâu dài. Dưới đây là các tiêu chí, lưu ý hợp đồng và ví dụ minh họa để bạn có quyết định thông minh và thực tế.
3.1. Tiêu chí chọn mặt bằng phù hợp
Khi khảo sát, mình luôn xem xét đồng thời nhiều yếu tố chứ không chỉ giá thuê. Những điểm quan trọng gồm:
- Vị trí: mặt tiền, trong ngõ lớn hay khu chung cư, gần trường học, văn phòng hay chợ — tùy đối tượng khách hàng.
- Lưu lượng người: giờ cao điểm, mật độ giao thông, thời gian khách đi qua (sáng cho dân văn phòng, chiều-tối cho giới trẻ).
- Chỗ để xe và an ninh — yếu tố quyết định khách có dừng lại hay không.
- Diện tích phù hợp mô hình: take-away 10–25 m²; quán nhỏ 30–60 m²; quán ngồi thoải mái 80–150 m².
- Chi phí phụ trợ: điện, nước, phí quản lý chung cư, thuế, bảo hiểm, và khả năng đặt biển hiệu.
3.2. Lưu ý khi đàm phán và ký hợp đồng thuê
Trước khi ký, kiểm tra kỹ từng điều khoản để tránh rủi ro:
- Thời hạn thuê và điều khoản gia hạn; mức tăng giá hàng năm (thường 5–15%).
- Số tiền đặt cọc (thường 2–6 tháng tiền thuê) và điều kiện hoàn trả.
- Ai chịu trách nhiệm sửa chữa lớn/nhỏ; quyền sửa chữa, thay đổi mặt bằng để phù hợp kinh doanh.
- Giấy phép liên quan: hỏi chủ nhà xem có thể xin phép PCCC, vệ sinh, và treo biển hay không.
- Ghi biên bản hiện trạng, chụp ảnh các hạng mục trước khi nhận mặt bằng để tránh tranh chấp về sau.
Mẹo đàm phán: cam kết thuê dài hạn thường giúp thương lượng giảm giá hoặc miễn vài tháng tiền thuê đầu. Nếu mới mở, đề nghị chủ nhà hỗ trợ phần sửa chữa nhỏ để giảm chi phí ban đầu.
3.3. Lựa chọn theo mô hình và đối tượng khách hàng
Không có vị trí “hoàn hảo” cho tất cả. Hãy ghép mô hình với địa điểm:
- Take-away/coffee-to-go: ưu tiên mặt tiền đường lớn, vỉa hè rộng — diện tích 10–25 m² là đủ.
- Quán sách/quiet cafe: chọn ngõ yên tĩnh, gần trường đại học hoặc khu dân trí cao.
- Cafe gần văn phòng: khu office, mở cửa sớm, chú trọng phục vụ nhanh và bán mang đi.
- Pet cafe/sân vườn: cần không gian thoáng, cho phép động vật và có chỗ đi lại rộng.
3.4. Ví dụ minh họa chi phí thuê ban đầu (tham khảo 2025)
- Quán 50 m², quận nội thành lớn: tiền thuê ~25.000.000/tháng, đặt cọc 3 tháng = 75.000.000; sửa chữa + trang trí ban đầu ~40.000.000. Tổng chi ban đầu cho mặt bằng ~135.000.000 (chưa bao gồm biển hiệu, PCCC).
- Quầy take-away 15 m² trong ngõ: tiền thuê ~8.000.000/tháng, đặt cọc 2 tháng = 16.000.000; sửa chữa ~15.000.000. Tổng ~39.000.000.
- Quán nhỏ gần trường đại học 35 m²: tiền thuê ~12.000.000–20.000.000/tháng tùy khu, đặt cọc 2–3 tháng, sửa chữa 20–30 triệu.
Những con số này mang tính tham khảo; giá thực tế thay đổi theo thành phố, quận và thời điểm.
3.5. Checklist trước khi chốt địa điểm
- Kiểm tra giấy phép, quy định khu vực (chung cư, phố cấm kinh doanh, giờ giấc).
- Xác nhận khả năng treo bảng hiệu, đặt bàn ghế ra ngoài (nếu cần).
- Đo lưu lượng khách thử trong 1 tuần, quan sát giờ cao điểm.
- Thống kê chi phí cố định liên quan mặt bằng: tiền thuê, điện/nước, phí gửi xe, phí quản lý.
- Chụp ảnh hiện trạng và ghi rõ trong hợp đồng để tránh tranh chấp khi trả mặt bằng.
Chọn mặt bằng là đầu tư chiến lược. Khi đã có địa điểm hợp lý, mọi bước sau như thiết kế, trang bị thiết bị và marketing sẽ thuận lợi hơn nhiều. Nếu cần, mình có thể giúp bạn phân tích 2-3 mặt bằng cụ thể dựa trên ngân sách và đối tượng khách hàng.

4. Thiết kế không gian và trang trí quán cà phê hút khách
Khi nghĩ đến “mở quán cà phê cần gì”, nhiều bạn hay tập trung vào máy móc và menu, nhưng không gian chính là linh hồn kéo khách quay lại. Thiết kế đúng làm nổi bật thương hiệu, tối ưu trải nghiệm và nâng tỷ lệ chuyển đổi từ khách đi qua thành khách ngồi lại. Dưới đây là những gợi ý thiết thực, dễ áp dụng và có ví dụ cụ thể giúp bạn hiện thực hóa ý tưởng.
4.1. Lựa chọn phong cách và bảng màu
Chọn phong cách theo đối tượng khách hàng: sinh viên thích vintage, giới văn phòng chuộng tối giản hiện đại, gia đình thường thích không gian ấm cúng. Giữ bảng màu 2–3 tone nhất quán (ví dụ: nâu gỗ + xanh lá + be cho phong cách thiên nhiên). Một hệ màu rõ ràng giúp thương hiệu nhớ lâu hơn và dễ chụp ảnh “sống ảo”.
4.2. Bố trí không gian và sức chứa (ví dụ minh họa)
Thiết kế theo vùng: quầy pha chế/thu ngân, khu bàn quay nhanh (take-away), góc thư giãn/sofa, khu ghế đôi cho cặp đôi. Ví dụ với diện tích 50 m² bạn có thể bố trí:
- 8 bàn 2 người + 4 bàn 4 người = ~28 chỗ ngồi
- Bar counter với 4 ghế cao dành cho khách ngồi nhanh
- Đảm bảo lối đi rộng tối thiểu 1,2 m giữa các dãy bàn để phục vụ thuận tiện
Lưu ý về luồng di chuyển: để lối vào, quầy order và khu rửa/dọn dẹp tách biệt để tránh tắc nghẽn giờ cao điểm.
4.3. Nguyên vật liệu, ánh sáng và âm thanh
Chọn vật liệu bền, dễ vệ sinh như gỗ xử lý chống ẩm, sắt sơn tĩnh điện, mặt bàn laminate. Ánh sáng ấm (2.700–3.000K) tạo cảm giác ấm cúng; kết hợp đèn nhiệm vụ (task light) tại bàn và đèn trang trí cho góc “check-in”. Đầu tư hệ thống âm thanh đơn giản và vật liệu hút âm ở trần/tường nếu quán đông để giảm ồn.
4.4. Trang trí tạo điểm nhấn và góc sống ảo
Tạo 1–2 điểm nhấn dễ thay đổi: tường tranh, neon sign với logo, kệ cây hoặc khung ảnh. Những chi tiết nhỏ như lọ hoa, sách, khung menu gỗ giúp tăng cảm tình với khách. Thay đổi décor theo mùa để khách có lý do quay lại.
4.5. Ngân sách tham khảo cho thiết kế
Chi phí biến động theo quy mô và phong cách. Tham khảo cho quán 30–60 m²:
- Thiết kế concept (freelancer/nhỏ): 3–10 triệu đồng; công ty thiết kế chuyên nghiệp: 10–40 triệu đồng.
- Nội thất (bàn ghế, quầy bar, tủ kệ): 20–70 triệu đồng.
- Ánh sáng, âm thanh, cây xanh, tranh ảnh: 5–20 triệu đồng.
- Biển hiệu, sơn, hoàn thiện: 3–15 triệu đồng.
Nếu muốn tiết kiệm, mình khuyên bắt buộc ưu tiên quầy pha chế và chỗ ngồi thoải mái trước, các décor nhỏ có thể mua dần. Tổng cho phần thiết kế và trang trí cơ bản thường chiếm khoảng 15–30% tổng vốn mở quán nhỏ.
4.6. Mẹo thực tế nhanh
- Dùng mockup 3D trước khi thi công để tránh sửa nhiều lần.
- Chọn đồ nội thất đa năng, dễ di chuyển để thay đổi bố cục theo nhu cầu sự kiện.
- Đầu tư vào vài góc “sống ảo” có logo rõ ràng — quảng bá miễn phí qua mạng xã hội của khách.
Kết lại, khi cân nhắc “mở quán cà phê cần gì”, đừng bỏ qua yếu tố thiết kế vì đó là công cụ thu hút và giữ chân khách hiệu quả. Thiết kế thông minh, phù hợp khách hàng cùng ngân sách hợp lý sẽ tạo lợi thế cạnh tranh ngay từ ngày khai trương.

5. Trang bị máy móc, thiết bị và dụng cụ cần thiết
Khi tự hỏi “mở quán cà phê cần gì”, phần trang thiết bị là câu trả lời rất thực tế: đúng máy móc giúp quy trình nhanh, hương vị ổn định và trải nghiệm khách tốt hơn. Dưới đây mình liệt kê thiết bị thiết yếu, gợi ý thương hiệu/mẫu và chi phí ước tính để bạn cân đối theo ngân sách và quy mô quán.
5.1. Thiết bị thiết yếu cho mọi quán
- Máy pha espresso: trái tim của quán. Ví dụ: Nuova Simonelli Appia II (tầm trung), Rocket Giotto (tầm nhỏ – trung), La Marzocco Linea Mini (cao cấp). Giá tham khảo: 20–200 triệu VND tùy model và số group.
- Máy xay cà phê (Grinder): quyết định độ đều và hương vị. Thương hiệu phổ biến: Mazzer Mini, Eureka Mignon, Baratza (take-away). Giá: 6–60 triệu VND.
- Bình đun nước nóng / Boiler hoặc vòi nước nóng chuyên dụng để pha trà, americano. Giá: 2–15 triệu VND.
- Tủ lạnh & tủ đông cho sữa, trái cây và nguyên liệu: Electrolux, Panasonic, các loại công nghiệp nhỏ. Giá: 8–30 triệu VND.
- Máy làm đá (nếu bán đồ đá/nước ép nhiều): Hoshizaki, Polaris. Giá: 15–60 triệu VND.
- Máy xay sinh tố / blender cho sinh tố và đá xay: Vitamix, Blendtec hoặc Philips. Giá: 3–25 triệu VND.
- POS và máy in hóa đơn: iPOS, KiotViet, Haravan; máy in nhiệt. Giá gói phần mềm + máy: 5–15 triệu VND khởi đầu.
- Ly tách, dao kéo, bình lắc, pitcher, thìa định lượng: đầu tư bộ dụng cụ pha chuyên dụng để đảm bảo ổn định hương vị. Chi phí ban đầu: 2–8 triệu VND.
5.2. Thiết bị phục vụ và an toàn
- Hệ thống âm thanh, điều hòa, quạt: mang lại trải nghiệm thoải mái cho khách. Thương hiệu: Samsung, Panasonic, Bose (âm thanh). Dự trù: 10–50 triệu VND.
- Camera an ninh: bảo vệ tài sản và theo dõi hoạt động. Giá bộ 2–4 camera: 2–8 triệu VND.
- Hệ thống chiếu sáng và trang trí: đầu tư hợp lý để tạo góc “check-in”. Chi phí linh hoạt: 5–30 triệu VND.
- Thiết bị PCCC cơ bản: bình chữa cháy, biển báo, đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp lý.
5.3. Thiết bị nâng cao (cân nhắc theo mô hình)
- Máy pha cafe tự động / fully automatic phù hợp quán take-away, văn phòng: thương hiệu Jura, Saeco. Giá: 30–150 triệu VND.
- Máy hút chân không, máy đóng gói nếu bạn bán cà phê đóng gói. Giá: 5–40 triệu VND.
- Tủ trưng bày bánh, lò nướng nhỏ cho quán có đồ ăn kèm: If you sell pastries, consider brands like Smeg, Bosch. Giá lò: 10–60 triệu VND.
5.4. Gợi ý mua sắm theo quy mô & ngân sách (ví dụ minh họa)
- Quán nhỏ (take-away, vốn ~100 triệu): máy pha cỡ nhỏ/semiauto (20–40M), grinder cơ bản (6–12M), tủ lạnh nhỏ (8–12M), blender (3–6M), dụng cụ & ly (3–5M), POS cơ bản (3–5M). Tổng ~40–80 triệu VND cho thiết bị chính.
- Quán trung bình (20–40 chỗ): máy pha 2 group (40–90M), grinder tầm trung (10–25M), máy làm đá (15–30M), tủ lạnh + tủ đông (15–25M), POS & camera (8–15M). Tổng ~120–250 triệu VND.
- Quán lớn / cao cấp: máy pha cao cấp (100M+), grinder chuyên nghiệp (30–60M), hệ thống làm đá & làm lạnh lớn (40–100M), lò nướng, máy đóng gói… Tổng có thể 300 triệu VND trở lên tùy cấu hình.
5.5. Mẹo tiết kiệm, chọn mua và bảo trì
- Mua mới với bảo hành cho máy pha và grinder vì độ ổn định quan trọng. Với tủ lạnh, máy làm đá bạn có thể cân nhắc hàng đã qua sử dụng nhưng phải kiểm tra kỹ.
- Ưu tiên nhà phân phối chính hãng để được hỗ trợ sửa chữa và phụ tùng. Lưu số kỹ thuật viên địa phương để sửa kịp thời.
- Lên danh sách thứ tự ưu tiên: máy pha → grinder → tủ lạnh → POS → blender → phụ kiện. Bắt đầu với thiết bị thiết yếu rồi nâng cấp dần khi doanh thu ổn định.
- Thiết lập lịch bảo trì: vệ sinh grouphead hàng ngày, xay vệ sinh burr grinder theo tuần, bảo dưỡng định kỳ mỗi 3–6 tháng để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Tận dụng nguồn thanh lý uy tín, nhóm chuyên mua bán thiết bị quán cà phê trên Facebook hoặc sàn B2B để tiết kiệm nhưng luôn kiểm tra hoạt động trước khi nhận hàng.
Tóm lại, khi chuẩn bị trang thiết bị bạn cần cân nhắc mô hình quán, ngân sách và ưu tiên các thiết bị ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đồ uống. Nếu vẫn băn khoăn “mở quán cà phê cần gì”, hãy bắt đầu với danh sách thiết yếu ở trên, sau đó nâng cấp theo doanh thu và phản hồi của khách.

6. Xây dựng thực đơn hấp dẫn và tìm nguồn nguyên liệu chất lượng
Xây dựng thực đơn và chọn nguồn nguyên liệu là bước then chốt khi nghĩ tới câu hỏi mở quán cà phê cần gì. Một menu rõ ràng, có điểm nhấn cộng với nhà cung cấp ổn định giúp quán giữ khách và kiểm soát chi phí. Dưới đây là cách triển khai thực tế, có ví dụ số liệu để bạn tham khảo.
– Đa dạng theo nhóm: cà phê pha máy (espresso, americano, latte), cà phê truyền thống (phin), trà, sinh tố/nước ép, đồ ăn nhẹ (bánh mì, bánh ngọt).
– Tạo 2–3 món chủ lực (signature) khác quán: ví dụ “Latte trà sữa trân châu”, “Cà phê rang xay hương caramel” để khách nhớ.
– Bậc giá hợp lý: chia menu thành 3 mức giá (rẻ, trung, cao) giúp tiếp cận nhiều phân khúc.
– Ví dụ định lượng & giá thành thô cho đồ uống (tham khảo):
– Giả sử giá cà phê hạt 300.000₫/kg, dùng 18g/ly → chi phí cà phê ~5.400₫/ly.
– Sữa tươi 1L giá ~30.000₫, dùng 150ml/ly → chi phí sữa ~4.500₫/ly.
– Tổng nguyên liệu cho ly latte cơ bản ≈ 10.000–12.000₫; bán 40.000–60.000₫/ly tuỳ vị trí để đạt biên lợi nhuận hợp lý.
– Nguyên tắc: ít món nhưng làm tốt. Một menu quá dày dễ gây loãng chất lượng, tăng tồn kho và phức tạp vận hành.
6.2. Thiết kế công thức chuẩn và kiểm soát định lượng
– Soạn sẵn công thức cho từng món: lượng cà phê, sữa, siro, nhiệt độ, thời gian pha. Ghi rõ công thức trên SOP để nhân viên theo.
– Dùng cân, tay nén, đồng hồ hẹn thời gian để chuẩn hoá hương vị.
– Đặt chỉ tiêu food cost: đồ uống ≈ 20–30% doanh thu; đồ ăn ≈ 30–35%. Nếu vượt, cần điều chỉnh giá hoặc định lượng.
– Theo dõi yield: 1kg cà phê pha espresso (18g/ly) cho ~55 ly; nếu dùng 20g/ly thì ~50 ly. Dữ liệu này giúp dự trù tồn kho chính xác.
6.3. Tìm nguồn nguyên liệu: loại nhà cung cấp & ví dụ
– Cà phê hạt:
– Nhà rang xay địa phương (direct roaster): ưu điểm: tươi, dễ yêu cầu profile rang; ví dụ hợp tác với xưởng rang nhỏ để có blend riêng.
– Nhà nhập khẩu/nhà máy lớn: giá ổn định, phù hợp nếu cần số lượng lớn.
– Sữa và kem: Vinamilk/TH True Milk/nhà phân phối sữa tươi; nếu muốn hương vị riêng có thể dùng sữa tươi thanh trùng hoặc sữa đặc tuỳ món.
– Siro, syrup: Monin, Torani hoặc nhà phân phối trong nước; chai 700ml giá tham khảo 150.000–300.000₫.
– Trái cây tươi và bánh: lấy từ chợ đầu mối cho trái cây giá rẻ (mua hàng ngày), đối với bánh ngọt hợp tác với tiệm bánh local hoặc tự làm trong bếp trung tâm.
– Đá, đường, topping: nên ký hợp đồng với nhà phân phối uy tín để đảm bảo giá và chất lượng ổn định.
– Lưu ý riêng từng đối tượng: với cà phê specialty tìm mua theo lô (sample) rồi thử cúp; với sữa thương mại đặt theo pallet để tiết kiệm chi phí; với trái cây ưu tiên mua theo ngày để giữ tươi.
6.4. Lưu kho, tần suất đặt hàng và kiểm soát chất lượng
– Nguyên tắc trữ: hàng tươi (trái cây, sữa) đặt hàng ngày hoặc 2–3 lần/tuần; hàng khô (đường, syrup, cà phê hạt) đặt 1–2 lần/tuần tuỳ tốc độ bán.
– Bảo quản cà phê hạt trong túi kín, tránh ẩm và ánh sáng; dùng trong vòng 2–4 tuần kể từ ngày rang để đảm bảo hương vị.
– Thiết lập checklist kiểm nhận hàng: kiểm tra ngày sản xuất, tem mác, mùi vị thử nhanh, số lượng và biên bản nhận hàng.
– Thử nghiệm định kỳ: mỗi 1–2 tháng blind test sản phẩm để đảm bảo hương vị đồng nhất.
– Theo dõi doanh thu theo món; bóc tách món lỗ/lãi để quyết định giữ, thay hoặc điều chỉnh giá.
– Ưu tiên các món có margin cao làm best-seller và khuyến khích bán chéo (combo đồ uống + bánh).
– Đổi menu theo mùa: mùa hè tập trung nước ép/sinh tố, mùa đông đưa ra đồ nóng/đặc sản để kích thích lại khách cũ.
Kết luận ngắn: xây dựng thực đơn và nguồn nguyên liệu là sự cân bằng giữa sáng tạo, chất lượng và chi phí. Khi trả lời câu hỏi mở quán cà phê cần gì, đây là phần quyết định khách quay lại hay không — nên dành thời gian thử nghiệm, chuẩn hoá công thức và chọn nhà cung cấp tin cậy trước khi khai trương.

7. Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
Khi đặt câu hỏi mở quán cà phê cần gì, ngoài vị trí, thiết kế và vốn thì đội ngũ nhân viên chính là yếu tố quyết định trải nghiệm khách hàng. Nhân viên là “bộ mặt” của quán, nên tuyển đúng người và đào tạo bài bản ngay từ đầu sẽ giúp quán vận hành trơn tru và tiết kiệm chi phí về lâu dài.
7.1. Cơ cấu nhân sự theo quy mô quán
Ví dụ minh họa để bạn dễ lập kế hoạch tuyển dụng:
- Quán nhỏ (diện tích 20–40 m²): 1 barista kiêm thu ngân, 1 phục vụ/bán thời gian.
- Quán vừa (50–80 m²): 1 quản lý, 2 barista, 2 phục vụ, 1 thu ngân kiêm kho.
- Quán lớn hoặc chuỗi: 1 quản lý chính, 2 trợ lý quản lý, 3–4 barista, 4–6 phục vụ, 1 kế toán/thu ngân, bảo vệ/ vệ sinh.
Khoảng lương tham khảo (2025, VNĐ/tháng): barista mới 4–6 triệu, barista kinh nghiệm 7–10 triệu, phục vụ 4–6 triệu, quản lý 8–15 triệu. Nếu thuê part-time có thể tính theo giờ 25k–50k/giờ tùy khu vực.
7.2. Quy trình tuyển dụng và tiêu chí lựa chọn
Một quy trình tuyển chọn gọn nhưng hiệu quả gồm: đăng tin rõ ràng, sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn nhanh, bài test thực hành và thử việc. Tiêu chí quan trọng:
- Thái độ và tác phong: thân thiện, chịu áp lực, đúng giờ.
- Kỹ năng giao tiếp: biết chăm sóc khách hàng, xử lý phàn nàn nhẹ nhàng.
- Kỹ thuật nghề: pha chế cơ bản cho barista, thao tác POS cho thu ngân.
- Yêu cầu pháp lý: có chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm nếu phục vụ đồ uống/đồ ăn.
Mẫu câu phỏng vấn ngắn: “Bạn xử lý khách phàn nàn về đồ uống quá ngọt thế nào?”, “Mô tả 3 bước pha một espresso chuẩn”. Bài test thực hành 10–15 phút giúp phân biệt ứng viên thực sự biết nghề hay chỉ nói suông.
7.3. Chương trình đào tạo thiết thực
Đào tạo nên chia theo giai đoạn: onboarding 3–7 ngày, đào tạo chuyên môn 2–4 tuần, huấn luyện nâng cao và đánh giá định kỳ.
- Onboarding (3–7 ngày): văn hóa quán, quy định giờ giấc, cách đồng phục, quy trình an toàn, giới thiệu menu.
- Đào tạo pha chế (2–4 tuần): công thức chuẩn, định lượng, kỹ thuật latte art cơ bản, vệ sinh máy móc. Thực hành với checklist từng món đến khi đạt chuẩn.
- Đào tạo phục vụ và thu ngân: cách tiếp cận khách, upsell nhẹ nhàng, thao tác POS, quy trình thanh toán, đóng gói takeaway.
- Chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố: kịch bản phản hồi phàn nàn, hoàn tiền, tặng đồ bù trừ để giữ khách.
Check-list đánh giá sau đào tạo: thời gian phục vụ trung bình < 5 phút cho đồ uống đơn giản, tỉ lệ order sai < 2%, tuân thủ định lượng theo công thức trong 95% ca.
7.4. Giữ chân nhân sự và phát triển năng lực
Để giảm xáo trộn nhân sự, hãy áp dụng các chính sách đơn giản nhưng hiệu quả: lương thưởng rõ ràng, tăng ca công bằng, thưởng doanh số, lịch làm việc ổn định, cơ hội thăng tiến và đào tạo nâng cao (cupping, quản lý cửa hàng). Khoản chi nhỏ dành cho khen thưởng (ưu đãi ăn ca, quà sinh nhật, thưởng hiệu suất) giúp tăng trung thành và giảm chi phí tuyển mới.
Tóm lại, khi lập kế hoạch “mở quán cà phê cần gì”, đừng bỏ qua việc đầu tư vào tuyển dụng và đào tạo. Nhân viên chuyên nghiệp không chỉ phục vụ tốt mà còn là yếu tố thu hút khách hàng quay lại, góp phần tăng doanh thu và giữ thương hiệu bền vững.

8. Hoàn tất thủ tục pháp lý và Giấy phép kinh doanh
Khi hỏi “mở quán cà phê cần gì”, nhiều bạn nghĩ ngay đến nội thất, máy móc, menu — nhưng thủ tục pháp lý mới là nền móng để quán hoạt động bền vững. Mình tóm gọn các loại giấy phép, quy trình và chi phí ước tính để bạn hoàn tất hồ sơ nhanh, tránh rủi ro pháp lý sau này.
8.1. Các giấy phép bắt buộc và nên có
- Giấy đăng ký kinh doanh: đăng ký hộ kinh doanh cá thể (quán nhỏ) hoặc thành lập Doanh nghiệp (TNHH, CP) nếu muốn mở rộng, có hóa đơn VAT.
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm: bắt buộc nếu kinh doanh đồ uống, đồ ăn. Thường yêu cầu nhân sự qua khóa đào tạo an toàn thực phẩm.
- Giấy chứng nhận về phòng cháy chữa cháy (PCCC): tùy quy mô và kết cấu mặt bằng; quán 2 tầng trở lên hoặc đông khách thường bắt buộc thẩm duyệt PCCC.
- Giấy phép dịch vụ ăn uống (nếu có): một số địa phương có yêu cầu riêng đối với cơ sở phục vụ đồ ăn.
- Giấy phép sử dụng nhạc bản quyền: nếu quán phát nhạc có bản quyền (VCPMC hoặc đơn vị quản lý quyền tác giả). Nếu không, nên dùng nhạc miễn phí bản quyền.
- Đăng ký mã số thuế, hóa đơn điện tử và bảo hiểm xã hội cho nhân viên khi quán có số lượng lao động đủ điều kiện.
8.2. Quy trình đăng ký & hồ sơ cần chuẩn bị
- Chuẩn bị giấy tờ cá nhân: CMND/CCCD/Hộ chiếu, hợp đồng thuê mặt bằng (có xác nhận chủ nhà).
- Soạn hồ sơ đăng ký kinh doanh: mẫu đăng ký, giấy tờ chứng minh chủ sở hữu, bản sao hợp đồng thuê, ngành nghề kinh doanh (cafe, đồ uống, bán thức ăn nhẹ).
- Nộp hồ sơ: tại Phòng Tài chính – Kế hoạch quận/huyện (hộ kinh doanh) hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư (thành lập doanh nghiệp). Có thể làm online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Hoàn tất thủ tục an toàn thực phẩm: nhân viên tham gia khóa học an toàn vệ sinh thực phẩm, cơ sở chờ thanh tra và nhận giấy chứng nhận.
- Liên hệ cơ quan PCCC địa phương để thẩm duyệt và khắc phục nếu cần; nhận văn bản xác nhận/giấy chứng nhận sau khi đạt yêu cầu.
8.3. Chi phí và thời gian ước tính (tham khảo)
- Đăng ký kinh doanh: tự làm gần như miễn phí về lệ phí nhà nước cho hộ kinh doanh tại nhiều địa phương; nếu dùng dịch vụ làm hồ sơ: 300.000 – 2.000.000 VNĐ.
- Khóa đào tạo an toàn thực phẩm và lấy chứng chỉ: 200.000 – 1.500.000 VNĐ/người tùy trung tâm.
- Kiểm tra và trang bị PCCC cơ bản (bình chữa cháy, biển chỉ dẫn): 1.000.000 – 8.000.000 VNĐ; nếu cần lắp hệ thống báo cháy, chi phí cao hơn (20 – 100 triệu tùy quy mô).
- Phí cấp giấy chứng nhận vệ sinh, kiểm tra: thường không lớn nhưng thời gian xử lý có thể 7–30 ngày làm việc tùy địa phương.
- Giấy phép âm nhạc (nếu dùng nhạc có bản quyền): 2.000.000 – 10.000.000 VNĐ/năm tùy quy mô và hợp đồng với đơn vị quản lý quyền.
8.4. Lưu ý thực tế & mẹo tiết kiệm
- Trước khi ký hợp đồng thuê, kiểm tra điều khoản cho phép kinh doanh F&B và xin văn bản đồng ý của chủ nhà để tránh tranh chấp khi xin giấy phép.
- Nếu quán quy mô nhỏ, bắt đầu bằng hộ kinh doanh cá thể sẽ đơn giản và tiết kiệm hơn; khi mở rộng thì chuyển lên công ty để tiện xuất hóa đơn và huy động vốn.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, ảnh chụp mặt bằng, sơ đồ bố trí bếp/quầy bar để rút ngắn thời gian thẩm duyệt an toàn thực phẩm và PCCC.
- Sử dụng nhạc không bản quyền hoặc mua gói bản quyền phù hợp để tránh phạt, đồng thời xây dựng thương hiệu qua playlist riêng của quán.
- Ghi lại toàn bộ giấy tờ, hợp đồng, biên nhận và lịch tái đăng ký để tránh bị phạt hành chính do hết hạn giấy tờ.
Hoàn tất thủ tục pháp lý không phải việc thú vị nhất khi mở quán cà phê, nhưng nếu chuẩn bị tốt, mình tin bạn sẽ tránh được nhiều rắc rối sau này. Khi đã rõ “mở quán cà phê cần gì” về mặt pháp lý, chúng ta có thể tập trung vào chất lượng đồ uống và trải nghiệm khách hàng hơn.

9. Triển khai chiến lược Marketing và quảng bá thương hiệu
Để trả lời câu hỏi mở quán cà phê cần gì, xây dựng chiến lược marketing là bước không thể thiếu. Marketing giúp quán được biết đến, tạo thử nghiệm ban đầu và chuyển khách lẻ thành khách trung thành. Dưới đây là lộ trình thực tế, có ví dụ ngân sách và kênh triển khai mà mình/ chúng mình thường áp dụng cho quán nhỏ và trung bình.
9.1 Marketing trước và trong khai trương
Giai đoạn này tạo “buzz” và đẩy khách đến ngày mở cửa.
– 4 tuần trước khai trương: mở fanpage + Instagram + Google My Business, đăng ảnh teaser không gian, menu, lịch khai trương.
– 2 tuần trước: chạy chiến dịch tương tác nhẹ (quay behind-the-scenes, poll chọn tên đồ uống), hợp tác 2–3 KOL/KOC địa phương. Ví dụ: micro-KOL (~5k–20k follow) thường nhận 500k–2 triệu/post (tùy khu vực).
– Tuần khai trương: ưu đãi 20–30% cho 100 khách đầu tiên, tặng voucher cho lần sau. Tổ chức mini event, nhạc acoustic hoặc thử nếm miễn phí.
Ước tính ngân sách khai trương (ví dụ quán 50–70m2): 5–15 triệu đồng cho marketing và event (bao gồm in ấn, quà tặng, quảng cáo online).
9.2 Kênh quảng bá hiệu quả và cách dùng
Tập trung vào 3 trụ cột: online, ứng dụng giao đồ, offline.
– Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok):
+ Nội dung: ảnh menu đẹp, video pha chế 15–30s, UGC khách, mini-review.
+ Tần suất: 3–5 bài/tuần trên Facebook/IG, 3–7 reels/TikTok/tháng.
+ Hashtag + geo-tag để tăng khả năng tìm thấy.
– Google My Business: cập nhật giờ mở, menu, hình ảnh, khuyến khích khách review. Đây là kênh miễn phí giúp khách tìm quán theo từ khóa như “mở quán cà phê cần gì” hoặc “cà phê near me”.
– Ứng dụng giao đồ (GrabFood, ShopeeFood): đăng ký sớm, tối ưu hình món và mô tả. Lưu ý phí hoa hồng thường 18–30% (ví dụ) nên cân đối giá.
– Quảng cáo trả tiền (Facebook Ads/Instagram): ngân sách thử nghiệm 100–200k/ngày trong 7–14 ngày đầu để tăng reach địa phương.
– Offline: tờ rơi khu vực, hợp tác văn phòng/trường học lân cận, bảng hiệu bắt mắt.
9.3 Xây dựng chương trình khuyến mãi và khách hàng thân thiết
– Mới mở: voucher 50k cho lần tiếp theo khi mua trên 80k, combo giờ vàng (10h–11h giảm 15%).
– Khách hàng thân thiết: thẻ tích điểm (mộc mạc: đóng dấu 10 lần được 1 đồ uống miễn phí), hoặc thẻ điện tử tích điểm qua POS.
– Chương trình theo mùa: menu giới hạn mùa hè/giáng sinh, khuyến khích share hình nhận quà.
Ví dụ cụ thể: nếu AOV (Average Order Value) của quán là 60k, chương trình “tích 9 nhận 1” giúp giữ khách quay lại, tăng tỉ lệ khách lặp lại trên 20% trong 3 tháng đầu.
9.4 Đo lường hiệu quả và ngân sách tham khảo
Luôn theo dõi kết quả để tối ưu chi phí.
– KPI chính: lượt khách/ngày, doanh thu/ngày, tỉ lệ quay lại, chuyển đổi từ social->đến quán, chi phí marketing trên mỗi khách (CAC).
– Mục tiêu tham khảo cho quán nhỏ: đạt 50–80 khách/ngày trong tháng 1 sau khai trương, tỉ lệ quay lại 15–25% trong 3 tháng.
– Ngân sách duy trì marketing: 2–6 triệu/tháng cho quán nhỏ (content + quảng cáo nhẹ + chương trình khuyến mãi). Tăng dần khi thấy ROI rõ rệt.
Lưu ý cuối cùng: marketing tốt là tạo trải nghiệm nhất quán: không gian, đồ uống và dịch vụ phải giống với hình ảnh quảng bá. Khi bạn biết “mở quán cà phê cần gì”, hãy dành 20–30% nguồn lực ban đầu cho marketing đúng kênh và đo lường kỹ để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.

10. Vận hành và quản lý quán cà phê hiệu quả
Khi đã nắm rõ “mở quán cà phê cần gì”, bước tiếp theo là làm sao giữ cho quán vận hành trơn tru và bền vững. Phần này tập trung vào quy trình, công cụ và chỉ số để mình quản lý hoạt động hàng ngày, kiểm soát chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
10.1. Ứng dụng công nghệ vào quản lý
Sử dụng phần mềm POS giúp quản lý order, tồn kho và báo cáo doanh thu tự động. Các gói cơ bản có chi phí khoảng 200.000–800.000 VNĐ/tháng tùy tính năng. Ngoài ra, kết hợp phần mềm chấm công và quản lý nhân sự để theo dõi ca kíp, lương thưởng và hiệu suất nhân viên.
10.2. Quy trình vận hành (SOP) và lịch làm việc
Xây SOP rõ ràng cho opening, closing, pha chế, dọn dẹp và xử lý khiếu nại. Ví dụ lịch ca cho quán 50m² thường là 2 barista/ca và 2 phục vụ/ca. Một mẫu KPI đơn giản: doanh thu trung bình/ca 2.000.000–4.000.000 VNĐ; tốc độ phục vụ ≤ 5 phút/ly đối với đồ uống phổ thông.
10.3. Quản lý tồn kho và nguyên liệu
Áp dụng phương pháp FIFO và thiết lập điểm đặt hàng (reorder point). Ví dụ tính toán nhanh với tiêu chuẩn 15g cà phê/ly: nếu bán 120 ly/ngày → cần 1.8kg/ngày → ~12.6kg/tuần. Thiết lập điểm đặt hàng khi còn 7–10 ngày sử dụng để tránh thiếu hàng. Kiểm kê định kỳ: kiểm tra hàng hóa nhanh hàng ngày và kiểm kê chi tiết hàng tuần hoặc hàng tháng.
10.4. Kiểm soát chất lượng dịch vụ và phản hồi khách hàng
Thu thập phản hồi qua Google/Facebook, phiếu khảo sát tại quán hoặc trực tiếp. Quy định rõ trách nhiệm xử lý phàn nàn trong 24 giờ và ghi nhận để cải tiến. Đào tạo nhân viên xử lý tình huống, chào hỏi và upsell nhẹ nhàng để tăng doanh thu mà không làm khách khó chịu.
10.5. Kiểm soát tài chính và các chỉ số quan trọng
Theo dõi báo cáo P&L hàng ngày, tuần, tháng. Một số chỉ số tham khảo: tỷ lệ nguyên liệu (COGS) mục tiêu 20–30% doanh thu đồ uống, chi phí nhân công 25–35% tổng doanh thu, tiền thuê lý tưởng dưới 25–30%. Ví dụ: nếu doanh thu tháng 150.000.000 VNĐ, COGS 30% = 45.000.000 VNĐ, nhân công 30% = 45.000.000 VNĐ, thuê 20% = 30.000.000 VNĐ; phần còn lại dùng cho điện nước, marketing, dự phòng và lợi nhuận.
10.6. Bảo trì thiết bị và an toàn
Lên lịch bảo trì định kỳ cho máy pha, máy xay, tủ lạnh và hệ thống lọc nước. Ghi nhật ký bảo trì để dễ theo dõi. Đảm bảo tuân thủ an toàn vệ sinh thực phẩm và PCCC, có bản kiểm tra hàng tuần để tránh rủi ro vận hành.
10.7. Phát triển con người và văn hóa quán
Đầu tư đào tạo liên tục: thử nghiệm đồ uống mới, cân định lượng chuẩn, kỹ năng giao tiếp. Thiết kế cơ chế khen thưởng giảm lỗi và tăng doanh số, ví dụ thưởng cá nhân 500.000–1.000.000 VNĐ/tháng cho barista có ít than phiền và tăng doanh thu thêm 10%.
Kết luận ngắn
Vận hành hiệu quả không chỉ là bán nhiều ly mỗi ngày mà còn là hệ thống quản lý chặt chẽ: công nghệ phù hợp, SOP rõ ràng, kiểm soát tồn kho và tài chính, cùng đội ngũ được đào tạo. Khi đã rõ “mở quán cà phê cần gì”, quản lý tốt sẽ giúp quán đứng vững và tăng trưởng bền vững theo thời gian.

11. Kết luận
Kết lại, câu hỏi “mở quán cà phê cần gì” không có đáp án duy nhất, nhưng hành trang để bạn bắt đầu luôn là kế hoạch rõ ràng, vốn dự trù, địa điểm phù hợp và menu chất lượng. Nếu chuẩn bị kỹ 10 bước phía trên — từ nghiên cứu thị trường, thiết kế không gian, đến marketing và quản lý vận hành — quán của bạn có cơ hội tồn tại và phát triển bền vững. Mình tin rằng sự kiên nhẫn, khả năng thích nghi và chú trọng trải nghiệm khách hàng sẽ quyết định thành công.
Tóm tắt nhanh — 5 yếu tố then chốt
- Thị trường & khách hàng: biết rõ ai sẽ tới quán bạn và họ cần gì.
- Vốn và quản lý chi phí: dự trù cả chi phí cố định lẫn quỹ dự phòng.
- Vị trí & không gian: chọn mặt bằng phù hợp mô hình và đối tượng khách.
- Chất lượng sản phẩm: menu đồng nhất, nguyên liệu đáng tin cậy.
- Marketing & dịch vụ: thu hút khách ban đầu và giữ chân bằng trải nghiệm tốt.
Gợi ý hành động theo mốc thời gian
- 30 ngày: hoàn thành nghiên cứu thị trường, chọn mô hình và mặt bằng, lập dự toán cơ bản.
- 60–90 ngày: thi công nội thất, mua trang thiết bị thiết yếu, xây dựng menu thử nghiệm, tuyển dụng nhân sự chủ chốt.
- 90–180 ngày: chạy chiến dịch marketing khai trương, tinh chỉnh vận hành dựa trên phản hồi, tạo chương trình khách hàng thân thiết.
Ngân sách tham khảo
Để dễ hình dung khi cân nhắc “mở quán cà phê cần gì”, đây là ví dụ phân bổ cho vốn khởi điểm khoảng 100 triệu đồng:
- Thuê mặt bằng & đặt cọc (3 tháng): ~30–40 triệu
- Sửa chữa & nội thất cơ bản: ~20–30 triệu
- Thiết bị pha chế & dụng cụ: ~20–25 triệu
- Nguyên liệu ban đầu: ~5–10 triệu
- Marketing khai trương & dự phòng: ~5–15 triệu
Những con số này mang tính tham khảo; bạn nên điều chỉnh theo địa điểm, quy mô và phong cách quán. Cuối cùng, đừng ngại bắt đầu nhỏ nhưng bài bản — mọi quán lớn hôm nay đều từng là ý tưởng và khả năng thực thi vào ngày đầu tiên. Nếu bạn cần, mình sẵn sàng giúp rà soát kế hoạch hoặc lập bảng ngân sách chi tiết cho mô hình bạn đang hướng tới. Chúc bạn thực hiện thành công giấc mơ mở quán cà phê của mình!

- Thị phần cà phê hòa tan Việt Nam 2025: Top 7 thương hiệu đáng mua
- Cà phê hạt rang để được bao lâu? 7 mẹo bảo quản tốt nhất
- Mở quán cà phê cần những gì: 12 gợi ý + chi phí & lưu ý 2025
- Giá cà phê Arabica và Robusta 2025: Bảng giá, so sánh và gợi ý mua tốt nhất
- Top 5 máy xay cà phê dưới 20 triệu chất lượng hiện nay
















